Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP (pve)

1.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV39,76742,201114,720271,798246,249385,5591,229,6791,589,4611,053,078810,903650,965557,064466,508
Giá vốn hàng bán29,67031,62869,208270,573160,902288,1841,093,4971,434,405902,741683,114541,871463,433409,766
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,09710,57345,5121,22585,34797,375136,182155,056150,337127,789109,09493,63155,686
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2221,4264,89121,58714,932-6,63410,37827,30442,94443,39424,86818,7901,164
Tổng lợi nhuận trước thuế1621,259-1,89618,1199,133-9,41310,07827,13941,74444,46033,48020,59312,557
Lợi nhuận sau thuế 117805-9,4827,516892-11,5121,78220,39830,49634,51725,74315,50311,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10590-9,4077,342887-11,6051,58120,14429,64234,01324,91715,37313,728
Tổng tài sản ngắn hạn858,867893,4431,168,3571,205,441893,4431,168,3571,185,3861,413,6121,318,7521,179,463802,399691,392634,421493,607
Tiền mặt14,14532,29452,25436,55132,29452,25429,15551,46774,74545,12769,879170,04136,00562,578
Đầu tư tài chính ngắn hạn5023328043933328044,4321192943,5043,844563297
Hàng tồn kho767,979766,441833,744823,409766,441833,744825,9031,067,709919,672660,153338,58457,49221,45012,593
Tài sản dài hạn13,3649,786150,656169,7079,786150,656182,741194,305234,894229,370229,257179,876186,299193,359
Tài sản cố định31332367219,62132367219,63233,31752,09163,18759,87213,73816,82523,108
Đầu tư tài chính dài hạn215202202202202718153,335153,335153,335
Tổng tài sản872,231903,2291,319,0131,375,148903,2291,319,0131,368,1261,607,9171,553,6461,408,8331,031,655871,268820,720686,966
Tổng nợ805,688839,8941,092,4321,069,089839,8941,092,4321,048,0611,308,4291,231,3791,094,600689,360537,067509,185375,155
Vốn chủ sở hữu66,54363,335226,581306,05963,335226,581320,065299,488322,267314,233342,295334,201311,535311,811

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.29K0.04K-0.77KK0.06K0.81K1.19K1.36K1K0.61K0.55K3.50K2.88K1.90K2.83K2.32K1.46K
Giá cuối kỳ3.50K5.60KK2.60K4.50K7.57K5.43K5.47K7.92K5.09K5.11K5.11K8.06K5.68K3.83KK140.20K
Giá / EPS (PE)11.92 (lần)157.84 (lần) (lần) (lần)71.16 (lần)9.39 (lần)4.58 (lần)4.02 (lần)7.95 (lần)8.28 (lần)9.31 (lần)1.46 (lần)2.80 (lần)2.99 (lần)1.35 (lần) (lần)96.18 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.57 (lần) (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.30 (lần)0.23 (lần)0.27 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.07 (lần)1,000 (lần)4.56 (lần)
Giá sổ sách2.53K9.06K10.08K12.80K11.98K12.89K12.57K13.69K13.37K12.46K12.47K15.09K12.84K13.01K14.67K13.42K8.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.38 (lần)0.62 (lần) (lần)0.20 (lần)0.38 (lần)0.59 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.59 (lần)0.41 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.63 (lần)0.44 (lần)0.26 (lần) (lần)17.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.92%88.58%87.90%86.64%87.92%84.88%83.72%77.78%79.35%77.30%71.85%75%75.54%82.31%94.01%93.28%93.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.08%11.42%12.10%13.36%12.08%15.12%16.28%22.22%20.65%22.70%28.15%25%24.46%17.69%5.99%6.72%6.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn92.99%82.82%81%76.61%81.37%79.26%77.70%66.82%61.64%62.04%54.61%64.34%72.27%57.76%72.39%71.25%83.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,326.11%482.14%426.24%327.45%436.89%382.10%348.34%201.39%160.70%163.44%120.31%180.39%260.60%136.73%262.13%247.79%521.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn7.01%17.18%19%23.39%18.63%20.74%22.30%33.18%38.36%37.96%45.39%35.66%27.73%42.24%27.61%28.75%16.09%
6/ Thanh toán hiện hành106.39%106.96%108.53%113.12%108.05%108.16%110.63%124.58%131.53%128.27%138.05%123.04%106.97%148.16%135.40%137.10%111.95%
7/ Thanh toán nhanh15.12%30.63%31.38%34.30%26.44%32.73%48.71%72.01%120.60%123.94%134.52%119.32%97.68%88.77%52.34%63.76%111.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.85%4.78%3.38%2.78%3.93%6.13%4.23%10.85%32.35%7.28%17.50%34.31%38.84%31.86%26.02%12.59%28.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.09%18.67%15.90%28.18%76.48%102.31%74.75%78.60%74.71%67.88%67.91%101.33%112.51%126.36%108.93%81.18%60.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn30.42%21.08%18.09%32.53%86.99%120.53%89.28%101.06%94.15%87.81%94.51%135.11%148.93%153.52%115.87%87.03%64.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu429.14%108.68%83.70%120.46%410.59%493.21%335.13%236.90%194.78%178.81%149.61%284.11%405.70%299.14%394.46%282.34%376.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho35.30%19.30%19.90%34.89%102.42%155.97%136.75%201.76%942.52%2,160.53%3,253.92%3,635.52%1,454.96%331.10%163.65%139.21%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.70%0.36%-9.15%-3.01%0.13%1.27%2.81%4.19%3.83%2.76%2.94%8.16%5.53%4.88%4.90%6.12%4.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.81%0.07%-1.45%%0.10%1.30%2.10%3.30%2.86%1.87%2%8.27%6.22%6.16%5.33%4.97%2.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.59%0.39%-7.66%%0.53%6.25%9.43%9.94%7.46%4.93%4.40%23.18%22.43%14.59%19.32%17.28%17.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%-12%-4%%1%3%5%5%3%3%10%7%6%6%7%5%
Tăng trưởng doanh thu10.38%%-45.31%-68.65%-22.64%50.93%29.86%24.57%16.86%19.41%-31.99%64.66%38.07%53.22%50.56%23.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận727.73%%66.20%-834.03%-92.15%-32.04%-12.85%36.51%62.08%11.98%-75.47%142.92%56.55%52.58%20.44%59.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.12%%2.46%-19.90%6.26%12.50%58.78%28.36%5.48%35.73%-13.87%62.75%94.03%5.39%14.01%-21.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-72.05%%-21.28%6.87%-7.07%2.56%-8.20%2.42%7.28%-0.09%29.14%135.12%1.80%102.05%7.77%64.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-31.52%%-3.09%-14.91%3.49%10.28%36.56%18.41%6.16%19.47%1.47%82.82%55.07%32.08%12.21%-8.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |