CTCP Procimex Việt Nam (pro)

4.20
-0.60
(-12.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,29917,10412,94013,25122,435
Giá vốn hàng bán18,63012,3148,5008,61314,092
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,6694,7904,4404,6388,343
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,5611,7921,887643-2,653
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4271,2361,913667-2,698
Lợi nhuận sau thuế 1,1781,2161,891623-2,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1781,2161,891623-2,713
Tổng tài sản ngắn hạn23,52122,97723,54021,45322,23223,52122,97723,54021,45322,23219,60716,58515,81921,94731,124
Tiền mặt14,81212,43713,2007,0291,48214,81212,43713,2007,0291,4822,7288,8351,4118,134645
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
Hàng tồn kho72725212,6002196,907
Tài sản dài hạn30,73827,80826,53626,90227,24930,73827,80826,53626,90227,24934,44020,65635,16524,78316,661
Tài sản cố định7,9806,4404,9895,2985,9857,9806,4404,9895,2985,9856,8406,0223,7304,42513,567
Đầu tư tài chính dài hạn19,65819,65819,65819,49919,37719,65819,65819,65819,49919,37726,5278592,000
Tổng tài sản54,25950,78550,07648,35449,48154,25950,78550,07648,35449,48154,04737,24150,98546,73047,785
Tổng nợ4,9962,7002,5972,6224,2344,9962,7002,5972,6224,23422,3329,3784,7974,2128,063
Vốn chủ sở hữu49,26348,08547,47945,73245,24749,26348,08547,47945,73245,24731,71527,86446,18742,51839,722

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.39K0.41K0.63K0.21KK
Giá cuối kỳ4.40K3.80K8.10K3.80K6.80K
Giá / EPS (PE)11.21 (lần)9.38 (lần)12.85 (lần)18.30 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.57 (lần)0.67 (lần)1.88 (lần)0.86 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách16.42K16.03K15.83K15.24K15.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.27 (lần)0.24 (lần)0.51 (lần)0.25 (lần)0.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.35%45.24%47.01%44.37%44.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.65%54.76%52.99%55.64%55.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.21%5.32%5.19%5.42%8.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.14%5.62%5.47%5.73%9.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.79%94.68%94.81%94.58%91.44%
6/ Thanh toán hiện hành636.91%1,059.34%1,275.88%1,085.13%1,044.74%
7/ Thanh toán nhanh634.96%1,059.34%1,275.88%1,085.13%1,044.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn401.08%573.40%715.45%355.54%69.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.94%33.68%25.84%27.40%45.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn99.06%74.44%54.97%61.77%100.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu47.30%35.57%27.25%28.98%49.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho25,875%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.06%7.11%14.61%4.70%-12.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.17%2.39%3.78%1.29%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.39%2.53%3.98%1.36%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%10%22%7%-19%
Tăng trưởng doanh thu36.22%32.18%-2.35%-40.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.12%-35.70%203.53%-122.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả85.04%3.97%-0.95%-38.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.45%1.28%3.82%1.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.84%1.42%3.56%-2.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |