Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (pti)

31.80
0.50
(1.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV919,811963,5721,113,8311,158,1951,108,7295,076,7136,265,9625,836,2005,959,2435,692,7264,159,4803,206,3723,096,4752,461,6631,718,211
Giá vốn hàng bán851,445773,3141,075,3271,001,0891,051,5144,567,7515,353,4064,209,9784,034,4783,635,1502,785,7662,228,7002,049,3841,546,4191,167,888
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,573223,10911,442145,07224,051310,590-200,439753,725699,651675,088591,299553,285493,004408,015378,078
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5135,44719,69413,87714,63612,9928,80815,467
Tổng lợi nhuận trước thuế58,355172,64185,185159,37748,449319,758-343,574328,004294,095137,98223,968186,439133,734202,80885,553
Lợi nhuận sau thuế 46,422138,21068,447127,81738,655252,869-347,376257,483239,146113,40816,967153,743108,411160,26767,315
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,401138,19868,469127,70738,605252,788-347,395257,367240,096113,24516,972153,694108,300160,20467,400
Tổng tài sản ngắn hạn6,853,9786,763,1937,419,4756,955,3417,221,9867,127,7187,466,5587,327,9796,427,6616,652,5965,070,4624,355,0453,473,3713,560,2231,634,391
Tiền mặt59,411744,80545,5771,462,69356,925704,507239,723152,509298,019118,142124,626108,16677,134308,44442,131
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,760,6453,330,4134,500,8702,362,1153,999,5593,370,8913,855,1513,906,8413,103,0883,178,4272,761,9642,471,8361,982,1382,002,798680,651
Hàng tồn kho2,4961,0837715706475701,5251,8612,02615,9999,5919,34611,3239,6198,050
Tài sản dài hạn1,537,1951,193,5441,110,5131,354,0591,428,2971,091,074908,3261,236,7811,339,594961,9521,038,9091,043,9381,467,815727,740842,018
Tài sản cố định352,877358,568365,710372,580376,456372,580389,405110,13795,639107,25796,07684,92075,93560,21591,863
Đầu tư tài chính dài hạn971,559624,837539,110778,753854,600528,753308,040725,7661,013,624553,852736,584776,1731,186,849516,588586,883
Tổng tài sản8,391,1737,956,7388,529,9878,309,4008,650,2848,218,7928,374,8858,564,7607,767,2557,614,5476,109,3715,398,9834,941,1864,287,9632,476,409
Tổng nợ6,073,8495,685,7626,397,2226,245,8306,714,5316,154,4746,563,2986,384,5105,746,0735,746,8104,293,3403,497,6953,091,7972,444,5821,801,072
Vốn chủ sở hữu2,313,2992,266,9712,128,7732,059,5501,931,8442,060,3041,807,6532,176,7312,017,7791,862,3071,815,0671,900,2561,848,3401,842,437674,443

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.74K3.14KK3.20K2.99K1.41K0.21K1.91K1.35K1.99K1.34K1.09K1.28K1.55K1.72K1.09K0.93K0.47K0.40K0.53K0.47K
Giá cuối kỳ34.20K36.70K49.90K59K21.30K17.93K18.92K19.73K22.64K17.87K11.66K6.70K6.03K4.57KK14.60K14.60K14.60K14.60K14.60K14.60K
Giá / EPS (PE)7.22 (lần)11.67 (lần) (lần)18.43 (lần)7.13 (lần)12.73 (lần)89.62 (lần)10.32 (lần)16.81 (lần)8.97 (lần)8.72 (lần)6.16 (lần)4.71 (lần)2.94 (lần) (lần)13.37 (lần)15.65 (lần)31.23 (lần)36.52 (lần)27.76 (lần)31.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.58 (lần)0.64 (lần)0.81 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.37 (lần)0.49 (lần)0.59 (lần)0.58 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)1,000 (lần)1.44 (lần)1,000 (lần)1.91 (lần)2.34 (lần)2.47 (lần)3.15 (lần)
Giá sổ sách28.77K25.63K22.48K27.08K25.10K23.16K22.58K23.64K22.99K22.92K13.38K13.07K13.13K14.76K14.85K10.77K10.68K3.36K2.80K2.46K2.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.19 (lần)1.43 (lần)2.22 (lần)2.18 (lần)0.85 (lần)0.77 (lần)0.84 (lần)0.83 (lần)0.98 (lần)0.78 (lần)0.87 (lần)0.51 (lần)0.46 (lần)0.31 (lần) (lần)1.36 (lần)1.37 (lần)4.34 (lần)5.21 (lần)5.92 (lần)5.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.68%86.72%89.15%85.56%82.75%87.37%82.99%80.66%70.29%83.03%66%59.34%65.75%67.97%66.94%65.64%69.80%80.71%82.03%82.04%80.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.32%13.28%10.85%14.44%17.25%12.63%17.01%19.34%29.71%16.97%34%40.66%34.25%32.03%33.06%34.36%30.20%19.29%17.97%17.97%19.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.38%74.88%78.37%74.54%73.98%75.47%70.27%64.78%62.57%57.01%72.73%61.78%59.84%58.48%54.38%51.69%45.13%70.05%73.69%74.65%67.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu262.56%298.72%363.08%293.31%284.77%308.59%236.54%184.06%167.27%132.68%267.05%161.90%150%142.08%119.78%108.18%82.25%233.85%280.09%294.47%206.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.57%25.07%21.58%25.41%25.98%24.46%29.71%35.20%37.41%42.97%27.23%38.16%39.90%41.16%45.40%47.78%54.87%29.95%26.31%25.35%32.61%
6/ Thanh toán hiện hành407.56%495.97%602.89%502.11%472.97%513.90%444.78%447.16%514.04%681.41%480.26%502.71%587.05%509.56%404.01%629.28%810.23%869.83%931.81%868.76%1,149.67%
7/ Thanh toán nhanh407.41%495.93%602.76%501.98%472.82%512.67%443.94%446.20%512.37%679.57%477.90%498.47%573.69%506.18%403.04%621.17%810.23%867.85%930.86%867.57%1,148.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.53%49.02%19.36%10.45%21.93%9.13%10.93%11.11%11.42%59.03%12.38%22.71%38.81%137.15%80.91%94.08%59.91%285.95%175.55%82.06%99.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản49.52%61.77%74.82%68.14%76.72%74.76%68.08%59.39%62.67%57.41%69.38%85.64%100.27%67.19%46.51%44.88%%67.98%58.71%60.70%57.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn60.63%71.22%83.92%79.64%92.71%85.57%82.03%73.62%89.15%69.14%105.13%144.32%152.50%98.84%69.48%68.37%%84.23%71.57%74%71.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu179.63%246.41%346.64%268.12%295.34%305.68%229.16%168.73%167.53%133.61%254.76%224.42%251.32%163.23%102.44%93.93%%226.95%223.16%239.46%177.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho148,284.25%801,359.81%351,043.03%226,221.28%199,135.14%22,721.11%29,045.63%23,846.57%18,099.30%16,076.71%14,507.93%11,539.88%4,018.35%9,812.70%12,881.87%3,230.06%%15,625.21%36,200.50%23,261.51%54,705.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.16%4.98%-5.54%4.41%4.03%1.99%0.41%4.79%3.50%6.51%3.92%3.71%3.88%6.45%11.29%10.80%%6.13%6.40%8.91%10.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.54%3.08%%3%3.09%1.49%0.28%2.85%2.19%3.74%2.72%3.18%3.89%4.33%5.25%4.85%4.79%4.17%3.76%5.41%5.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.46%12.27%%11.82%11.90%6.08%0.94%8.09%5.86%8.70%9.99%8.33%9.75%10.52%11.56%10.14%8.74%13.91%14.28%21.34%17.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%6%-6%6%6%3%1%7%5%10%6%5%6%10%25%18%%14%12%21%19%
Tăng trưởng doanh thu-23.94%-18.98%7.36%-2.06%4.68%36.86%29.73%3.55%25.79%43.27%16.22%-11.11%53.39%58.41%50.42%-100%-100%22.05%5.88%27.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận217.36%-172.77%-234.98%7.19%112.01%567.25%-88.96%41.92%-32.40%137.69%22.87%-14.95%-7.75%-9.51%57.25%17.03%99.57%16.95%-24%12.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.54%-6.23%2.80%11.11%-0.01%33.85%22.75%13.13%26.48%35.73%68.86%7.44%5.18%17.93%52.72%32.61%11.75%0.19%8.06%34.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.75%13.98%-16.96%7.88%8.35%2.60%-4.48%2.81%0.32%173.18%2.38%-0.45%-0.37%-0.58%37.92%0.83%217.72%20.01%13.61%-5.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3%-1.86%-2.22%10.27%2.01%24.64%13.16%9.26%15.23%73.15%43.45%4.07%2.79%9.65%45.17%15.79%73.45%5.41%9.47%21.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |