CTCP Tân Cảng - Phú Hữu (pnp)

22.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV91,51986,14091,36998,53088,179345,223339,862328,660343,905347,712321,972218,13452,753
Giá vốn hàng bán67,15864,91773,59878,28668,082266,910256,816248,545261,357260,649235,692159,58239,720
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,36021,22317,77120,24520,09778,31483,04680,11582,54887,06386,28058,55313,033
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,52313,52711,16712,36013,32152,00551,33150,61153,75056,20354,53137,73213,745
Tổng lợi nhuận trước thuế14,31813,47314,77012,24313,31951,61051,31550,51154,71356,20354,52537,73313,765
Lợi nhuận sau thuế 11,37210,77911,8169,79410,65641,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,37210,77911,8169,79410,65641,25941,02940,40143,72944,96343,55430,18611,153
Tổng tài sản ngắn hạn172,603176,374185,239155,142140,653155,563117,560109,844128,087121,626133,54297,122108,193
Tiền mặt97,158112,69534,17510,04417,531115,04469,15357,19125,84055,98584,59324,97025,831
Đầu tư tài chính ngắn hạn75,000105,00085,00010,000
Hàng tồn kho2952952959829515
Tài sản dài hạn152,308160,328168,147193,919201,907193,442231,865273,789240,134274,271309,222320,610182,719
Tài sản cố định150,665158,689166,711192,185201,907192,006231,865273,426237,387271,712309,008319,64858,930
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản324,911336,701353,387349,061342,560349,005349,425383,633368,221395,897442,764417,732290,912
Tổng nợ99,267118,379120,059125,541125,653125,469131,463171,692154,975183,873236,393224,148119,677
Vốn chủ sở hữu225,644218,322233,327223,521216,907223,536217,962211,941213,247212,024206,370193,584171,235

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.72K2.56K2.55K2.51K2.72K2.79K2.71K1.87K0.69K0.19K0.01K
Giá cuối kỳ22.10K16.93K15.99K23.89K13.97K6.07K12.90K12.90K12.90KKK
Giá / EPS (PE)8.13 (lần)6.61 (lần)6.27 (lần)9.52 (lần)5.14 (lần)2.17 (lần)4.77 (lần)6.88 (lần)18.62 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.97 (lần)0.79 (lần)0.76 (lần)1.17 (lần)0.65 (lần)0.28 (lần)0.65 (lần)0.95 (lần)3.94 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.02K13.88K13.54K13.16K13.25K13.17K12.82K12.02K10.64K9.94K5.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.58 (lần)1.22 (lần)1.18 (lần)1.81 (lần)1.05 (lần)0.46 (lần)1.01 (lần)1.07 (lần)1.21 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.12%44.57%33.64%28.63%34.79%30.72%30.16%23.25%37.19%62.26%25.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.88%55.43%66.36%71.37%65.21%69.28%69.84%76.75%62.81%37.74%74.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.55%35.95%37.62%44.75%42.09%46.44%53.39%53.66%41.14%6.01%8.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43.99%56.13%60.31%81.01%72.67%86.72%114.55%115.79%69.89%6.39%9.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.45%64.05%62.38%55.25%57.91%53.56%46.61%46.34%58.86%93.99%91.30%
6/ Thanh toán hiện hành321.43%225.23%193.93%151.90%170.79%163.71%137.38%107.99%314.09%1,036.52%287.45%
7/ Thanh toán nhanh320.88%224.80%193.93%151.90%170.79%163.71%137.38%107.99%314.05%1,036.48%287.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn180.93%166.57%114.08%79.09%34.46%75.36%87.02%27.76%74.99%957.48%271.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản113.13%98.92%97.26%85.67%93.40%87.83%72.72%52.22%18.13%14.24%16.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn212.95%221.92%289.10%299.21%268.49%285.89%241.10%224.60%48.76%22.87%66.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu162.89%154.44%155.93%155.07%161.27%164%156.02%112.68%30.81%15.15%18.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho96,257.29%90,477.97%%%%%%%264,800%537,225%238,233.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.91%11.95%12.07%12.29%12.72%12.93%13.53%13.84%21.14%12.55%0.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.47%11.82%11.74%10.53%11.88%11.36%9.84%7.23%3.83%1.79%0.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.39%18.46%18.82%19.06%20.51%21.21%21.10%15.59%6.51%1.90%0.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%15%16%16%17%17%18%19%28%14%1%
Tăng trưởng doanh thu11.16%1.58%3.41%-4.43%-1.09%7.99%47.60%313.50%%63.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.97%0.56%1.55%-7.61%-2.74%3.24%44.29%170.65%%2,013.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21%-4.56%-23.43%10.79%-15.72%-22.22%5.46%87.29%%31.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.03%2.56%2.84%-0.61%0.58%2.74%6.60%13.05%%96.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.15%-0.12%-8.92%4.19%-6.99%-10.59%5.99%43.59%%91.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |