CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

7.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV672,998635,6571,081,911718,999655,9383,274,8753,516,7042,681,4841,804,0141,805,4672,304,8092,058,8582,259,0362,619,0242,569,798
Giá vốn hàng bán658,570619,4491,068,500697,396639,1633,215,6493,442,3412,552,6921,727,8611,742,3492,232,1671,978,3722,153,8102,519,5102,470,498
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,19113,1016,15117,67010,57941,81756,856112,49947,91446,73055,30759,09684,18580,56077,700
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9572,458-4,6403,7811,785-4109,46665,2245,4773,0829,2918,75135,14937,56640,914
Tổng lợi nhuận trước thuế-9572,422-3,7575,9261,8862,70614,17371,98410,4797,50313,75712,46335,16241,11140,917
Lợi nhuận sau thuế -7651,938-3,0824,7411,7522,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7651,938-3,0824,7411,7522,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Tổng tài sản ngắn hạn206,290325,155265,782326,858362,793265,782264,824335,300217,089217,985257,043317,300216,682293,609219,666
Tiền mặt16,6864,80363,87612,21036,45163,87684,904130,653124,67738,9234,169106,784187,279168,03666,791
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00050,00020,000
Hàng tồn kho92,40591,31581,430223,338272,78081,430154,66975,49241,42683,070119,058124,8966,98777,95776,602
Tài sản dài hạn18,16218,53318,97319,30619,78718,97320,88021,61022,13623,57723,97027,50442,81845,31849,069
Tài sản cố định17,71518,09218,47018,87819,28018,47020,11720,52821,25622,06921,98326,93531,79734,79038,205
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản224,452343,689284,755346,164382,580284,755285,704356,910239,225241,561281,013344,804259,500338,927268,735
Tổng nợ21,554140,17882,795141,738166,64782,79570,093121,35743,20343,73377,763133,30445,751123,91854,441
Vốn chủ sở hữu202,898203,510201,960204,426215,933201,960215,611235,553196,022197,828203,250211,500213,749215,009214,294

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K0.12K0.66K3.37K0.49K0.35K0.65K0.59K1.65K1.88K1.88K1.79K3.14K2.44K
Giá cuối kỳ8.19K7.53K6.94K16.42K7.39K4.69K4.53K5.45K7.47K5.06K13.50K13.50K13.50K13.50K
Giá / EPS (PE)49.16 (lần)62.08 (lần)10.54 (lần)4.87 (lần)15.01 (lần)13.31 (lần)7.01 (lần)9.31 (lần)4.52 (lần)2.68 (lần)7.20 (lần)7.55 (lần)4.30 (lần)5.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách11.94K11.88K12.68K13.86K11.53K11.64K11.96K12.44K12.57K12.65K12.61K12.51K12.51K11.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.63 (lần)0.55 (lần)1.19 (lần)0.64 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.44 (lần)0.59 (lần)0.40 (lần)1.07 (lần)1.08 (lần)1.08 (lần)1.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.91%93.34%92.69%93.95%90.75%90.24%91.47%92.02%83.50%86.63%81.74%85.07%85.75%92.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.09%6.66%7.31%6.05%9.25%9.76%8.53%7.98%16.50%13.37%18.26%14.93%14.25%7.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.60%29.08%24.53%34%18.06%18.10%27.67%38.66%17.63%36.56%20.26%9.23%21.89%29.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.62%41%32.51%51.52%22.04%22.11%38.26%63.03%21.40%57.63%25.40%10.17%28.03%40.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.40%70.92%75.47%66%81.94%81.90%72.33%61.34%82.37%63.44%79.74%90.77%78.11%70.98%
6/ Thanh toán hiện hành957.08%321.01%377.82%276.29%502.49%498.45%330.55%238.03%473.61%236.94%403.49%921.67%391.67%319.07%
7/ Thanh toán nhanh528.37%222.66%157.16%214.09%406.60%308.50%177.44%144.33%458.34%174.03%262.79%567.34%304.04%252.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn77.41%77.15%121.13%107.66%288.58%89%5.36%80.11%409.34%135.60%122.69%531.35%183.62%161.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,385.40%1,150.07%1,230.89%751.31%754.11%747.42%820.18%597.11%870.53%772.74%956.26%1,235.05%1,178.86%973.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,507.38%1,232.17%1,327.94%799.73%831%828.25%896.66%648.87%1,042.56%892.01%1,169.87%1,451.74%1,374.76%1,054.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,532.58%1,621.55%1,631.04%1,138.38%920.31%912.64%1,133.98%973.46%1,056.86%1,218.10%1,199.19%1,360.64%1,509.31%1,371.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,294.10%3,948.97%2,225.62%3,381.41%4,170.96%2,097.45%1,874.86%1,584.02%30,825.96%3,231.92%3,225.11%3,668.63%5,908.22%4,875.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.09%0.06%0.32%2.14%0.46%0.33%0.48%0.48%1.24%1.22%1.24%1.05%1.66%1.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.26%0.72%3.92%16.07%3.50%2.48%3.91%2.89%10.84%9.45%11.87%12.97%19.58%15.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.40%1.02%5.19%24.35%4.27%3.03%5.41%4.71%13.15%14.90%14.88%14.29%25.07%21.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%2%%%%1%1%1%1%1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-8.38%-6.88%31.15%48.64%-0.08%-21.67%11.95%-8.86%-13.75%1.92%-11.21%-9.86%20.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-143.72%-81.59%-80.48%585.38%39.70%-45.50%10.42%-64.60%-12.25%0.49%4.91%-43%28.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-87.07%18.12%-42.24%180.90%-1.21%-43.76%-41.66%191.37%-63.08%127.62%151.68%-63.72%-24.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.04%-6.33%-8.47%20.17%-0.91%-2.67%-3.90%-1.05%-0.59%0.33%0.74%-0.01%9.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-41.33%-0.33%-19.95%49.19%-0.97%-14.04%-18.50%32.87%-23.43%26.12%14.67%-13.96%-0.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |