CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

3.50
-0.40
(-10.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV20,69026,16130,17537,30782,448114,333160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,778
Giá vốn hàng bán17,68123,30428,58334,16479,187103,732153,303162,099150,258165,180177,062191,287120,579150,492189,022
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,0092,8571,5923,1433,26010,6007,6345,6925,8817,2324,3417,5963,5009,70511,756
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,7571,832-870676-2,407-1196,2542,0681,6934,2642393,2566169433,131
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,7574,305-1,587676-2,3751,6375,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,045
Lợi nhuận sau thuế -1,9794,083-1,809454-2,5807504,6291,0108572,500413781456969145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,9794,083-1,809454-2,5807504,6291,0108572,500413781456969145
Tổng tài sản ngắn hạn487,146481,777481,004490,480514,274487,146515,084493,166483,628492,046498,022506,713507,410538,480610,162
Tiền mặt40,81217,19037,14122,44433,03440,81233,03433,05355,67153,14079,17436,91026,37229,56643,313
Đầu tư tài chính ngắn hạn307,000347,000300,000355,000347,000307,000347,000417,000407,000397,000367,000402,000417,000430,000450,000
Hàng tồn kho40,58924410,53510,60510,96040,58911,5631,9549511,0545125,7315,1291,53728,257
Tài sản dài hạn319,288282,883283,431284,516287,308319,288287,222275,608280,691288,912281,638291,919298,671280,639241,726
Tài sản cố định63,94164,90064,12577,43564,23963,94176,80066,36670,18275,15680,93986,80421,70416,68120,102
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản806,435764,660764,434774,996801,582806,435802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889
Tổng nợ246,926203,173207,030215,320242,577246,926243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074
Vốn chủ sở hữu559,509561,488557,404559,676559,005559,509559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K0.09K0.02K0.02K0.05K0.01K0.02K0.01K0.02KK0.03K0.02K0.14K0.50K0.50K0.40K0.56K
Giá cuối kỳ6.20K6.10K5.90K10K7.10K3.30K3.30K6K3.80K4.90K5.80K3.60K3K2.89K7.76K5.35KK
Giá / EPS (PE)413.33 (lần)65.89 (lần)292.08 (lần)583.43 (lần)142 (lần)399.52 (lần)211.27 (lần)657.89 (lần)196.08 (lần)1,689.66 (lần)219.53 (lần)170.45 (lần)21.75 (lần)5.78 (lần)15.45 (lần)13.24 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.71 (lần)1.90 (lần)1.76 (lần)3.20 (lần)2.06 (lần)0.91 (lần)0.83 (lần)2.42 (lần)1.19 (lần)1.22 (lần)5.17 (lần)3.08 (lần)5.28 (lần)0.50 (lần)25.86 (lần)486.36 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách11.19K11.18K11.09K11.08K11.06K11.22K11.22K11.20K11.20K11.18K11.22K11.20K11.24K11.46K10.99K11.01K10.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.55 (lần)0.53 (lần)0.90 (lần)0.64 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.54 (lần)0.34 (lần)0.44 (lần)0.52 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần)0.71 (lần)0.49 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.41%64.20%64.15%63.28%63.01%63.88%63.45%62.95%65.74%71.62%70.67%69.84%68.14%66.88%66.67%75.81%87.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.59%35.80%35.85%36.72%36.99%36.12%36.55%37.05%34.26%28.38%29.33%30.16%31.86%33.12%33.33%24.19%12.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.62%30.30%27.85%27.55%29.17%28.02%29.77%30.51%31.66%34.40%30.93%31.20%31.20%31.18%31.98%21.33%11.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.13%43.47%38.59%38.02%41.18%38.93%42.39%43.91%46.33%52.45%44.79%45.35%45.34%45.30%47.02%27.11%13.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.38%69.70%72.15%72.45%70.83%71.98%70.23%69.49%68.34%65.60%69.07%68.80%68.80%68.82%68.02%78.67%88.22%
6/ Thanh toán hiện hành766.58%930.22%2,233.85%3,433.39%1,820.24%3,740.03%1,778.07%1,567.92%1,299.64%861.15%2,930.86%3,176.58%4,032.26%3,911.17%1,484.64%355.45%741.10%
7/ Thanh toán nhanh702.71%909.34%2,224.99%3,432.72%1,779.34%3,736.18%1,757.95%1,552.07%1,295.93%821.27%2,895.48%3,174.03%4,030.67%3,911.17%1,476.23%355.42%741.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn64.22%59.66%149.72%395.22%196.58%594.58%129.52%81.49%71.36%61.13%409.86%3,018.81%3,923.17%2,827.43%850.57%312.68%724.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.18%20.06%21.83%20.43%22.08%23.27%24.90%15.39%19.56%23.57%6.91%7.18%3.48%35.02%1.86%0.08%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn23.47%31.24%34.02%32.28%35.04%36.42%39.25%24.45%29.75%32.91%9.77%10.28%5.11%52.36%2.79%0.10%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu20.43%28.78%30.25%28.20%31.17%32.32%35.46%22.15%28.62%35.93%10%10.43%5.06%50.88%2.73%0.10%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho255.57%1,325.81%8,295.75%158,166.31%1,494.30%34,582.42%3,337.76%2,350.93%9,791.28%668.94%729.70%12,268.42%11,280.37%%468.75%1,351.43%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.66%2.88%0.60%0.55%1.45%0.23%0.39%0.37%0.60%0.07%2.35%1.81%24.26%8.58%167.41%3,673.27%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.09%0.58%0.13%0.11%0.32%0.05%0.10%0.06%0.12%0.02%0.16%0.13%0.84%3%3.11%2.89%4.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.13%0.83%0.18%0.15%0.45%0.07%0.14%0.08%0.17%0.03%0.24%0.19%1.23%4.36%4.57%3.67%5.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%3%1%1%2%%%%1%%3%2%28%9%175%4,271%%
Tăng trưởng doanh thu-28.96%-4.08%7.46%-9.44%-4.96%-8.79%60.29%-22.55%-20.21%257.77%-3.95%105.53%-90.25%1,842.60%2,627.64%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-83.80%358.32%17.85%-65.72%505.33%-47.12%71.27%-52.94%568.28%-89.02%25.09%-84.69%-72.41%-0.47%24.31%-27.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.58%13.55%1.68%-7.57%4.27%-8.12%-3.33%-5.16%-11.51%16.61%-1.03%-0.32%-1.81%0.41%73.20%110.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.05%0.82%0.17%0.11%-1.43%0.06%0.13%0.06%0.17%-0.42%0.22%-0.35%-1.90%4.24%-0.15%3.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.51%4.36%0.58%-2.13%0.17%-2.38%-0.92%-1.59%-3.85%4.85%-0.17%-0.34%-1.87%3.01%15.49%16.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |