CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

12.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,603,2691,440,1751,494,8561,754,7151,731,0566,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,2496,279,027
Giá vốn hàng bán1,459,3271,320,7051,392,2381,641,5351,616,6896,469,8608,213,7438,125,6787,897,5605,421,0155,300,1826,072,9565,563,6745,305,7505,858,576
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV80,32171,97064,73470,13767,242294,581420,877469,718340,197277,743263,291314,118243,585278,883325,597
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,31517,78024,89127,98016,16278,899140,629190,15276,55064,66978,93487,44674,05184,460116,403
Tổng lợi nhuận trước thuế35,71821,12925,39329,93216,83983,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166116,527
Lợi nhuận sau thuế 27,86816,52120,10323,02812,91163,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,46989,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,89616,54020,09422,81012,71662,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,46989,646
Tổng tài sản ngắn hạn2,510,1362,643,7533,112,0553,063,0212,879,1213,036,6923,343,6922,502,8592,403,2971,933,2302,165,8312,443,7012,591,2622,356,1472,570,895
Tiền mặt60,362109,14453,04663,40843,76563,40872,262990,8801,081,275228,557514,863801,5711,066,066681,481830,543
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,027,000804,1001,030,500929,500950,300929,500601,77337,994102,11215,46216,47924,00620,95427,058
Hàng tồn kho428,204760,8161,044,954873,480813,989873,4801,441,711589,320363,641806,661599,977455,814538,048805,868866,348
Tài sản dài hạn73,62373,99580,03581,81680,58280,20687,16083,75417,14319,95423,30926,39629,8874,8243,945
Tài sản cố định69,28070,54471,80773,11072,42373,07075,87470,3811,7063,0783,8103,9104,9573,0901,620
Đầu tư tài chính dài hạn853
Tổng tài sản2,583,7592,717,7483,192,0903,144,8372,959,7033,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,9702,574,840
Tổng nợ1,971,9872,133,8442,624,7072,597,5172,391,3722,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,8092,355,519
Vốn chủ sở hữu611,772583,904567,383547,320568,331547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162219,321

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.69K1.20K3.67K4.68K1.83K1.55K2.53K3.10K2.89K3.16K6.30K5.68K7.11K7.30K7.98K
Giá cuối kỳ13K12.71K12.34K17.82K7.68K5.86K5.30K5.08K5.32K4.95K7.51K6.29K60K60K60K
Giá / EPS (PE)7.71 (lần)10.59 (lần)3.36 (lần)3.81 (lần)4.21 (lần)3.78 (lần)2.09 (lần)1.64 (lần)1.84 (lần)1.56 (lần)1.19 (lần)1.11 (lần)8.44 (lần)8.22 (lần)7.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách11.80K10.56K16.66K14.01K11.43K11.07K12.31K13.73K11.53K10.89K15.42K13.76K10.34K9.86K9.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.10 (lần)1.20 (lần)0.74 (lần)1.27 (lần)0.67 (lần)0.53 (lần)0.43 (lần)0.37 (lần)0.46 (lần)0.45 (lần)0.49 (lần)0.46 (lần)5.80 (lần)6.08 (lần)6.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ52 (Mi)52 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)26 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.15%97.43%97.46%96.76%99.29%98.98%98.94%98.93%98.86%99.80%99.85%99.77%99.58%99.73%99.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.85%2.57%2.54%3.24%0.71%1.02%1.06%1.07%1.14%0.20%0.15%0.23%0.42%0.27%0.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.32%82.44%85.10%83.39%85.52%82.62%85.61%88.15%90.62%90.17%91.48%94.17%91.96%92.78%93.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu322.34%469.53%571.34%501.87%590.47%475.28%595.04%743.68%966.12%916.95%1,074.01%1,614.54%1,143.28%1,285.22%1,486.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.68%17.56%14.90%16.61%14.48%17.38%14.39%11.85%9.38%9.83%8.52%5.83%8.04%7.22%6.30%
6/ Thanh toán hiện hành127.46%118.29%114.56%116.14%116.16%119.82%115.57%112.27%109.16%110.69%109.17%105.97%108.41%107.68%106.15%
7/ Thanh toán nhanh105.72%84.27%65.17%88.79%98.58%69.83%83.56%91.33%86.49%72.83%72.38%60.21%70.59%47.07%37.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.07%2.47%2.48%45.98%52.26%14.17%27.47%36.82%44.91%32.02%35.27%31.25%31.39%9.44%7.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản243.56%222.59%261.06%340.38%346.76%295.15%257.50%261.26%225.33%240.97%243.86%187.38%301.90%349.30%288.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn250.70%228.47%267.86%351.77%349.23%298.19%260.27%264.08%227.93%241.46%244.24%187.81%303.19%350.25%289.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,028.65%1,267.70%1,752.57%2,048.68%2,394.24%1,697.94%1,789.73%2,204.16%2,402.34%2,450.55%2,862.94%3,212.69%3,753.51%4,838.53%4,572.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,357.72%740.70%569.72%1,378.82%2,171.80%672.03%883.40%1,332.33%1,034.05%658.39%676.24%401.70%769.36%535.54%406.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.39%0.90%1.26%1.63%0.67%0.83%1.15%1.02%1.04%1.19%1.43%1.28%1.83%1.53%1.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.38%2%3.28%5.55%2.31%2.44%2.96%2.68%2.35%2.86%3.48%2.41%5.53%5.34%5.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.28%11.36%22.02%33.39%15.98%14.02%20.58%22.57%25.03%29.06%40.87%41.27%68.72%74.03%84.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%2%1%1%1%1%1%1%2%1%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-14.58%-22.54%1.73%4.90%45.59%2.27%-12.65%9.26%3.82%-9.39%-0.16%13.91%-18.65%10.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận65.71%-44.73%-21.58%156.12%17.72%-26.57%-1.93%7.41%-8.80%-24.74%10.96%-20.07%-2.65%-8.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.54%-11.99%35.37%4.20%28.27%-13.90%-13.92%-8.33%11.58%-9.62%-25.47%87.95%-6.72%-10.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.64%7.09%18.91%22.60%3.25%7.80%7.58%19.08%5.90%5.85%12.04%33.09%4.86%4.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.70%-9.15%32.64%6.87%23.92%-10.78%-11.37%-5.76%11.02%-8.31%-23.28%83.54%-5.88%-9.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |