CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.63
0.03
(1.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV67,11058,15529,5016,5543,35120,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361
Giá vốn hàng bán64,63716,23824,2621,2496369,94954,98961,22342,72337,41846,091108,05876,676415,427143,909
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,47341,9175,2395,3052,71510,1476,67935,2057,5996,2482,1225,87213,13859,64016,453
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-12,87333,9813,4983,7691952,379-121,81721,6121,297-9,1829,816-67,960-7,584-5,703-68,057
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,593-11,9723,4294,3073512,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147
Lợi nhuận sau thuế -13,437-20,1453,3304,1453512,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,127-31,3523,4104,0283952,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778
Tổng tài sản ngắn hạn676,519709,493406,250403,551400,975403,551394,603941,628877,511849,444858,748825,515927,025671,1061,157,097
Tiền mặt28,67016,7162,49618,94816,94918,94828,339210,21223,04448,575125,65688,25423,86828,78127,543
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,86520,50020,00020,5005,00027,726157,526177,74180,0005,000
Hàng tồn kho191,170197,56559,17882,28182,28182,28182,281102,158148,935109,956205,346195,783171,079246,303869,594
Tài sản dài hạn344,982337,113240,011241,315239,911241,315243,969263,392271,307281,455313,749629,046749,7831,080,869815,253
Tài sản cố định81,85678,89173,05073,67974,30773,67976,32299,230102,062112,091114,864117,72578,23381,642108,433
Đầu tư tài chính dài hạn7,0007,00036,00036,00036,00036,00036,000
Tổng tài sản1,021,5001,046,606646,261644,867640,886644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,350
Tổng nợ520,234535,211157,692158,376158,540158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,951
Vốn chủ sở hữu501,266511,396488,569486,491482,346486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,399

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.02KK0.27K0.02K0.01KKK0.01K0.04K0.03KKK1.28K1.75K0.13K0.29K
Giá cuối kỳ3K4.03K3.25K16.80K6.60K4.59K2.94K4.25K2.60K1.70K3.10K2.90K3K4K10.66K25K25K
Giá / EPS (PE) (lần)162.17 (lần) (lần)61.86 (lần)268.84 (lần)540.64 (lần) (lần) (lần)251.21 (lần)40.74 (lần)111.59 (lần) (lần) (lần)3.12 (lần)6.09 (lần)195.86 (lần)86.11 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.86 (lần)20.05 (lần)5.27 (lần)17.42 (lần)13.12 (lần)10.51 (lần)6.10 (lần)3.05 (lần)2.18 (lần)0.36 (lần)1.83 (lần)0.59 (lần)0.68 (lần)0.54 (lần)1.13 (lần)461 (lần)2,133.11 (lần)
Giá sổ sách5.01K4.87K4.83K7.61K7.33K7.31K8.02K9.44K10.09K10.11K10.06K10.04K11.28K11.35K13.43K9.75K9.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.60 (lần)0.83 (lần)0.67 (lần)2.21 (lần)0.90 (lần)0.63 (lần)0.37 (lần)0.45 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.35 (lần)0.79 (lần)2.56 (lần)2.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.23%62.58%61.79%78.14%76.38%75.11%73.24%56.75%55.29%38.31%58.67%55.83%74.01%72.74%70.77%28.17%91.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.77%37.42%38.21%21.86%23.62%24.89%26.76%43.25%44.71%61.69%41.33%44.17%25.99%27.26%29.23%71.83%8.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.93%24.52%24.39%36.87%36.23%35.40%31.57%35.08%39.80%42.27%48.97%51.33%57.56%55.22%48.30%13.16%2.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.78%32.49%32.25%58.41%56.82%54.80%46.13%54.04%66.11%73.22%95.98%105.45%135.64%123.32%93.43%15.15%2.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.07%75.48%75.61%63.13%63.77%64.60%68.43%64.92%60.20%57.73%51.03%48.67%42.44%44.78%51.70%86.84%97.70%
6/ Thanh toán hiện hành135.21%287.67%286.83%220.64%220.17%230.09%252.39%175.10%176.74%172.37%137.56%152.03%155.83%168.39%199.42%214.59%3,998.66%
7/ Thanh toán nhanh97%229.02%227.02%196.70%182.80%200.30%192.04%133.57%144.13%109.11%34.18%32.46%46.89%26.84%143.45%213.72%2,718.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.73%13.51%20.60%49.26%5.78%13.16%36.93%18.72%4.55%7.39%3.27%5.24%15.15%1.92%59.06%136.94%838.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.79%3.12%9.66%8%4.38%3.86%4.11%9.59%7.12%27.31%8.59%24.01%16.72%29.48%36.42%0.48%0.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn23.85%4.98%15.63%10.24%5.73%5.14%5.61%16.90%12.88%71.28%14.64%43.01%22.60%40.52%51.46%1.71%0.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.18%4.13%12.77%12.68%6.87%5.98%6.01%14.77%11.83%47.30%16.83%49.34%39.41%65.82%70.44%0.56%0.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho55.65%12.09%66.83%59.93%28.69%34.03%22.45%55.19%44.82%168.67%16.55%51.77%21.17%33.29%135.40%370.42%0.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-21.72%12.37%-185.06%28.17%4.88%1.94%-35.92%-45.05%0.87%0.87%1.64%-27.68%-0.30%17.18%18.50%235.37%2,477.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.39%%2.25%0.21%0.08%%%0.06%0.24%0.14%%%5.06%6.74%1.14%2.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.51%%3.57%0.34%0.12%%%0.10%0.41%0.28%%%11.31%13.03%1.31%3%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-33%25%-208%44%6%2%-38%-58%1%1%2%-29%%25%25%270%2,477%
Tăng trưởng doanh thu569.32%-67.41%-36.05%91.62%15.25%-9.43%-65.43%16.80%-75.04%182.46%-65.82%11.51%-40.53%-21.04%17,348.29%362.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-50.22%-102.18%-520.20%1,006.27%189.16%-104.90%-72.44%-6,170.24%-75.20%50.22%-102.03%10,243.59%-101.03%-26.66%1,271.39%-56.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả228.14%1.55%-64.95%6.76%3.96%8.16%-27.47%-23.54%-9.88%-23.33%-8.78%-30.76%9.26%11.53%749.69%550.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.92%0.80%-36.52%3.83%0.28%-8.95%-15.03%-6.46%-0.20%0.50%0.21%-10.93%-0.67%-15.50%37.80%0.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản59.39%0.99%-47.01%4.89%1.58%-3.55%-19.39%-13.25%-4.29%-11.17%-4.40%-22.34%4.81%-2.45%131.47%13.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |