CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện (ptp)

11.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV196,313233,850193,414198,404194,923
Giá vốn hàng bán170,488188,255154,948156,835143,471
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,81245,55938,39141,36051,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,1558,6126,55811,84010,075
Tổng lợi nhuận trước thuế6,6298,6577,00411,56510,132
Lợi nhuận sau thuế 4,7166,6535,7228,9047,627
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7166,6535,7228,9047,627
Tổng tài sản ngắn hạn133,393137,267134,710141,936143,969133,393137,267134,710141,936143,969149,883170,363110,09885,86792,629
Tiền mặt19,20438,31613,67213,8139,54719,20438,31613,67213,8139,54767,23530,43940,89025,53717,736
Đầu tư tài chính ngắn hạn73,94443,93041,93047,62047,76573,94443,93041,93047,62047,76514,83541,8359,23068
Hàng tồn kho18,51524,92144,37928,43027,04318,51524,92144,37928,43027,04333,16732,36724,94726,58325,616
Tài sản dài hạn142,048150,613161,241172,846178,667142,048150,613161,241172,846178,667188,71196,64778,38397,400107,325
Tài sản cố định37,04540,24746,96355,24956,40337,04540,24746,96355,24956,403186,34753,52672,72485,05189,492
Đầu tư tài chính dài hạn4711,6063,065
Tổng tài sản275,441287,880295,951314,782322,636275,441287,880295,951314,782322,636338,593267,011188,480183,267199,954
Tổng nợ138,588149,019158,298174,855183,652138,588149,019158,298174,855183,652199,782129,01851,27647,46866,370
Vốn chủ sở hữu136,852138,861137,653139,928138,984136,852138,861137,653139,928138,984138,812137,992137,205135,799133,584

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.69K0.98K0.84K1.31K1.12K
Giá cuối kỳ11.35K12.25K12.60K9.24K9.52K
Giá / EPS (PE)16.37 (lần)12.52 (lần)14.97 (lần)7.06 (lần)8.49 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.36 (lần)0.44 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách20.13K20.42K20.24K20.58K20.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.60 (lần)0.62 (lần)0.45 (lần)0.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.43%47.68%45.52%45.09%44.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.57%52.32%54.48%54.91%55.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.31%51.76%53.49%55.55%56.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu101.27%107.32%115%124.96%132.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.68%48.24%46.51%44.45%43.08%
6/ Thanh toán hiện hành320.37%288.84%256.41%217.32%204.67%
7/ Thanh toán nhanh275.90%236.40%171.94%173.79%166.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.12%80.62%26.02%21.15%13.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.27%81.23%65.35%63.03%60.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn147.17%170.36%143.58%139.78%135.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu143.45%168.41%140.51%141.79%140.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho920.81%755.41%349.15%551.65%530.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.40%2.84%2.96%4.49%3.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.71%2.31%1.93%2.83%2.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.45%4.79%4.16%6.36%5.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%4%6%5%
Tăng trưởng doanh thu-16.05%20.91%-2.52%1.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.11%16.27%-35.74%16.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7%-5.86%-9.47%-4.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.45%0.88%-1.63%0.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.32%-2.73%-5.98%-2.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |