CTCP Logistics Portserco (prc)

25.10
-0.10
(-0.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,55531,91733,46630,42826,550130,367100,899107,39686,60187,606108,616103,390127,590132,411147,642
Giá vốn hàng bán31,72728,98331,03427,75624,562119,50093,853100,20078,52779,68199,72395,330116,269119,579136,091
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,8162,9252,4322,6721,98810,8457,0457,1968,0717,9258,8938,06011,32212,83211,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh349755463483-1922,050135-1,4066004831,6947622,6613,6342,688
Tổng lợi nhuận trước thuế463869558466-1862,35611562,6761,5974571,8246213,2533,9172,761
Lợi nhuận sau thuế 360692457466-1861,97511549,8451,3333761,4354682,7103,1212,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ360692457466-1861,97511549,8451,3333761,4354682,7103,1212,202
Tổng tài sản ngắn hạn26,45527,49230,81435,19033,85826,47033,85881,80219,51520,41720,29722,22921,11323,14527,753
Tiền mặt4,2602,7452,7472,2152,5724,2602,57241,7262,4081,9921,6258922,5001,3261,925
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,0006,00016,000
Hàng tồn kho1,7792,4682,7883,4483,7081,7793,7084,2063,9153,0203,1302,6142,2142,5103,501
Tài sản dài hạn26,34624,73725,34222,61723,03826,34623,03823,98740,00339,52342,64442,10343,97450,01236,858
Tài sản cố định13,55611,7639,0289,56310,02113,55610,02111,37627,27526,75530,00629,77232,66836,37931,353
Đầu tư tài chính dài hạn666666666666666666666666662,8662,866
Tổng tài sản52,80152,22856,15657,80656,89552,81656,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,610
Tổng nợ17,11216,89921,51822,42621,98117,12721,98128,39030,76531,91934,02436,25134,93843,16235,673
Vốn chủ sở hữu35,68935,33034,63735,38034,91435,68934,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,937

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.65K0.10K41.54K1.11K0.31K1.20K0.39K2.26K2.60K1.84K1.49K0.85K0.99K0.80K0.02K13.34K0.77K0.77K
Giá cuối kỳ19.60K21.40K14.61K6.74K3.39K4.02K4.29K5.54K3.17K3.67K3.63K2.20K1.49K2.36K2.59K26.80K26.80K26.80K
Giá / EPS (PE)11.91 (lần)223.30 (lần)0.35 (lần)6.07 (lần)10.82 (lần)3.36 (lần)11 (lần)2.45 (lần)1.22 (lần)2 (lần)2.44 (lần)2.60 (lần)1.51 (lần)2.93 (lần)141.27 (lần)2.01 (lần)34.66 (lần)34.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.25 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.28 (lần)0.33 (lần)0.50 (lần)
Giá sổ sách29.74K29.09K64.50K23.96K23.35K24.10K23.40K25.12K25K24.11K23.21K22.49K22.58K22.20K21.73K23.51K11.30K7.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.74 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)1.14 (lần)2.37 (lần)3.81 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.12%59.51%77.33%32.79%34.06%32.25%34.55%32.44%31.64%42.95%40.05%34.17%36.39%33.59%28.40%31.68%34.51%49.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.88%40.49%22.67%67.21%65.94%67.75%65.45%67.56%68.36%57.05%59.95%65.83%63.61%66.41%71.60%68.31%65.49%50.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.43%38.63%26.84%51.69%53.25%54.06%56.35%53.68%59%55.21%53.53%49.50%48.94%50.79%50.62%49.88%55.81%55.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.99%62.96%36.68%106.99%113.91%117.66%129.09%115.88%143.90%123.28%115.20%98.02%95.83%103.21%102.51%99.54%126.29%122.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.57%61.37%73.16%48.31%46.75%45.94%43.65%46.32%41%44.79%46.47%50.50%51.06%49.21%49.38%50.11%44.19%44.89%
6/ Thanh toán hiện hành178.18%219.07%389.72%99.32%88.53%77.31%89.84%92.54%77.14%105.79%104.43%86.98%101.69%84.32%78.43%94.67%93.36%131.06%
7/ Thanh toán nhanh166.20%195.08%369.68%79.40%75.44%65.39%79.27%82.84%68.77%92.44%88.37%70.99%88.20%73.39%70.54%85.31%74.48%113.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.68%16.64%198.79%12.26%8.64%6.19%3.61%10.96%4.42%7.34%7.65%8.45%4.74%5.09%3.81%12.73%20.23%7.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản246.83%177.34%101.52%145.50%146.16%172.57%160.71%196.03%181%228.51%300.28%225.71%250.50%206.75%184.86%200.95%321.07%340.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn492.51%298.01%131.29%443.77%429.08%535.13%465.11%604.32%572.09%531.99%749.80%660.61%688.37%615.53%650.97%634.23%930.33%691.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu365.29%288.99%138.76%301.18%312.64%375.61%368.17%423.20%441.44%510.22%646.20%446.93%490.54%420.15%374.35%400.98%726.53%758.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,717.26%2,531.09%2,382.31%2,005.80%2,638.44%3,186.04%3,646.90%5,251.54%4,764.10%3,887.20%4,582.55%3,315.13%4,797.62%4,442.06%6,104.90%5,366.59%4,413.73%4,834.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.51%0.11%46.41%1.54%0.43%1.32%0.45%2.12%2.36%1.49%0.99%0.84%0.89%0.86%0.02%14.15%0.94%1.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.74%0.20%47.12%2.24%0.63%2.28%0.73%4.16%4.27%3.41%2.98%1.90%2.24%1.78%0.04%28.44%3.02%4.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.53%0.33%64.40%4.64%1.34%4.96%1.67%8.99%10.41%7.61%6.40%3.77%4.38%3.63%0.08%56.75%6.84%10.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%%50%2%%1%%2%3%2%1%1%1%1%%17%1%2%
Tăng trưởng doanh thu29.21%-6.05%24.01%-1.15%-19.34%5.05%-18.97%-3.64%-10.32%-17.96%49.16%-9.24%18.75%14.67%-13.70%14.83%53.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,617.39%-99.77%3,639.31%254.52%-73.80%206.62%-82.73%-13.17%41.73%23.50%75.32%-14.32%22.88%4,290.91%-99.86%1,625%0.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.08%-22.57%-7.72%-3.62%-6.19%-6.14%3.76%-19.05%20.99%11.20%21.25%1.89%-5.56%2.87%-4.81%63.98%65.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.22%-54.89%169.18%2.62%-3.10%2.97%-6.86%0.51%3.66%3.91%3.17%-0.38%1.71%2.17%-7.56%108.05%60.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.17%-46.22%77.74%-0.70%-4.77%-2.16%-1.16%-11.03%13.23%7.81%12.12%0.73%-1.98%2.52%-6.19%83.47%63.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |