CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

6.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,87686,58592,38272,56678,500299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,37297,034
Giá vốn hàng bán41,65242,80347,33650,57145,570181,872327,457302,96986,55283,10970,51244,29453,90660,92258,237
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,22443,78245,04621,99532,930117,747154,704150,43570,82939,20129,27144,39729,10034,45038,797
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,37611,82012,6264212,45630,58626,33643,4386,4687,0154,43517,6595,8241835,074
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3729,74912,5667012,69730,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế 4,2567,42410,3821418,54424,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2567,42410,3821418,54424,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Tổng tài sản ngắn hạn2,572,2542,826,1452,356,1742,224,6761,968,1252,219,9021,976,6712,126,2721,129,555859,644625,757624,934617,2571,257,366785,956
Tiền mặt593,032695,540224,830353,65524,664353,655281,26952,55613,53133,36264,04451,28897,045734,063268,891
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,735,3771,886,5811,901,0451,712,4401,850,3011,705,0851,658,2712,024,9071,035,049755,427498,143518,857457,531514,131483,540
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn44,90739,89245,12934,24334,94934,24338,65689,717144,15141,36621,91322,30123,22724,41327,888
Tài sản cố định12,6676,0427,8128,70010,4228,70015,08817,65816,38518,3926267891,1061,4433,600
Đầu tư tài chính dài hạn50,013105,904
Tổng tài sản2,617,1612,866,0372,401,3032,258,9192,003,0742,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779813,844
Tổng nợ1,913,3462,166,4781,708,1681,571,6951,315,9921,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390214,861
Vốn chủ sở hữu703,814699,559693,135687,224687,083682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389598,983

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.37K0.41K0.44K0.59K0.12K0.11K0.09K0.30K0.08K0.01K0.08K
Giá cuối kỳ7.50K8.80K5.50K19.90K6.10K2K3.30K4.10K7.10K8.40K7.40K
Giá / EPS (PE)20.21 (lần)21.53 (lần)12.38 (lần)33.88 (lần)52.64 (lần)18.86 (lần)37.08 (lần)13.83 (lần)84.77 (lần)1,648.09 (lần)88.18 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.34 (lần)1.76 (lần)0.68 (lần)2.63 (lần)2.32 (lần)0.98 (lần)1.98 (lần)2.77 (lần)5.12 (lần)5.27 (lần)4.56 (lần)
Giá sổ sách11.76K11.41K11.01K10.89K10.45K10.34K10.24K10.16K10.08K10K10.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.77 (lần)0.50 (lần)1.83 (lần)0.58 (lần)0.19 (lần)0.32 (lần)0.40 (lần)0.70 (lần)0.84 (lần)0.74 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.28%98.48%98.08%95.95%88.68%95.41%96.62%96.55%96.37%98.10%96.57%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.72%1.52%1.92%4.05%11.32%4.59%3.38%3.45%3.63%1.90%3.43%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.11%69.71%67.30%70.58%50.91%31.32%5.36%6.04%5.79%53.32%26.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu271.85%230.16%205.79%239.93%103.71%45.60%5.66%6.43%6.15%114.20%35.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.89%30.29%32.70%29.42%49.09%68.68%94.64%93.96%94.21%46.68%73.60%
6/ Thanh toán hiện hành134.44%141.28%145.75%135.95%174.22%304.74%1,808.70%1,602.89%1,669.03%184.02%365.81%
7/ Thanh toán nhanh134.44%141.28%145.75%135.95%174.22%304.74%1,808.70%1,602.89%1,669.03%184.02%365.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31%22.51%20.74%3.36%2.09%11.83%185.11%131.55%262.40%107.43%125.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.82%13.29%23.92%20.46%12.36%13.57%15.41%13.70%12.96%7.44%11.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.04%13.50%24.39%21.32%13.93%14.23%15.95%14.19%13.45%7.59%12.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu47.66%43.88%73.16%69.55%25.17%19.77%16.28%14.58%13.76%15.94%16.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.62%8.16%5.51%7.75%4.41%5.19%5.34%20.01%6.04%0.32%5.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.85%1.08%1.32%1.59%0.54%0.70%0.82%2.74%0.78%0.02%0.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.15%3.58%4.03%5.39%1.11%1.03%0.87%2.92%0.83%0.05%0.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%13%8%12%8%8%8%40%9%1%9%
Tăng trưởng doanh thu-6.79%-37.86%6.34%188.09%28.67%22.58%12.51%6.85%-12.97%-1.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.49%-7.98%-24.40%406.97%9.28%19.15%-69.99%254.07%1,543.28%-93.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả45.39%15.86%-13.29%141.20%129.79%713.31%-11.24%5.41%-94.57%218.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.44%3.60%1.10%4.26%1.04%0.95%0.79%0.79%0.84%-0.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.66%11.85%-9.06%73.98%41.36%39.12%0.07%1.05%-50.03%57.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |