CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương (ptt)

11.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV52,13678,93483,11674,127288,314259,250240,611176,532190,945408,188459,622518,803545,811328,419
Giá vốn hàng bán43,49666,96371,51066,702248,671233,656223,558167,555182,746391,708441,089494,312527,171313,984
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,64011,97111,6067,42639,64325,59417,0538,9778,19916,48118,53324,49118,64014,435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,5118,7505,9312,63821,83011,8386,5303,4796073,4375,7917,6966,4465,431
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4809,1268,9214,25630,78313,5106,1394,5721,0039,2436,5507,3924,7554,119
Lợi nhuận sau thuế 6,6857,2697,1213,38924,46410,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6857,2697,1213,38924,46410,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,872
Tổng tài sản ngắn hạn203,534202,204201,296193,357114,275203,534114,27579,745100,23081,89279,53050,50971,594111,20892,360
Tiền mặt12,34717,15020,29185,01512,89012,34712,89018,02478,19753,79629,10512,64114,2917,95435,670
Đầu tư tài chính ngắn hạn151,970154,391139,28460,42356,690151,97056,69040,0003,50013,5005805,000
Hàng tồn kho12,3815,1484,4405,3889,59212,3819,5921,55726918238321,3483,1022,637
Tài sản dài hạn111,894118,048123,489129,507132,885111,894132,885165,71636,57855,18992,595139,193115,510156,32972,028
Tài sản cố định108,257114,210119,098124,450125,238108,257125,238155,99533,12851,41188,732137,307113,734154,57970,415
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản315,428320,252324,785322,864247,160315,428247,160245,461136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388
Tổng nợ96,267107,776119,578123,203115,62996,267115,629124,19619,87423,95059,46578,81680,546166,45866,856
Vốn chủ sở hữu219,161212,476205,207199,660131,530219,161131,530121,265116,934113,131112,659110,886106,558101,07997,531

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.48K1.07K0.47K0.38K0.08K0.74K0.49K0.55K0.35K0.39K0.14K0.03K0.01KK0.03K0.11K0.01K
Giá cuối kỳ11K8.80K11.50K8.10K4.80K4.10K7.38K3.47K6.08K3.13K2.95K3.65K1.56K2.08K7.29KKK
Giá / EPS (PE)7.42 (lần)8.20 (lần)24.31 (lần)21.06 (lần)57.21 (lần)5.57 (lần)15.10 (lần)6.33 (lần)17.14 (lần)8.08 (lần)21.06 (lần)143.14 (lần)247.62 (lần) (lần)279.31 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.63 (lần)0.34 (lần)0.48 (lần)0.46 (lần)0.25 (lần)0.10 (lần)0.16 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.29 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách13.29K13.15K12.13K11.69K11.31K11.27K11.09K10.66K10.11K9.75K9.37K9.23K9.28K9.27K10.06K10.03K9.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.67 (lần)0.95 (lần)0.69 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.67 (lần)0.33 (lần)0.60 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần)0.40 (lần)0.17 (lần)0.22 (lần)0.72 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.53%46.24%32.49%73.26%59.74%46.21%26.63%38.26%41.57%56.18%63.34%57.97%43.74%36.23%33.64%22.78%29.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.47%53.76%67.51%26.74%40.26%53.80%73.37%61.74%58.43%43.82%36.66%42.03%56.26%63.77%66.36%77.22%70.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.52%46.78%50.60%14.53%17.47%34.55%41.55%43.05%62.22%40.67%59.03%60.22%56.71%55.71%57.60%57.12%48.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43.93%87.91%102.42%17%21.17%52.78%71.08%75.59%164.68%68.55%144.05%151.35%130.98%125.78%135.84%133.22%93.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.48%53.22%49.40%85.47%82.53%65.45%58.45%56.95%37.78%59.33%40.97%39.78%43.29%44.29%42.40%42.88%51.76%
6/ Thanh toán hiện hành479.51%217.74%168.85%530.40%369.03%209.06%142.18%149.51%112.75%173.82%127.19%112.34%162.75%65.98%59.17%40.41%64.13%
7/ Thanh toán nhanh450.34%199.46%165.55%530.26%368.62%206.90%139.84%146.70%109.61%168.86%124.73%110.63%158.28%65.41%56.93%35.30%62.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.09%24.56%38.16%413.81%242.42%76.51%35.58%29.84%8.06%67.13%42.85%25.93%66.15%33.72%23.19%4.62%8.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.40%104.89%98.02%129.04%139.29%237.15%242.29%277.28%204.01%199.78%195.53%246.17%175.12%159.41%105.56%94%60.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn141.65%226.87%301.73%176.13%233.17%513.25%909.98%724.65%490.80%355.59%308.71%424.65%400.35%440.03%313.79%412.60%205.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu131.55%197.10%198.42%150.97%168.78%362.32%414.50%486.87%539.98%336.73%477.19%618.77%404.50%359.92%248.96%219.23%116.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,008.49%2,435.95%14,358.25%644,442.31%200,819.78%47,595.14%53,015.50%36,670.03%16,994.55%11,906.86%15,532.68%27,642.89%14,277.89%50,644.07%7,977.15%3,159.32%10,563.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.49%4.14%1.97%2.18%0.44%1.80%1.06%1.06%0.65%1.18%0.31%0.04%0.02%-2.35%0.10%0.51%0.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.76%4.34%1.93%2.81%0.61%4.28%2.58%2.93%1.33%2.36%0.61%0.11%0.03%%0.11%0.48%0.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.16%8.16%3.90%3.29%0.74%6.53%4.41%5.14%3.51%3.97%1.50%0.28%0.07%%0.26%1.11%0.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%5%2%2%%2%1%1%1%1%%%%-2%%1%%
Tăng trưởng doanh thu11.21%7.75%36.30%-7.55%-53.22%-11.19%-11.41%-4.95%66.19%-26.52%-21.71%52.10%12.46%33.31%13.86%102.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận127.83%126.97%23.01%358.40%-88.60%50.68%-10.82%54.43%-8.37%176.37%449.41%304.76%-100.80%-3,101.15%-76.65%1,115.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.74%-6.90%524.92%-17.02%-59.72%-24.55%-2.15%-51.61%148.98%-50.45%-3.38%14.90%4.20%-14.62%2.23%53.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu66.62%8.46%3.70%3.36%0.42%1.60%4.06%5.42%3.64%4.13%1.52%-0.57%0.07%-7.79%0.26%7.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.62%0.69%79.42%-0.20%-20.36%-9.27%1.39%-30.06%62.75%-28.08%-1.43%8.20%2.37%-11.72%1.39%29.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |