Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (pti)

20.90
0.10
(0.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,018,898919,811963,5721,113,8311,158,1954,016,1135,076,7136,265,9625,836,2005,959,2435,692,7264,159,4803,206,3723,096,4752,461,663
Giá vốn hàng bán755,522851,445773,3141,075,3271,001,0893,455,6084,567,7515,353,4064,209,9784,034,4783,635,1502,785,7662,228,7002,049,3841,546,419
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV178,33622,573223,10911,442145,072435,459310,590-200,439753,725699,651675,088591,299553,285493,004408,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5135,44719,69413,87714,63612,9928,808
Tổng lợi nhuận trước thuế89,42958,355172,64185,185159,377405,611319,758-343,574328,004294,095137,98223,968186,439133,734202,808
Lợi nhuận sau thuế 70,92346,422138,21068,447127,817324,003252,869-347,376257,483239,146113,40816,967153,743108,411160,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,85546,401138,19868,469127,707323,923252,788-347,395257,367240,096113,24516,972153,694108,300160,204
Tổng tài sản ngắn hạn6,765,2356,853,9786,763,1937,419,4756,955,3416,765,2357,127,7187,466,5587,327,9796,427,6616,652,5965,070,4624,355,0453,473,3713,560,223
Tiền mặt18,76859,411744,80545,5771,462,69318,768704,507239,723152,509298,019118,142124,626108,16677,134308,444
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,667,1913,760,6453,330,4134,500,8702,362,1153,667,1913,370,8913,855,1513,906,8413,103,0883,178,4272,761,9642,471,8361,982,1382,002,798
Hàng tồn kho6282,4961,0837715706285701,5251,8612,02615,9999,5919,34611,3239,619
Tài sản dài hạn1,680,2131,537,1951,193,5441,110,5131,354,0591,680,2131,091,074908,3261,236,7811,339,594961,9521,038,9091,043,9381,467,815727,740
Tài sản cố định439,971352,877358,568365,710372,580439,971372,580389,405110,13795,639107,25796,07684,92075,93560,215
Đầu tư tài chính dài hạn1,095,937971,559624,837539,110778,7531,095,937528,753308,040725,7661,013,624553,852736,584776,1731,186,849516,588
Tổng tài sản8,445,4488,391,1737,956,7388,529,9878,309,4008,445,4488,218,7928,374,8858,564,7607,767,2557,614,5476,109,3715,398,9834,941,1864,287,963
Tổng nợ6,057,2006,073,8495,685,7626,397,2226,245,8306,057,2006,154,4746,563,2986,384,5105,746,0735,746,8104,293,3403,497,6953,091,7972,444,582
Vốn chủ sở hữu2,384,1542,313,2992,266,9712,128,7732,059,5502,384,1542,060,3041,807,6532,176,7312,017,7791,862,3071,815,0671,900,2561,848,3401,842,437

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.03K3.14KK3.20K2.99K1.41K0.21K1.91K1.35K1.99K1.34K1.09K1.28K1.55K1.72K1.09K0.93K0.47K0.40K0.53K0.47K
Giá cuối kỳ24K24.47K33.27K39.33K14.20K11.95K12.61K13.16K15.09K11.91K7.77K4.46K4.02K3.04K6K14.60K14.60K14.60K14.60K14.60K14.60K
Giá / EPS (PE)5.96 (lần)7.78 (lần) (lần)12.29 (lần)4.75 (lần)8.48 (lần)59.73 (lần)6.88 (lần)11.20 (lần)5.98 (lần)5.81 (lần)4.10 (lần)3.14 (lần)1.96 (lần)3.49 (lần)13.37 (lần)15.65 (lần)31.23 (lần)36.52 (lần)27.76 (lần)31.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.48 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)0.54 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)0.39 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.39 (lần)1.44 (lần)1,000 (lần)1.91 (lần)2.34 (lần)2.47 (lần)3.15 (lần)
Giá sổ sách29.66K25.63K22.48K27.08K25.10K23.16K22.58K23.64K22.99K22.92K13.38K13.07K13.13K14.76K14.85K10.77K10.68K3.36K2.80K2.46K2.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.95 (lần)1.48 (lần)1.45 (lần)0.57 (lần)0.52 (lần)0.56 (lần)0.56 (lần)0.66 (lần)0.52 (lần)0.58 (lần)0.34 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.40 (lần)1.36 (lần)1.37 (lần)4.34 (lần)5.21 (lần)5.92 (lần)5.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.11%86.72%89.15%85.56%82.75%87.37%82.99%80.66%70.29%83.03%66%59.34%65.75%67.97%66.94%65.64%69.80%80.71%82.03%82.04%80.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.89%13.28%10.85%14.44%17.25%12.63%17.01%19.34%29.71%16.97%34%40.66%34.25%32.03%33.06%34.36%30.20%19.29%17.97%17.97%19.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.72%74.88%78.37%74.54%73.98%75.47%70.27%64.78%62.57%57.01%72.73%61.78%59.84%58.48%54.38%51.69%45.13%70.05%73.69%74.65%67.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu254.06%298.72%363.08%293.31%284.77%308.59%236.54%184.06%167.27%132.68%267.05%161.90%150%142.08%119.78%108.18%82.25%233.85%280.09%294.47%206.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.23%25.07%21.58%25.41%25.98%24.46%29.71%35.20%37.41%42.97%27.23%38.16%39.90%41.16%45.40%47.78%54.87%29.95%26.31%25.35%32.61%
6/ Thanh toán hiện hành426.28%495.97%602.89%502.11%472.97%513.90%444.78%447.16%514.04%681.41%480.26%502.71%587.05%509.56%404.01%629.28%810.23%869.83%931.81%868.76%1,149.67%
7/ Thanh toán nhanh426.24%495.93%602.76%501.98%472.82%512.67%443.94%446.20%512.37%679.57%477.90%498.47%573.69%506.18%403.04%621.17%810.23%867.85%930.86%867.57%1,148.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.18%49.02%19.36%10.45%21.93%9.13%10.93%11.11%11.42%59.03%12.38%22.71%38.81%137.15%80.91%94.08%59.91%285.95%175.55%82.06%99.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản47.55%61.77%74.82%68.14%76.72%74.76%68.08%59.39%62.67%57.41%69.38%85.64%100.27%67.19%46.51%44.88%%67.98%58.71%60.70%57.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn59.36%71.22%83.92%79.64%92.71%85.57%82.03%73.62%89.15%69.14%105.13%144.32%152.50%98.84%69.48%68.37%%84.23%71.57%74%71.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu168.45%246.41%346.64%268.12%295.34%305.68%229.16%168.73%167.53%133.61%254.76%224.42%251.32%163.23%102.44%93.93%%226.95%223.16%239.46%177.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho550,256.06%801,359.81%351,043.03%226,221.28%199,135.14%22,721.11%29,045.63%23,846.57%18,099.30%16,076.71%14,507.93%11,539.88%4,018.35%9,812.70%12,881.87%3,230.06%%15,625.21%36,200.50%23,261.51%54,705.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.07%4.98%-5.54%4.41%4.03%1.99%0.41%4.79%3.50%6.51%3.92%3.71%3.88%6.45%11.29%10.80%%6.13%6.40%8.91%10.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.84%3.08%%3%3.09%1.49%0.28%2.85%2.19%3.74%2.72%3.18%3.89%4.33%5.25%4.85%4.79%4.17%3.76%5.41%5.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.59%12.27%%11.82%11.90%6.08%0.94%8.09%5.86%8.70%9.99%8.33%9.75%10.52%11.56%10.14%8.74%13.91%14.28%21.34%17.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%6%-6%6%6%3%1%7%5%10%6%5%6%10%25%18%%14%12%21%19%
Tăng trưởng doanh thu-20.89%-18.98%7.36%-2.06%4.68%36.86%29.73%3.55%25.79%43.27%16.22%-11.11%53.39%58.41%50.42%-100%-100%22.05%5.88%27.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.14%-172.77%-234.98%7.19%112.01%567.25%-88.96%41.92%-32.40%137.69%22.87%-14.95%-7.75%-9.51%57.25%17.03%99.57%16.95%-24%12.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.58%-6.23%2.80%11.11%-0.01%33.85%22.75%13.13%26.48%35.73%68.86%7.44%5.18%17.93%52.72%32.61%11.75%0.19%8.06%34.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.72%13.98%-16.96%7.88%8.35%2.60%-4.48%2.81%0.32%173.18%2.38%-0.45%-0.37%-0.58%37.92%0.83%217.72%20.01%13.61%-5.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.76%-1.86%-2.22%10.27%2.01%24.64%13.16%9.26%15.23%73.15%43.45%4.07%2.79%9.65%45.17%15.79%73.45%5.41%9.47%21.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |