CTCP Procimex Việt Nam (pro)

6.90
0.80
(13.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,45723,29917,10412,94013,25122,435
Giá vốn hàng bán28,65418,63012,3148,5008,61314,092
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,8024,6694,7904,4404,6388,343
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,0511,5611,7921,887643-2,653
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,4771,4271,2361,913667-2,698
Lợi nhuận sau thuế -3,4971,1781,2161,891623-2,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,4971,1781,2161,891623-2,713
Tổng tài sản ngắn hạn23,52122,97723,54021,45322,23221,41823,52122,97723,54021,45322,23219,60716,58515,81921,947
Tiền mặt14,81212,43713,2007,0291,48292914,81212,43713,2007,0291,4822,7288,8351,4118,134
Đầu tư tài chính ngắn hạn17,8001,000
Hàng tồn kho721,974725212,600219
Tài sản dài hạn30,73827,80826,53626,90227,24931,32730,73827,80826,53626,90227,24934,44020,65635,16524,783
Tài sản cố định7,9806,4404,9895,2985,9857,2407,9806,4404,9895,2985,9856,8406,0223,7304,425
Đầu tư tài chính dài hạn19,65819,65819,65819,49919,37719,86519,65819,65819,65819,49919,37726,527859
Tổng tài sản54,25950,78550,07648,35449,48152,74554,25950,78550,07648,35449,48154,04737,24150,98546,730
Tổng nợ4,9962,7002,5972,6224,2346,9784,9962,7002,5972,6224,23422,3329,3784,7974,212
Vốn chủ sở hữu49,26348,08547,47945,73245,24745,76749,26348,08547,47945,73245,24731,71527,86446,18742,518

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.39K0.41K0.63K0.21KK
Giá cuối kỳ3.80K4.40K3.80K8.10K3.80K6.80K
Giá / EPS (PE) (lần)11.21 (lần)9.38 (lần)12.85 (lần)18.30 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.57 (lần)0.67 (lần)1.88 (lần)0.86 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách15.26K16.42K16.03K15.83K15.24K15.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.25 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.51 (lần)0.25 (lần)0.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.61%43.35%45.24%47.01%44.37%44.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.39%56.65%54.76%52.99%55.64%55.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.23%9.21%5.32%5.19%5.42%8.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.25%10.14%5.62%5.47%5.73%9.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.77%90.79%94.68%94.81%94.58%91.44%
6/ Thanh toán hiện hành531.20%636.91%1,059.34%1,275.88%1,085.13%1,044.74%
7/ Thanh toán nhanh482.24%634.96%1,059.34%1,275.88%1,085.13%1,044.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.04%401.08%573.40%715.45%355.54%69.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản57.74%42.94%33.68%25.84%27.40%45.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.20%99.06%74.44%54.97%61.77%100.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.55%47.30%35.57%27.25%28.98%49.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,451.57%25,875%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-11.48%5.06%7.11%14.61%4.70%-12.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.17%2.39%3.78%1.29%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.39%2.53%3.98%1.36%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-12%6%10%22%7%-19%
Tăng trưởng doanh thu30.72%36.22%32.18%-2.35%-40.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-396.86%-3.12%-35.70%203.53%-122.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả39.67%85.04%3.97%-0.95%-38.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.10%2.45%1.28%3.82%1.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.79%6.84%1.42%3.56%-2.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |