Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (pow)

11.40
-0.55
(-4.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,493,4626,061,1609,382,1926,243,1036,411,52730,179,91728,329,35828,224,11824,560,94929,731,73435,374,26832,662,18929,710,05228,211,77023,231,210
Giá vốn hàng bán7,953,5575,764,9068,647,2085,866,3835,683,44028,232,05325,625,10724,498,01422,020,95125,151,63930,236,63428,185,65924,787,38824,429,21018,062,928
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV539,905296,254734,984376,721728,0861,947,8642,704,2513,726,1042,539,9984,580,0955,137,6344,476,5304,922,6643,782,5505,167,450
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-164,141541,941438,931207,139429,4981,023,8701,290,1832,765,1572,459,1822,855,2413,116,0612,469,3572,737,4491,701,7471,809,346
Tổng lợi nhuận trước thuế249,729547,086442,117278,065447,7331,516,9961,442,0682,809,2342,339,3002,875,0973,165,0382,491,8022,733,4691,695,6431,815,637
Lợi nhuận sau thuế 234,922453,260441,460216,297445,7281,345,9391,282,9422,552,9292,052,1532,662,6662,854,8892,286,8422,601,6891,517,4451,386,082
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ186,147396,350391,763277,633332,4541,251,8931,038,3642,060,8581,798,5542,365,0152,509,6961,921,3332,233,2571,074,882995,140
Tổng tài sản ngắn hạn30,171,41431,374,65832,506,34828,377,29729,152,45130,171,41429,041,95524,925,08118,420,18016,897,19316,075,19315,251,08113,777,95618,518,71416,016,175
Tiền mặt11,720,47912,608,4789,927,6387,538,4388,592,01511,720,4798,439,6988,251,7328,223,6937,069,7005,083,2773,185,3302,266,2394,671,0406,073,487
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,955,7423,150,1042,605,3051,570,2552,238,5433,955,7422,390,8601,649,812531,217788,595657,921176,0381,038,54760,000150,000
Hàng tồn kho1,794,6902,339,1382,295,0211,821,4732,168,0041,794,6902,167,4042,085,7741,837,7621,736,2531,434,3244,186,7963,533,4073,347,0003,700,715
Tài sản dài hạn51,110,03749,317,54848,376,05344,172,46841,194,58851,110,03741,320,13631,918,16434,556,73837,152,95439,620,51042,860,34846,805,40751,213,50555,266,675
Tài sản cố định24,321,43724,320,47325,014,60325,709,35526,401,41824,321,43726,401,67829,155,16131,868,87134,614,39037,319,56940,177,24043,991,21748,068,42951,114,739
Đầu tư tài chính dài hạn765,862959,617959,617959,549957,723765,862959,549877,631827,9041,027,825982,539936,917957,184931,354781,348
Tổng tài sản81,281,45180,692,20680,882,40272,549,76570,347,03981,281,45170,362,09056,843,24552,976,91854,050,14755,695,70358,111,43060,583,36369,732,21971,282,850
Tổng nợ46,674,79146,050,16746,745,43838,681,99536,181,20246,674,79136,242,66123,561,79421,851,54022,783,55326,186,38831,296,04532,859,46942,935,48845,306,993
Vốn chủ sở hữu34,606,65934,642,04034,136,96433,867,77034,165,83834,606,65934,119,42933,281,45131,125,37831,266,59329,509,31426,815,38527,723,89426,796,73025,975,857

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.53K0.44K0.88K0.77K1.01K1.07K0.82K0.95K0.46K0.42K
Giá cuối kỳ12K11.25K10.65K17.50K13.38K10.92K15.26K11.35K14.90K14.90K
Giá / EPS (PE)22.45 (lần)25.37 (lần)12.10 (lần)22.79 (lần)13.25 (lần)10.19 (lần)18.60 (lần)11.90 (lần)32.46 (lần)35.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.93 (lần)0.93 (lần)0.88 (lần)1.67 (lần)1.05 (lần)0.72 (lần)1.09 (lần)0.89 (lần)1.24 (lần)1.50 (lần)
Giá sổ sách14.78K14.57K14.21K13.29K13.35K12.60K11.45K11.84K11.44K11.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.77 (lần)0.75 (lần)1.32 (lần)1 (lần)0.87 (lần)1.33 (lần)0.96 (lần)1.30 (lần)1.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.12%41.28%43.85%34.77%31.26%28.86%26.24%22.74%26.56%22.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.88%58.72%56.15%65.23%68.74%71.14%73.76%77.26%73.44%77.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.42%51.51%41.45%41.25%42.15%47.02%53.86%54.24%61.57%63.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu134.87%106.22%70.80%70.20%72.87%88.74%116.71%118.52%160.23%174.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.58%48.49%58.55%58.75%57.85%52.98%46.14%45.76%38.43%36.44%
6/ Thanh toán hiện hành85.87%108.43%136.01%109.57%102.53%94.21%86.80%99.35%102.44%92.29%
7/ Thanh toán nhanh80.77%100.33%124.63%98.64%92%85.80%62.97%73.87%83.93%70.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.36%31.51%45.03%48.92%42.90%29.79%18.13%16.34%25.84%35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.13%40.26%49.65%46.36%55.01%63.51%56.21%49.04%40.46%32.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn100.03%97.55%113.24%133.34%175.96%220.06%214.16%215.63%152.34%145.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu87.21%83.03%84.80%78.91%95.09%119.87%121.80%107.16%105.28%89.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,573.09%1,182.29%1,174.53%1,198.25%1,448.62%2,108.08%673.20%701.52%729.88%488.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.15%3.67%7.30%7.32%7.95%7.09%5.88%7.52%3.81%4.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.54%1.48%3.63%3.39%4.38%4.51%3.31%3.69%1.54%1.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.62%3.04%6.19%5.78%7.56%8.50%7.17%8.06%4.01%3.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%8%8%9%8%7%9%4%6%
Tăng trưởng doanh thu6.53%0.37%14.91%-17.39%-15.95%8.30%9.94%5.31%21.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận20.56%-49.61%14.58%-23.95%-5.76%30.62%-13.97%107.77%8.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.78%53.82%7.83%-4.09%-12.99%-16.33%-4.76%-23.47%-5.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.43%2.52%6.93%-0.45%5.95%10.05%-3.28%3.46%3.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.52%23.78%7.30%-1.99%-2.95%-4.16%-4.08%-13.12%-2.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |