CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh (ptd)

9
-0.90
(-9.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV43,05134,14683,973111,287130,178463,003366,150227,813346,815727,100376,536682,919522,376501,521450,678
Giá vốn hàng bán44,51822,61573,542101,014131,440417,605339,136192,174310,641669,099336,689647,719474,205453,186417,543
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,46711,53110,43010,234-1,26245,35927,01535,64036,17458,00139,84735,20148,17148,33533,135
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9,172-8,3591,549-3,077-9,4473,968-1,9887,3986,9595,9264,7312,25213,96917,82412,002
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,202-6,6281,519-1,920-9,4474,9581,2735,5243,8715,9702,5182,11814,69817,67812,285
Lợi nhuận sau thuế -9,202-6,6281,519-574-9,4473,0583673,1291,6863,5711,3251,45111,68913,5759,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,202-6,6281,519-574-9,4473,0583675,5914,6543,2451,2481,38211,57813,4479,053
Tổng tài sản ngắn hạn191,358177,305182,395193,377215,686190,821223,631136,200135,328248,411278,952209,107214,226126,606101,238
Tiền mặt33,5695,8335,91611,45320,18511,45610,25415,10713,91340,20276,41616,16137,41313,24318,140
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho80,14782,16759,13769,00663,15770,345100,07145,75745,55865,76384,80518,149104,10563,89718,608
Tài sản dài hạn47,32647,46548,32944,71145,99749,28753,95054,38261,18269,75074,70679,32738,86635,87123,897
Tài sản cố định8299039801,0751,1911,0751,5132,0975,2457,4627,69561,11830,52533,06713,300
Đầu tư tài chính dài hạn6,1856,1596,4346,4606,6316,4346,6376,6977,5739,57012,09915,050
Tổng tài sản238,684224,770230,724238,088261,683240,108277,581190,582196,510318,160353,658288,434253,092162,477125,135
Tổng nợ198,119175,619174,098183,957207,064185,000221,753130,818135,634254,945289,903221,889180,40193,38262,298
Vốn chủ sở hữu40,56549,15156,62754,13154,61955,10855,82859,76460,87663,21663,75566,54472,69169,09562,837

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.96K0.11K1.75K1.45K1.01K0.39K0.43K3.62K4.20K2.83K16.42K2.27K2.79K1.78K1.34K0.92K
Giá cuối kỳ6.40K4.74K10.99K8.11K6.09K7.59K7.95K6.82K9K6.18K7.02K0.45K0.69K0.75KKKK
Giá / EPS (PE) (lần)4.96 (lần)95.83 (lần)4.64 (lần)4.19 (lần)7.48 (lần)20.38 (lần)15.79 (lần)2.49 (lần)1.47 (lần)2.48 (lần)0.03 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần) (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách12.68K17.22K17.45K18.68K19.02K19.75K19.92K20.80K22.72K21.59K19.64K33.35K14.95K14.97K13.81K13.23K12.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.28 (lần)0.63 (lần)0.43 (lần)0.32 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)0.33 (lần)0.40 (lần)0.29 (lần)0.36 (lần)0.01 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.17%79.47%80.56%71.47%68.87%78.08%78.88%72.50%84.64%77.92%80.90%93.88%91.87%84.12%66.66%68.58%91.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.83%20.53%19.44%28.53%31.13%21.92%21.12%27.50%15.36%22.08%19.10%6.12%8.13%15.88%33.34%31.42%8.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83%77.05%79.89%68.64%69.02%80.13%81.97%76.93%71.28%57.47%49.78%73.83%77.18%60.34%66.26%59.03%56.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu488.40%335.70%397.21%218.89%222.80%403.29%454.71%333.45%248.18%135.15%99.14%282.11%338.26%152.16%196.37%144.07%131.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17%22.95%20.11%31.36%30.98%19.87%18.03%23.07%28.72%42.53%50.22%26.17%22.82%39.66%33.74%40.97%43.17%
6/ Thanh toán hiện hành107.33%104.10%105.18%104.59%100.08%101.78%106.13%94.51%118.75%135.68%162.73%127.26%119.03%139.40%119.31%157.23%160.90%
7/ Thanh toán nhanh62.38%65.72%58.11%69.45%66.39%74.84%73.87%86.31%61.04%67.20%132.82%66.12%76.39%56.65%79%138.68%71.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.83%6.25%4.82%11.60%10.29%16.47%29.07%7.30%20.74%14.19%29.16%16.86%52.71%5.86%47.35%5.04%22.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản114.15%192.83%131.91%119.54%176.49%228.53%106.47%236.77%206.40%308.67%360.15%257.96%191.98%205.91%107.56%118.59%548.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.38%242.64%163.73%167.26%256.28%292.70%134.98%326.59%243.84%396.13%445.17%274.77%208.97%244.79%161.36%172.93%599.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu671.66%840.17%655.85%381.19%569.71%1,150.18%590.60%1,026.27%718.63%725.84%717.22%985.69%841.38%519.23%318.78%289.45%1,269.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho301.56%593.65%338.90%419.99%681.86%1,017.44%397.02%3,568.90%455.51%709.24%2,243.89%465.31%508.14%342.02%366.52%1,217.22%998.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.46%0.66%0.10%2.45%1.34%0.45%0.33%0.20%2.22%2.68%2.01%4.99%1.80%3.59%4.04%3.49%0.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.27%0.13%2.93%2.37%1.02%0.35%0.48%4.57%8.28%7.23%12.88%3.46%7.39%4.35%4.14%3.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%5.55%0.66%9.36%7.65%5.13%1.96%2.08%15.93%19.46%14.41%49.23%15.17%18.63%12.88%10.11%7.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%1%%3%1%%%%2%3%2%6%2%4%5%4%1%
Tăng trưởng doanh thu-44.43%26.45%60.72%-34.31%-52.30%93.10%-44.86%30.73%4.16%11.28%37.09%161.43%61.75%76.53%15%-76.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-920.56%733.24%-93.44%20.13%43.42%160.02%-9.70%-88.06%-13.90%48.54%-44.87%623.99%-18.71%56.83%33.06%44.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.32%-16.57%69.51%-3.55%-46.80%-12.06%30.65%23%93.19%49.90%-33.79%86.11%121.91%-16.02%42.33%14.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-25.73%-1.29%-6.59%-1.83%-3.70%-0.85%-4.19%-8.46%5.20%9.96%88.40%123.16%-0.18%8.38%4.42%4.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.79%-13.50%45.65%-3.02%-38.24%-10.04%22.61%13.96%55.77%29.84%-1.81%94.57%73.49%-7.78%26.80%10.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |