CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

26.90
0.20
(0.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,61263,986123,205149,72741,807244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,6521,001,456
Giá vốn hàng bán28,33551,06489,358130,41040,946226,32061,22057,468585,004300,889153,903117,24178,004786,479742,407
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-6,72312,92233,84719,31686018,152-26,857-18,683110,13581,72748,658-34,163-71,649181,173259,049
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9,3917,97025,55713,165-3,1693,006-42,945-27,66365,40857,51631,363-65,861-98,117124,904190,288
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,3828,07225,64212,972-2,8234,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967190,349
Lợi nhuận sau thuế -6,6316,45820,51411,005-2,8233,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,6316,45820,51411,005-2,8233,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Tổng tài sản ngắn hạn397,080408,214446,693462,932379,478462,932361,554406,026529,554788,339392,776351,421343,350573,151859,099
Tiền mặt53,139167,05330,01834,53619,18034,53626,48225,42972,80544,79435,61380,77097,15592,946180,535
Đầu tư tài chính ngắn hạn200,00080,00080,00080,000120,00080,000160,000190,00084,00065,000148,00030,00075,000
Hàng tồn kho106,862105,221128,176132,877132,521132,877148,174147,968154,002270,971153,999173,709125,13497,588267,709
Tài sản dài hạn31,98832,81033,25935,06533,96135,06538,48046,39758,12267,99074,51386,727100,513126,479209,122
Tài sản cố định24,90926,40527,85229,36328,63529,36334,23541,67352,55562,74573,63486,011100,024118,377193,897
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản429,068441,024479,952497,997413,438497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,6291,068,221
Tổng nợ41,47046,79690,031128,59055,037128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629671,210
Vốn chủ sở hữu387,597394,228389,921369,407358,402369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000397,012

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.45K0.16KK0.03K2.80K1.73K1.07K2.61KK5.85K6.83K2.72K3.75K1.22K0.99K0.03KK
Giá cuối kỳ29.50K21.20K11.30K19.70K16.98K16.27K13.65K17.62K9.07K21.04K31.56K14.89K12.40K12.40K12.40K12.40K12.40K
Giá / EPS (PE)20.33 (lần)136.12 (lần) (lần)732.39 (lần)6.06 (lần)9.41 (lần)12.77 (lần)6.76 (lần) (lần)3.60 (lần)4.62 (lần)5.48 (lần)3.31 (lần)10.19 (lần)12.55 (lần)354.75 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.78 (lần)1.87 (lần)7.10 (lần)10.97 (lần)0.53 (lần)0.92 (lần)1.46 (lần)4.58 (lần)30.83 (lần)0.47 (lần)0.68 (lần)0.60 (lần)0.30 (lần)0.36 (lần)0.81 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách17.94K17.10K16.95K17.58K19.03K20.61K19.77K18.70K16.10K23.98K18.38K14.38K14.17K11.66K10.61K4.60K1.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.64 (lần)1.24 (lần)0.67 (lần)1.12 (lần)0.89 (lần)0.79 (lần)0.69 (lần)0.94 (lần)0.56 (lần)0.88 (lần)1.72 (lần)1.04 (lần)0.88 (lần)1.06 (lần)1.17 (lần)2.70 (lần)11.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.54%92.96%90.38%89.74%90.11%92.06%84.05%80.21%77.36%81.92%80.42%51.48%44.17%51.34%49.85%73.28%95.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.46%7.04%9.62%10.26%9.89%7.94%15.95%19.79%22.65%18.08%19.58%48.52%55.83%48.66%50.15%26.72%4.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.67%25.82%8.48%16.08%30.05%48.02%8.60%7.79%21.66%25.96%62.83%56.03%60.88%76.10%72.91%68.42%0.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.70%34.81%9.27%19.16%42.95%92.39%9.41%8.45%27.65%35.06%169.07%127.44%155.65%318.38%269.18%216.64%0.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.33%74.18%91.52%83.92%69.95%51.98%91.40%92.21%78.34%74.04%37.17%43.97%39.12%23.90%27.09%31.58%99.74%
6/ Thanh toán hiện hành1,123.89%374.47%1,071.14%566.36%365.09%200.19%1,250.72%1,029.02%357.16%450.08%160.70%170.79%121.73%96.68%117.92%614.04%36,165.57%
7/ Thanh toán nhanh821.43%266.99%632.16%359.96%258.91%131.38%760.34%520.37%226.99%373.45%110.62%114.50%70.67%42.68%88.81%558.52%36,165.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn150.40%27.94%78.46%35.47%50.19%11.37%113.40%236.51%101.06%72.99%33.77%37.92%18.12%6.45%48.60%98.18%632.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản83.56%49.09%8.59%8.57%118.29%44.68%43.35%18.96%1.43%138.31%93.75%75.43%113.46%71.13%39%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn90.29%52.81%9.50%9.55%131.27%48.53%51.57%23.64%1.85%168.83%116.57%146.52%256.87%138.54%78.23%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu92.50%66.18%9.39%10.22%169.09%85.96%47.43%20.56%1.83%186.81%252.25%171.55%290.05%297.60%143.99%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho279.96%170.32%41.32%38.84%379.87%111.04%99.94%67.49%62.34%805.92%277.32%349.16%498.61%208.63%270.31%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.74%1.38%-37.78%1.50%8.71%9.76%11.40%67.74%-849.46%13.05%14.73%11.01%9.12%3.51%6.47%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.31%0.68%%0.13%10.30%4.36%4.94%12.84%%18.05%13.81%8.30%10.35%2.50%2.52%0.24%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.09%0.91%%0.15%14.73%8.39%5.41%13.93%%24.37%37.16%18.89%26.45%10.44%9.32%0.76%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%1%-21%1%10%12%15%48%-69%16%20%14%11%4%8%%%
Tăng trưởng doanh thu242.28%611.46%-11.40%-94.42%81.68%88.89%143.82%1,207.30%-99.34%-3.38%87.88%-39.95%18.46%127.14%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-256.01%-125.91%-2,334.60%-99.04%62.07%61.79%-58.96%-204.25%-142.76%-14.41%151.38%-27.50%207.86%23.21%2,726.75%-150.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.65%279.09%-53.37%-58.80%-57.06%922.96%17.71%-64.48%-47.07%-72.94%69.52%-16.87%-40.58%29.99%186.47%352,785.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.15%0.90%-3.57%-7.65%-7.64%4.22%5.72%16.18%-32.87%30.47%27.78%1.53%21.54%9.90%130.56%332.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.78%24.49%-11.58%-23.01%-31.37%83.25%6.65%-1.29%-36.56%-34.51%51.16%-9.67%-25.73%24.55%168.82%1,265.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |