Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

9.70
-0.50
(-4.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV340,218208,245265,693174,228507,683988,3841,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
Giá vốn hàng bán207,959171,534170,354139,009245,933688,857797,9861,162,6681,128,175864,4021,274,6311,545,983905,0851,737,171
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV131,93636,42594,98934,742260,946298,093358,469442,711360,06797,122399,3841,104,964144,682459,028
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh93,144-5,05062,358-39,847186,852110,604163,821417,191327,144421,488409,1221,122,117185,482526,830
Tổng lợi nhuận trước thuế90,904-2,24468,463-39,695190,484117,429167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
Lợi nhuận sau thuế 79,224-1,48051,015-42,537158,68386,222118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,777-6,65050,004-42,266149,26940,865103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270
Tổng tài sản ngắn hạn1,980,2591,951,7581,892,7711,854,9021,964,3001,980,2592,053,1262,678,2592,195,6962,241,3912,659,6802,053,6592,373,9262,621,738
Tiền mặt354,991404,822239,489314,637547,388354,991547,388311,401286,086817,693219,263275,374491,648214,139
Đầu tư tài chính ngắn hạn622,369545,000623,748465,000320,384622,369320,384644,800395,90029,50017,4004,0004,000
Hàng tồn kho562,249528,369536,168536,975545,303562,249546,225602,549666,888754,025815,294758,3741,145,4661,201,783
Tài sản dài hạn3,588,8943,594,3633,666,5403,710,8463,873,6303,588,8943,779,2623,059,1713,749,6124,223,1953,013,0243,621,6642,874,6363,232,217
Tài sản cố định1,469,7311,471,4971,477,5081,530,7241,547,3121,469,7311,547,3791,713,2412,005,9372,187,629964,3391,017,323269,886346,812
Đầu tư tài chính dài hạn794,029775,493828,997778,865826,387794,029820,003805,328794,761899,2121,091,3471,417,6931,178,3371,105,890
Tổng tài sản5,569,1525,546,1215,559,3115,565,7475,837,9315,569,1525,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Tổng nợ1,570,5621,681,5071,617,9291,662,7691,852,5761,570,5621,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
Vốn chủ sở hữu3,998,5913,864,6143,941,3823,902,9783,985,3553,998,5913,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14K0.35K1.05K0.79K1.43K0.99K3.32K0.78K1.32K0.63K0.94K1.09K
Giá cuối kỳ9.50K12.17K8.42K19.93K11.46K17.10K15.60K17.40K17.40KKKK
Giá / EPS (PE)69.74 (lần)35.23 (lần)8.05 (lần)25.26 (lần)8.02 (lần)17.20 (lần)4.70 (lần)22.33 (lần)13.21 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.88 (lần)3.15 (lần)1.57 (lần)4.01 (lần)3.57 (lần)3.06 (lần)1.76 (lần)4.96 (lần)2.37 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.33K13.27K13.75K13.43K13.42K10.54K10.10K6.19K7.36K8.03K8.09K5.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.92 (lần)0.61 (lần)1.48 (lần)0.85 (lần)1.62 (lần)1.55 (lần)2.81 (lần)2.36 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.56%35.20%46.68%36.93%34.67%46.89%36.19%45.23%44.79%37.86%31.49%51.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.44%64.80%53.32%63.07%65.33%53.11%63.81%54.77%55.21%62.14%68.51%48.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.20%31.74%28.08%32.23%37.73%44.25%46.63%64.63%62.28%52.57%55.91%66.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu39.28%46.50%39.05%47.55%60.58%79.36%87.36%182.71%165.13%110.82%126.78%216.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.80%68.26%71.92%67.77%62.27%55.75%53.37%35.37%37.72%47.43%44.09%30.86%
6/ Thanh toán hiện hành151.15%134.04%216%149.28%117.70%117.23%81.43%77.73%89.76%93.56%100.40%137.13%
7/ Thanh toán nhanh108.23%98.38%167.40%103.94%78.11%81.30%51.36%40.23%48.61%85.35%80.34%60.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn27.10%35.74%25.11%19.45%42.94%9.66%10.92%16.10%7.33%12.87%11.75%9.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.75%19.86%28.01%25.06%14.89%29.52%46.74%20.04%37.55%69.72%53.07%51.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn49.91%56.40%60%67.85%42.95%62.97%129.18%44.30%83.84%184.15%168.54%99.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.72%29.09%38.95%36.97%23.91%52.96%87.58%56.65%99.55%146.98%120.34%166.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho122.52%146.09%192.96%169.17%114.64%156.34%203.85%79.01%144.55%1,878.47%755.16%156.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.13%8.95%19.53%15.89%44.51%17.81%37.54%22.22%17.98%5.36%9.62%11.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.73%1.78%5.47%3.98%6.63%5.26%17.55%4.45%6.75%3.74%5.14%6.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.02%2.60%7.61%5.87%10.64%9.43%32.88%12.59%17.90%7.89%11.65%19.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%13%27%21%50%23%64%26%23%6%11%13%
Tăng trưởng doanh thu-14.65%-27.94%7.87%54.75%-42.52%-36.87%152.24%-52.15%%20.60%1.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-60.56%-66.99%32.62%-44.76%43.67%-70.05%326.08%-40.87%%-32.84%-13.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.16%14.90%-15.91%-21.44%-2.83%-5.15%-21.99%-6.96%%-13.30%-14.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.44%-3.52%2.40%0.09%27.28%4.41%63.16%-15.92%%-0.81%45.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.51%1.66%-3.50%-8.03%13.96%-0.05%8.13%-10.34%%-7.79%2.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |