CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện (ptp)

10.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV218,702196,313233,850193,414198,404194,923
Giá vốn hàng bán196,904170,488188,255154,948156,835143,471
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,79725,81245,55938,39141,36051,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,0046,1558,6126,55811,84010,075
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2256,6298,6577,00411,56510,132
Lợi nhuận sau thuế 6,5284,7166,6535,7228,9047,627
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5284,7166,6535,7228,9047,627
Tổng tài sản ngắn hạn123,431133,393137,267134,710141,936123,431133,393137,267134,710141,936143,969149,883170,363110,09885,867
Tiền mặt11,52819,20438,31613,67213,81311,52819,20438,31613,67213,8139,54767,23530,43940,89025,537
Đầu tư tài chính ngắn hạn86,43973,94443,93041,93047,62086,43973,94443,93041,93047,62047,76514,83541,8359,230
Hàng tồn kho11,51318,51524,92144,37928,43011,51318,51524,92144,37928,43027,04333,16732,36724,94726,583
Tài sản dài hạn139,239142,048150,613161,241172,846139,239142,048150,613161,241172,846178,667188,71196,64778,38397,400
Tài sản cố định32,41137,04540,24746,96355,24932,41137,04540,24746,96355,24956,403186,34753,52672,72485,051
Đầu tư tài chính dài hạn4711,606
Tổng tài sản262,670275,441287,880295,951314,782262,670275,441287,880295,951314,782322,636338,593267,011188,480183,267
Tổng nợ123,903138,588149,019158,298174,855123,903138,588149,019158,298174,855183,652199,782129,01851,27647,468
Vốn chủ sở hữu138,767136,852138,861137,653139,928138,767136,852138,861137,653139,928138,984138,812137,992137,205135,799

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.96K0.69K0.98K0.84K1.31K1.12K
Giá cuối kỳ11K11.35K12.25K12.60K9.24K9.52K
Giá / EPS (PE)11.46 (lần)16.37 (lần)12.52 (lần)14.97 (lần)7.06 (lần)8.49 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.34 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.44 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách20.41K20.13K20.42K20.24K20.58K20.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.56 (lần)0.60 (lần)0.62 (lần)0.45 (lần)0.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.99%48.43%47.68%45.52%45.09%44.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.01%51.57%52.32%54.48%54.91%55.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.17%50.31%51.76%53.49%55.55%56.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.29%101.27%107.32%115%124.96%132.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.83%49.68%48.24%46.51%44.45%43.08%
6/ Thanh toán hiện hành406.36%320.37%288.84%256.41%217.32%204.67%
7/ Thanh toán nhanh368.45%275.90%236.40%171.94%173.79%166.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.95%46.12%80.62%26.02%21.15%13.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản83.26%71.27%81.23%65.35%63.03%60.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.19%147.17%170.36%143.58%139.78%135.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu157.60%143.45%168.41%140.51%141.79%140.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,710.28%920.81%755.41%349.15%551.65%530.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.98%2.40%2.84%2.96%4.49%3.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.49%1.71%2.31%1.93%2.83%2.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.70%3.45%4.79%4.16%6.36%5.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%4%4%6%5%
Tăng trưởng doanh thu11.40%-16.05%20.91%-2.52%1.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận38.42%-29.11%16.27%-35.74%16.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.60%-7%-5.86%-9.47%-4.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.40%-1.45%0.88%-1.63%0.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.64%-4.32%-2.73%-5.98%-2.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |