CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình (pob)

50.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,216,5252,038,251978,496547,572827,319
Giá vốn hàng bán2,157,2121,983,294932,964514,712787,900
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV59,31354,95745,53132,86039,418
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,5303,5573,848-5733,452
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3163,5043,248-7283,201
Lợi nhuận sau thuế 3,4122,7572,682-7282,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4122,7572,682-7282,517
Tổng tài sản ngắn hạn91,16076,18774,54683,34151,44791,16076,18774,54651,44763,89353,13266,52462,14969,113
Tiền mặt9,3839,9988,4134,7104,1669,3839,9988,4134,1668,4508,5176,0951,9736,055
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho31,05715,94026,61637,13321,32131,05715,94026,61621,32133,48013,86228,78920,45114,268
Tài sản dài hạn85,36478,84579,45478,88281,60085,36478,84579,45481,60085,23183,06473,01262,13881,381
Tài sản cố định64,54869,59270,06073,01075,59564,54869,59270,06075,59580,15481,57471,62060,24167,128
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản176,524155,032154,000162,223133,047176,524155,032154,000133,047149,124136,196139,535124,286150,494
Tổng nợ62,95141,80742,14951,48223,87762,95141,80742,14923,87736,29023,24528,40312,96617,693
Vốn chủ sở hữu113,573113,226111,851110,741109,170113,573113,226111,851109,170112,834112,950111,133111,320132,802

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.31K0.25K0.25KK0.23K
Giá cuối kỳ50.44K50.49K72.44K12.50K18.07K
Giá / EPS (PE)161.14 (lần)199.62 (lần)294.41 (lần) (lần)78.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.27 (lần)0.81 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách10.42K10.39K10.26K10.02K10.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.84 (lần)4.86 (lần)7.06 (lần)1.25 (lần)1.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.64%49.14%48.41%38.67%42.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.36%50.86%51.59%61.33%57.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.66%26.97%27.37%17.95%24.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.43%36.92%37.68%21.87%32.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.34%73.03%72.63%82.05%75.66%
6/ Thanh toán hiện hành144.82%185.23%179.52%219.72%178.83%
7/ Thanh toán nhanh95.48%146.47%115.42%128.66%85.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.91%24.31%20.26%17.79%23.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,255.65%1,314.73%635.39%411.56%554.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2,431.47%2,675.33%1,312.61%1,064.34%1,294.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,951.63%1,800.16%874.82%501.58%733.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,945.98%12,442.25%3,505.28%2,414.11%2,353.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.15%0.14%0.27%-0.13%0.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.93%1.78%1.74%%1.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3%2.43%2.40%%2.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%
Tăng trưởng doanh thu8.75%108.30%78.70%-33.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.76%2.80%-468.41%-128.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả50.58%-0.81%76.53%-34.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.31%1.23%2.46%-3.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.86%0.67%15.75%-10.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |