CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

5.60
-0.10
(-1.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,16130,17537,30782,44830,764160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,77856,119
Giá vốn hàng bán23,30428,58334,16479,18729,336153,303162,099150,258165,180177,062191,287120,579150,492189,02250,583
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,8571,5923,1433,2601,4287,6345,6925,8817,2324,3417,5963,5009,70511,7565,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,832-870676-2,4073,8996,2542,0681,6934,2642393,2566169433,1312,200
Tổng lợi nhuận trước thuế4,305-1,587676-2,3753,8995,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,0452,208
Lợi nhuận sau thuế 4,083-1,809454-2,5803,4414,6291,0108572,5004137814569691451,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,083-1,809454-2,5803,4414,6291,0108572,5004137814569691451,321
Tổng tài sản ngắn hạn481,777481,004490,480514,274529,062515,084493,166483,628492,046498,022506,713507,410538,480610,162574,215
Tiền mặt17,19037,14122,44433,03430,99533,03433,05355,67153,14079,17436,91026,37229,56643,31380,299
Đầu tư tài chính ngắn hạn347,000300,000355,000347,000395,000347,000417,000407,000397,000367,000402,000417,000430,000450,000455,000
Hàng tồn kho24410,53510,60510,96032,93211,5631,9549511,0545125,7315,1291,53728,2576,932
Tài sản dài hạn282,883283,431284,516287,308272,870287,222275,608280,691288,912281,638291,919298,671280,639241,726238,292
Tài sản cố định64,90064,12577,43564,23963,93176,80066,36670,18275,15680,93986,80421,70416,68120,10212,939
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản764,660764,434774,996801,582801,932802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889812,507
Tổng nợ203,173207,030215,320242,577240,347243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074251,333
Vốn chủ sở hữu561,488557,404559,676559,005561,585559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814561,174

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.09K0.02K0.02K0.05K0.01K0.02K0.01K0.02KK0.03K0.02K0.14K0.50K0.50K0.40K0.56K
Giá cuối kỳ6.20K6.10K5.90K10K7.10K3.30K3.30K6K3.80K4.90K5.80K3.60K3K2.89K7.76KKK
Giá / EPS (PE)2,094.59 (lần)65.89 (lần)292.08 (lần)583.43 (lần)142 (lần)399.52 (lần)211.27 (lần)657.89 (lần)196.08 (lần)1,689.66 (lần)219.53 (lần)170.45 (lần)21.75 (lần)5.78 (lần)15.45 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.76 (lần)1.90 (lần)1.76 (lần)3.20 (lần)2.06 (lần)0.91 (lần)0.83 (lần)2.42 (lần)1.19 (lần)1.22 (lần)5.17 (lần)3.08 (lần)5.28 (lần)0.50 (lần)25.86 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách11.23K11.18K11.09K11.08K11.06K11.22K11.22K11.20K11.20K11.18K11.22K11.20K11.24K11.46K10.99K11.01K10.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.55 (lần)0.53 (lần)0.90 (lần)0.64 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.54 (lần)0.34 (lần)0.44 (lần)0.52 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần)0.71 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.01%64.20%64.15%63.28%63.01%63.88%63.45%62.95%65.74%71.62%70.67%69.84%68.14%66.88%66.67%75.81%87.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.99%35.80%35.85%36.72%36.99%36.12%36.55%37.05%34.26%28.38%29.33%30.16%31.86%33.12%33.33%24.19%12.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.57%30.30%27.85%27.55%29.17%28.02%29.77%30.51%31.66%34.40%30.93%31.20%31.20%31.18%31.98%21.33%11.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.18%43.47%38.59%38.02%41.18%38.93%42.39%43.91%46.33%52.45%44.79%45.35%45.34%45.30%47.02%27.11%13.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.43%69.70%72.15%72.45%70.83%71.98%70.23%69.49%68.34%65.60%69.07%68.80%68.80%68.82%68.02%78.67%88.22%
6/ Thanh toán hiện hành2,576.62%930.22%2,233.85%3,433.39%1,820.24%3,740.03%1,778.07%1,567.92%1,299.64%861.15%2,930.86%3,176.58%4,032.26%3,911.17%1,484.64%355.45%741.10%
7/ Thanh toán nhanh2,575.32%909.34%2,224.99%3,432.72%1,779.34%3,736.18%1,757.95%1,552.07%1,295.93%821.27%2,895.48%3,174.03%4,030.67%3,911.17%1,476.23%355.42%741.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn91.93%59.66%149.72%395.22%196.58%594.58%129.52%81.49%71.36%61.13%409.86%3,018.81%3,923.17%2,827.43%850.57%312.68%724.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.03%20.06%21.83%20.43%22.08%23.27%24.90%15.39%19.56%23.57%6.91%7.18%3.48%35.02%1.86%0.08%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.55%31.24%34.02%32.28%35.04%36.42%39.25%24.45%29.75%32.91%9.77%10.28%5.11%52.36%2.79%0.10%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.36%28.78%30.25%28.20%31.17%32.32%35.46%22.15%28.62%35.93%10%10.43%5.06%50.88%2.73%0.10%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho67,720.49%1,325.81%8,295.75%158,166.31%1,494.30%34,582.42%3,337.76%2,350.93%9,791.28%668.94%729.70%12,268.42%11,280.37%%468.75%1,351.43%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.08%2.88%0.60%0.55%1.45%0.23%0.39%0.37%0.60%0.07%2.35%1.81%24.26%8.58%167.41%3,673.27%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.02%0.58%0.13%0.11%0.32%0.05%0.10%0.06%0.12%0.02%0.16%0.13%0.84%3%3.11%2.89%4.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.03%0.83%0.18%0.15%0.45%0.07%0.14%0.08%0.17%0.03%0.24%0.19%1.23%4.36%4.57%3.67%5.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%3%1%1%2%%%%1%%3%2%28%9%175%4,271%%
Tăng trưởng doanh thu19.45%-4.08%7.46%-9.44%-4.96%-8.79%60.29%-22.55%-20.21%257.77%-3.95%105.53%-90.25%1,842.60%2,627.64%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-97.94%358.32%17.85%-65.72%505.33%-47.12%71.27%-52.94%568.28%-89.02%25.09%-84.69%-72.41%-0.47%24.31%-27.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.47%13.55%1.68%-7.57%4.27%-8.12%-3.33%-5.16%-11.51%16.61%-1.03%-0.32%-1.81%0.41%73.20%110.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.02%0.82%0.17%0.11%-1.43%0.06%0.13%0.06%0.17%-0.42%0.22%-0.35%-1.90%4.24%-0.15%3.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.65%4.36%0.58%-2.13%0.17%-2.38%-0.92%-1.59%-3.85%4.85%-0.17%-0.34%-1.87%3.01%15.49%16.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |