CTCP Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương (ppi)

0.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV113,12633,0847,02248,31839,225249,388439,298352,735103,607
Giá vốn hàng bán135,237152,19148,90268,66250,746242,385380,404309,14983,050
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-22,111-158,148-41,880-20,344-11,5217,00358,89343,58520,557
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-472-721-615-587-528-2,451-24,407-180,980-197,680-153,300-80,825-32,97937,20424,1511,218
Tổng lợi nhuận trước thuế-472-706-1,200-697-773-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,771-37,20636,15023,130136
Lợi nhuận sau thuế -472-706-1,200-697-773-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,662-37,27528,82422,917107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-472-706-1,200-697-773-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,662-37,27528,82422,917107
Tổng tài sản ngắn hạn49,01149,07149,19749,34948,27749,07148,02048,01746,545109,833183,192310,397317,000861,923751,322
Tiền mặt2672472894903222472452446818081,6102,33427,8573,78410,414
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho15,26615,26615,26615,26615,26615,26615,26615,38415,38422,18342,76050,81219,792381,120471,489
Tài sản dài hạn92,49292,62993,52093,857116,31192,629118,558168,218365,019522,658640,148697,623981,42123,27526,046
Tài sản cố định3,4883,5383,5883,7483,9083,5384,0714,8756,69210,78819,44022,24841,14714,70113,813
Đầu tư tài chính dài hạn4,5004,5704,8708,1506,8045,89011,180
Tổng tài sản141,503141,700142,716143,206164,587141,700166,578216,234411,564632,491823,3401,008,0201,298,421885,198777,368
Tổng nợ285,719285,444285,754285,045305,729285,444306,946332,221347,277363,507401,631501,649753,243548,291511,043
Vốn chủ sở hữu-144,216-143,744-143,038-141,838-141,141-143,744-140,368-115,98764,287268,983421,709506,371545,178336,907266,325

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKK0.60K0.91K0.01K0.07K0.56K3.53K3.21K1.98K1.26K0.11K
Giá cuối kỳ0.60K0.70K2.70K0.60K0.50K0.89K2.12K2.20K5.30K11.64K4.18K3.82K3.87K17.48K32K32K32K32K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)8.88 (lần)12.72 (lần)548.83 (lần)58.59 (lần)6.94 (lần)4.95 (lần)9.97 (lần)16.17 (lần)25.34 (lần)299.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1.15 (lần)0.88 (lần)3.44 (lần)0.89 (lần)2.61 (lần)0.43 (lần)0.58 (lần)0.83 (lần)0.57 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.45 (lần)1.16 (lần)1.18 (lần)1.93 (lần)6.38 (lần)
Giá sổ sách-2.99K-2.98K-2.91K-2.40K1.33K5.57K8.73K10.49K11.29K13.45K18.96K18.95K20.80K27.01K23.05K18.82K9.50K1.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.20 (lần)-0.24 (lần)-0.93 (lần)-0.25 (lần)0.38 (lần)0.16 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.47 (lần)0.87 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.65 (lần)1.39 (lần)1.70 (lần)3.37 (lần)21.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)25 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.64%34.63%28.83%22.21%11.31%17.37%22.25%30.79%24.41%97.37%96.65%94.88%93.74%91.33%89.50%89.96%85.16%92.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.36%65.37%71.17%77.79%88.69%82.63%77.75%69.21%75.59%2.63%3.35%5.12%6.26%8.67%10.50%10.04%14.84%7.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn201.92%201.44%184.27%153.64%84.38%57.47%48.78%49.77%58.01%61.94%65.74%63.42%66.93%55.47%55.55%57.57%74.85%94.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-198.12%-198.58%-218.67%-286.43%540.20%135.14%95.24%99.07%138.16%162.74%191.89%173.34%202.40%124.56%124.99%135.71%297.65%1,572.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-101.92%-101.44%-84.27%-53.64%15.62%42.53%51.22%50.23%41.99%38.06%34.26%36.58%33.07%44.53%44.45%42.43%25.15%5.98%
6/ Thanh toán hiện hành45.82%45.96%36.88%24.10%21.56%47.68%73.86%97.91%100.32%180.79%167.66%165.02%141.58%169.47%179.35%172.34%125.57%111.19%
7/ Thanh toán nhanh31.55%31.66%25.15%16.38%14.44%38.05%56.62%81.88%94.06%100.85%62.45%69.80%65.35%97.82%107.71%109.73%56.02%23.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.25%0.23%0.19%0.12%0.32%0.35%0.65%0.74%8.82%0.79%2.32%0.58%1.49%1.57%3.04%11.03%17.03%1.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%67.91%15.30%1.71%7.64%4.76%24.74%33.83%39.85%13.33%26.32%20.26%64.12%53.34%60.95%43.79%19.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%235.58%68.90%15.09%43.99%21.41%80.34%138.58%40.92%13.79%27.75%21.62%70.21%59.60%67.75%51.43%21.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%-80.59%-28.52%10.92%17.96%9.30%49.25%80.58%104.70%38.90%71.95%61.27%143.99%120.02%143.66%174.15%331.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%885.87%989.28%317.88%309.53%118.68%477.02%1,922.01%81.12%17.61%42.51%32.93%141.39%123.51%169.03%78.43%22.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%-21.55%-544.90%-2,815.31%-316.52%-215.84%-14.95%6.56%6.50%0.10%0.48%4.38%9.08%11.60%7.32%7.63%2.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%2.22%2.59%0.01%0.13%0.89%5.82%6.19%4.46%3.34%0.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%5.29%6.80%0.04%0.34%2.68%13.07%13.93%10.51%13.30%7.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-18%-118%-404%-223%-167%-15%8%7%%1%5%11%14%8%9%3%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%241.94%371.15%-85.47%23.18%-84.27%-43.23%24.54%240.45%-45.92%23.06%-64.21%57.01%2.32%63.46%229.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-87.41%-86.15%-86.48%-8.81%29.26%80.64%127.13%-229.32%25.78%21,317.76%-88.32%-86.55%-82.74%22.79%62.25%56.69%1,082.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.55%-7.01%-7.61%-4.34%-4.46%-9.49%-19.94%-33.40%37.38%7.29%10.73%-10.26%36.66%30.43%12.80%-9.66%18.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.18%2.41%21.02%-280.42%-76.10%-36.22%-16.72%-7.12%61.82%26.50%0.03%4.79%-15.89%30.88%22.47%98.14%527.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.03%-14.93%-22.96%-47.46%-34.93%-23.18%-18.32%-22.37%46.68%13.87%6.82%-5.28%13.26%30.63%16.90%17.45%49.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |