Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI (pre)

18.70
0.90
(5.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán345,098348,707367,963242,602364,5111,304,0891,118,327757,418682,117613,207502,481493,558565,451568,101
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-3,89327,65929,12430,27225,870103,60581,10293,56490,61274,06185,473107,876108,118102,649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế34,71258,15058,531104,16061,175256,399190,281182,599180,861170,482154,849151,024137,883154,101
Lợi nhuận sau thuế 25,93046,31146,95380,52249,235202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,93046,31146,95380,52249,235202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Tổng tài sản ngắn hạn5,652,8295,410,4955,000,1254,524,5055,061,2044,524,7065,125,3574,253,5253,905,4443,584,4413,354,4473,142,1033,202,5053,367,742
Tiền mặt9,54199,3799,20821,14519,31421,145601,50037,99654,68685,31576,903178,895101,98891,263
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,276,1252,232,4181,964,4301,476,9441,805,1051,476,9441,329,4721,219,6291,174,959628,5921,020,269908,7241,058,8591,126,840
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn1,094,042979,5211,054,1091,358,8251,283,2171,358,825816,222774,643621,800905,247441,914374,615241,994145,027
Tài sản cố định2,7472,8813,0693,3623,4803,3624,2446791,8763,5186,46138,4018,7569,216
Đầu tư tài chính dài hạn1,053,698938,6981,012,6981,316,6981,240,5451,316,698773,545743,916589,548870,916408,548308,545204,545107,000
Tổng tài sản6,746,8706,390,0166,054,2345,883,3296,344,4215,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
Tổng nợ5,082,2954,701,8334,410,3524,283,4954,705,6024,283,5375,012,6844,127,9413,582,1093,623,8102,948,9712,745,0012,667,5602,766,158
Vốn chủ sở hữu1,664,5751,688,1831,643,8821,599,8341,638,8191,599,993928,895900,227945,134865,878847,390771,717776,939746,611

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.91K1.94K2.10K2K2.01K1.93K1.73K1.61K1.55K1.70K
Giá cuối kỳ18.20K18.35K16.44K15.86K14.15K19.90K19.90K19.90K19.90K19.90K
Giá / EPS (PE)9.51 (lần)9.48 (lần)7.84 (lần)7.92 (lần)7.05 (lần)10.30 (lần)11.49 (lần)12.38 (lần)12.83 (lần)11.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách15.94K15.33K12.76K12.37K12.98K11.89K11.64K10.60K10.67K10.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)1.20 (lần)1.29 (lần)1.28 (lần)1.09 (lần)1.67 (lần)1.71 (lần)1.88 (lần)1.86 (lần)1.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ104 (Mi)104 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.78%76.90%86.26%84.59%86.27%79.84%88.36%89.35%92.97%95.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.22%23.10%13.74%15.41%13.73%20.16%11.64%10.65%7.03%4.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.33%72.81%84.37%82.10%79.12%80.71%77.68%78.06%77.44%78.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu305.32%267.72%539.64%458.54%379.01%418.51%348.01%355.70%343.34%370.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.67%27.19%15.63%17.90%20.88%19.29%22.32%21.94%22.56%21.25%
6/ Thanh toán hiện hành504.11%588.90%373.26%549.99%581.28%496.95%501.91%470.55%500.51%430.30%
7/ Thanh toán nhanh504.11%588.90%373.26%549.99%581.28%496.95%501.91%470.55%500.51%430.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.85%2.75%43.80%4.91%8.14%11.83%11.51%26.79%15.94%11.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%%%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.96%3.44%2.57%2.90%3.23%3.13%3.32%3.33%3.28%3.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12%12.64%16.43%16.19%15.46%16.24%14.88%15.16%14.53%16.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%16%14%19%21%23%25%24%20%22%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.46%32.43%4.72%-0.25%3.91%11.55%7.76%3.64%-8.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.01%-14.55%21.43%15.24%-1.15%22.88%7.43%2.90%-3.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.57%72.25%3.18%-4.75%9.15%2.18%9.81%-0.67%4.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.34%-0.98%18.17%11.06%0.84%18.26%7.95%2.10%-1.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |