Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (pow)

11.45
0.10
(0.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,061,1609,382,1926,243,1036,411,5275,679,49128,329,35828,224,11824,560,94929,731,73435,374,26832,662,18929,710,05228,211,77023,231,21024,356,534
Giá vốn hàng bán5,764,9068,647,2085,866,3835,683,4405,372,55925,625,10724,498,01422,020,95125,151,63930,236,63428,185,65924,787,38824,429,21018,062,92820,618,851
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV296,254734,984376,721728,086306,9322,704,2513,726,1042,539,9984,580,0955,137,6344,476,5304,922,6643,782,5505,167,4503,737,682
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh541,941438,931207,139429,49883,7291,290,1832,765,1572,459,1822,855,2413,116,0612,469,3572,737,4491,701,7471,809,3462,860,075
Tổng lợi nhuận trước thuế547,086442,117278,065447,73381,9001,442,0682,809,2342,339,3002,875,0973,165,0382,491,8022,733,4691,695,6431,815,6372,912,736
Lợi nhuận sau thuế 453,260441,460216,297445,72852,3821,282,9422,552,9292,052,1532,662,6662,854,8892,286,8422,601,6891,517,4451,386,0822,761,437
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ396,350391,763277,633332,45482,6591,038,3642,060,8581,798,5542,365,0152,509,6961,921,3332,233,2571,074,882995,1402,190,176
Tổng tài sản ngắn hạn31,374,65832,506,34828,377,29729,152,45129,378,90129,041,95524,925,08118,420,18016,897,19316,075,19315,251,08113,777,95618,518,71416,016,175
Tiền mặt12,608,4789,927,6387,538,4388,592,0157,509,7778,439,6988,251,7328,223,6937,069,7005,083,2773,185,3302,266,2394,671,0406,073,487
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,150,1042,605,3051,570,2552,238,5431,738,2202,390,8601,649,812531,217788,595657,921176,0381,038,54760,000150,000
Hàng tồn kho2,339,1382,295,0211,821,4732,168,0042,311,2742,167,4042,085,7741,837,7621,736,2531,434,3244,186,7963,533,4073,347,0003,700,715
Tài sản dài hạn49,317,54848,376,05344,172,46841,194,58834,229,08941,320,13631,918,16434,556,73837,152,95439,620,51042,860,34846,805,40751,213,50555,266,675
Tài sản cố định24,320,47325,014,60325,709,35526,401,41827,092,46926,401,67829,155,16131,868,87134,614,39037,319,56940,177,24043,991,21748,068,42951,114,739
Đầu tư tài chính dài hạn959,617959,617959,549957,723932,741959,549877,631827,9041,027,825982,539936,917957,184931,354781,348
Tổng tài sản80,692,20680,882,40272,549,76570,347,03963,607,99070,362,09056,843,24552,976,91854,050,14755,695,70358,111,43060,583,36369,732,21971,282,850
Tổng nợ46,050,16746,745,43838,681,99536,181,20229,899,83136,242,66123,561,79421,851,54022,783,55326,186,38831,296,04532,859,46942,935,48845,306,993
Vốn chủ sở hữu34,642,04034,136,96433,867,77034,165,83833,708,15934,119,42933,281,45131,125,37831,266,59329,509,31426,815,38527,723,89426,796,73025,975,857

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.60K0.44K0.88K0.77K1.01K1.07K0.82K0.95K0.46K0.42K
Giá cuối kỳ13.10K11.25K10.65K17.50K13.38K10.92K15.26KK14.90K14.90K
Giá / EPS (PE)21.94 (lần)25.37 (lần)12.10 (lần)22.79 (lần)13.25 (lần)10.19 (lần)18.60 (lần) (lần)32.46 (lần)35.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.09 (lần)0.93 (lần)0.88 (lần)1.67 (lần)1.05 (lần)0.72 (lần)1.09 (lần)1,000 (lần)1.24 (lần)1.50 (lần)
Giá sổ sách14.79K14.57K14.21K13.29K13.35K12.60K11.45K11.84K11.44K11.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.89 (lần)0.77 (lần)0.75 (lần)1.32 (lần)1 (lần)0.87 (lần)1.33 (lần) (lần)1.30 (lần)1.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)2,342 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.88%41.28%43.85%34.77%31.26%28.86%26.24%22.74%26.56%22.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.12%58.72%56.15%65.23%68.74%71.14%73.76%77.26%73.44%77.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.07%51.51%41.45%41.25%42.15%47.02%53.86%54.24%61.57%63.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu132.93%106.22%70.80%70.20%72.87%88.74%116.71%118.52%160.23%174.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.93%48.49%58.55%58.75%57.85%52.98%46.14%45.76%38.43%36.44%
6/ Thanh toán hiện hành88.55%108.43%136.01%109.57%102.53%94.21%86.80%99.35%102.44%92.29%
7/ Thanh toán nhanh81.95%100.33%124.63%98.64%92%85.80%62.97%73.87%83.93%70.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.59%31.51%45.03%48.92%42.90%29.79%18.13%16.34%25.84%35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.82%40.26%49.65%46.36%55.01%63.51%56.21%49.04%40.46%32.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn89.56%97.55%113.24%133.34%175.96%220.06%214.16%215.63%152.34%145.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.11%83.03%84.80%78.91%95.09%119.87%121.80%107.16%105.28%89.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,109.89%1,182.29%1,174.53%1,198.25%1,448.62%2,108.08%673.20%701.52%729.88%488.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.98%3.67%7.30%7.32%7.95%7.09%5.88%7.52%3.81%4.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.73%1.48%3.63%3.39%4.38%4.51%3.31%3.69%1.54%1.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.04%3.04%6.19%5.78%7.56%8.50%7.17%8.06%4.01%3.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%8%8%9%8%7%9%4%6%
Tăng trưởng doanh thu-3.78%0.37%14.91%-17.39%-15.95%8.30%9.94%5.31%21.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.98%-49.61%14.58%-23.95%-5.76%30.62%-13.97%107.77%8.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả54.01%53.82%7.83%-4.09%-12.99%-16.33%-4.76%-23.47%-5.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.77%2.52%6.93%-0.45%5.95%10.05%-3.28%3.46%3.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.86%23.78%7.30%-1.99%-2.95%-4.16%-4.08%-13.12%-2.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |