CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn (psg)

0.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV114,73026,17522,35926,92522,621242,783-5,43477,014912,807848,789
Giá vốn hàng bán116,65918,33217,68693,63617,036255,34893,490204,171905,499752,232
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,0097,8444,673-66,7114,335-12,565-98,925-127,1577,30796,557
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-16,473-11,503-12,06717,314-75,737-8,184-191,076-243,485-83,70945,252
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,079-11,414-12,473-5,627-74,345-19,285-221,694-251,651-87,22944,741
Lợi nhuận sau thuế -17,079-11,414-12,473-5,627-74,345-19,285-222,739-251,651-87,23632,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,533-11,884-12,585-5,374-74,138-14,712-222,542-251,267-87,24032,009
Tổng tài sản ngắn hạn313,060368,831341,061334,060468,403313,060368,831341,061334,060468,403488,297497,583678,6131,042,040853,657
Tiền mặt6834,9121,3349171,0746834,9121,3349171,07416,3221,9541,58415,230139,672
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0002,0003,0002,000
Hàng tồn kho160,353217,753202,641193,692310,540160,353217,753202,641193,692310,540292,432294,178362,011386,218265,170
Tài sản dài hạn50,82455,12759,43494,15699,13550,82455,12759,43494,15699,135128,811396,018429,541476,642198,773
Tài sản cố định7,4277,6787,9878,2978,7627,4277,6787,9878,2978,7629,346227,779244,550263,83031,028
Đầu tư tài chính dài hạn34,30334,30334,30364,65363,53334,30334,30334,30364,65363,53371,65371,65371,65371,65388,197
Tổng tài sản363,884423,958400,496428,217567,538363,884423,958400,496428,217567,538617,109893,6011,108,1551,518,6811,052,429
Tổng nợ794,334837,329802,453817,702951,396794,334837,329802,453817,702951,396923,0871,039,2571,032,0331,190,908675,053
Vốn chủ sở hữu-430,450-413,371-401,958-389,485-383,858-430,450-413,371-401,958-389,485-383,858-305,979-145,65676,122327,773377,377

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK-2.53KKKK0.91K0.23K0.01K
Giá cuối kỳ0.40K0.20K0.40K0.40K0.40K0.70K0.70K1.80K1.40K3.90KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)-0.28 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.27 (lần)0.63 (lần)0.52 (lần)0.62 (lần)0.10 (lần) (lần)1,000 (lần)0.64 (lần)0.15 (lần)1,000 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách-12.30K-11.81K-11.48K-11.13K-10.97K-8.74K-8.45K-4.16K2.17K9.36K10.78K3.98K1.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.03 (lần)-0.02 (lần)-0.03 (lần)-0.04 (lần)-0.04 (lần)-0.08 (lần)-0.08 (lần)-0.43 (lần)0.64 (lần)0.42 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.03%87%85.16%78.01%82.53%79.13%57.12%55.68%61.24%68.61%81.11%95.17%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.97%13%14.84%21.99%17.47%20.87%42.88%44.32%38.76%31.39%18.89%4.83%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn218.29%197.50%200.36%190.96%167.64%149.58%127.23%116.30%93.13%78.42%64.14%74.34%29.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-184.54%-202.56%-199.64%-209.94%-247.85%-301.68%-373.35%-713.50%1,355.76%363.33%178.88%289.73%41.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-118.29%-97.50%-100.37%-90.96%-67.64%-49.58%-34.08%-16.30%6.87%21.58%35.86%25.66%70.86%
6/ Thanh toán hiện hành40.03%45.34%45.49%44%53.23%58.10%48.50%52.10%70.61%93.90%140.73%128.83%%
7/ Thanh toán nhanh19.53%18.57%18.46%18.49%17.94%23.30%19.47%21.30%32.94%59.10%97.02%88.34%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.09%0.60%0.18%0.12%0.12%1.94%0.12%0.20%0.16%1.37%23.03%2.22%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.53%6.17%5.58%6.29%3.99%39.34%3.19%-0.61%6.95%60.11%80.65%59.39%8.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.65%7.10%6.56%8.06%4.83%49.72%5.58%-1.09%11.35%87.60%99.43%62.40%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-26.65%-6.33%-5.56%-6.91%-5.89%-79.35%-9.35%3.73%101.17%278.49%224.92%231.47%12.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho72.75%8.42%8.73%48.34%5.49%87.32%10.13%31.78%56.40%234.45%283.68%180.52%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-15.28%-45.40%-56.29%-19.96%-327.74%-6.06%-320.08%4,095.36%-326.26%-9.56%3.77%2.51%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%-10.20%%%%3.04%1.49%0.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%29.92%%%%8.48%5.80%0.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-15%-65%-71%-6%-435%-6%-294%-238%-123%-10%4%3%6%
Tăng trưởng doanh thu338.32%17.07%-16.96%19.03%-90.68%%-608.85%-107.06%-91.56%7.54%%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận47.53%-5.57%134.18%-92.75%403.93%%-60.26%-11.43%188.02%-372.55%%2,512.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.13%4.35%-1.86%-14.05%3.07%%6.27%0.70%-13.34%76.42%%1,918.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.13%2.84%3.20%1.47%25.45%%42.67%-291.35%-76.78%-13.14%%186.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.17%5.86%-6.47%-24.55%-8.03%%-2.86%-19.36%-27.03%44.30%%691.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |