CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (psp)

13.10
-0.80
(-5.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV58,27962,16761,64658,37268,169240,465242,923194,088238,078301,529326,268266,675192,062155,002276,246
Giá vốn hàng bán42,44343,62048,00443,43348,185177,547176,726147,879156,889212,374218,505167,756126,589105,141192,089
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,83617,13713,64214,21018,97560,77961,10941,11464,15389,155107,76398,92065,47349,86184,157
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,2023,1262832685,4746,79110,13296110,17734,12934,72727,02521,74226337,888
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0622,9772944,1945,21010,4389,7403299,58632,28133,90425,70218,8904,76335,318
Lợi nhuận sau thuế 2,4152,4092273,3744,5008,3528,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,794
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4152,4092273,3744,5008,3528,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,794
Tổng tài sản ngắn hạn74,82276,49992,03386,52588,35774,82288,132111,75687,466100,080109,26193,157104,820106,613190,573
Tiền mặt10,3228,49317,67719,95421,72110,32221,72122,70130,65847,29041,92330,40340,16426,96360,117
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,00014,00024,00014,00014,00021,00014,000
Hàng tồn kho2,5995,5605,7703,1423,1082,5993,1084,5759,8885,9643,5825,5173,5626,20316,970
Tài sản dài hạn458,208464,455473,559480,542485,015458,208485,015432,614453,365479,681480,305505,698515,270511,621518,499
Tài sản cố định325,240332,674340,157345,372350,330325,240350,330292,254314,554339,816270,111296,004321,461348,334362,181
Đầu tư tài chính dài hạn14,20114,25714,91715,02814,84614,20114,84614,77714,70716,71425,04722,64523,05024,05031,161
Tổng tài sản533,030540,954565,592567,067573,372533,030573,146544,370540,831579,761589,566598,854620,090618,234709,072
Tổng nợ74,48076,819103,867102,970112,62674,553112,42392,30886,183101,029140,049155,359178,422190,599261,008
Vốn chủ sở hữu458,549464,135461,726464,097460,746458,477460,723452,062454,648478,732449,517443,496441,668427,636448,064

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.22KK0.40K1.33K1.42K1.09K0.81K0.20K1.50K1.16K0.50K0.05KK0.36KKK
Giá cuối kỳ13.10K7.88K6.89K11.32K6.87K5.66K5.27K6.74K6.34K7.29K7.89K5.92K4.63K2.96K5.46K6.83KK
Giá / EPS (PE)62.74 (lần)36.39 (lần)2,901.05 (lần)28.49 (lần)5.16 (lần)3.98 (lần)4.83 (lần)8.32 (lần)31.70 (lần)4.85 (lần)6.82 (lần)11.95 (lần)95.84 (lần) (lần)15.16 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.18 (lần)1.30 (lần)1.42 (lần)1.07 (lần)0.51 (lần)0.39 (lần)0.44 (lần)0.79 (lần)0.92 (lần)0.59 (lần)0.63 (lần)0.71 (lần)0.78 (lần)0.36 (lần)1.42 (lần)1.73 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách11.46K11.52K11.30K20.21K21.28K19.98K19.71K19.63K19.01K19.91K18.53K15.90K13.76K12.98K10.10K9.74K8.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)0.68 (lần)0.61 (lần)0.56 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.37 (lần)0.43 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.54 (lần)0.70 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.04%15.38%20.53%16.17%17.26%18.53%15.56%16.90%17.24%26.88%28.88%24.63%17.23%23.30%10.05%9.32%16.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.96%84.62%79.47%83.83%82.74%81.47%84.44%83.10%82.76%73.12%71.12%75.37%82.77%76.70%89.95%90.68%83.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.99%19.62%16.96%15.94%17.43%23.75%25.94%28.77%30.83%36.81%36.71%45.02%49.42%51.87%55.87%55.05%19.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.26%24.40%20.42%18.96%21.10%31.16%35.03%40.40%44.57%58.25%58.01%81.89%97.71%107.76%126.60%122.49%23.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.01%80.38%83.04%84.06%82.57%76.25%74.06%71.23%69.17%63.19%63.29%54.98%50.58%48.13%44.13%44.95%80.97%
6/ Thanh toán hiện hành161.08%170.77%267.76%157.45%160.06%111.48%109.42%122.41%129.66%159.75%273.48%202.69%187.98%211.27%424.01%124.64%488.96%
7/ Thanh toán nhanh155.48%164.74%256.80%139.65%150.52%107.82%102.94%118.25%122.11%145.53%258.61%194.68%180.82%205.18%412.11%124.07%488.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.22%42.09%54.39%55.19%75.63%42.77%35.71%46.91%32.79%50.39%83.86%108.05%59.48%140.34%233.95%24.73%43.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.11%42.38%35.65%44.02%52.01%55.34%44.53%30.97%25.07%38.96%42.90%28.81%21.86%30.26%16.81%18.17%0.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn321.38%275.64%173.67%272.19%301.29%298.61%286.26%183.23%145.39%144.96%148.55%116.96%126.87%129.84%167.33%195.05%1.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.45%52.73%42.93%52.37%62.98%72.58%60.13%43.49%36.25%61.65%67.79%52.40%43.22%62.87%38.10%40.43%0.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,831.36%5,686.16%3,232.33%1,586.66%3,560.93%6,100.08%3,040.71%3,553.87%1,695%1,131.93%2,093.65%2,239.95%2,374.23%3,607.71%4,819.75%39,959.72%444.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.47%3.57%0.05%3.75%9.94%9.80%9.21%9.49%2.90%12.23%9.22%5.95%0.81%-12.81%9.36%-6.65%-17.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.57%1.51%0.02%1.65%5.17%5.42%4.10%2.94%0.73%4.77%3.95%1.71%0.18%%1.57%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.82%1.88%0.02%1.97%6.26%7.11%5.54%4.13%1.05%7.54%6.25%3.12%0.35%%3.57%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%%6%14%15%15%14%4%18%12%8%1%-16%12%-7%-33%
Tăng trưởng doanh thu-1.01%25.16%-18.48%-21.04%-7.58%22.35%38.85%23.91%-43.89%-2.23%50.72%40.10%-27.08%111.94%-2.25%14,789.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.57%9,016.84%-98.94%-70.18%-6.26%30.21%34.74%305.09%-86.68%29.75%133.67%925.39%-104.62%-390.07%-237.51%5,678.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-33.69%21.79%7.11%-14.69%-27.86%-9.85%-12.93%-6.39%-26.98%7.94%-17.47%-3.15%-3.83%9.32%7.22%481.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.49%1.92%-0.57%-5.03%6.50%1.36%0.41%3.28%-4.56%7.50%16.50%15.55%6.06%28.43%3.74%11.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7%5.29%0.65%-6.71%-1.66%-1.55%-3.42%0.30%-12.81%7.66%1.21%6.31%0.93%17.75%5.65%100.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |