CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (pnj)

93.60
-0.40
(-0.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,225,7899,605,14812,703,1099,864,4196,991,36533,481,60934,211,12919,735,64617,681,91317,144,25114,678,80011,049,0248,615,3637,741,4469,297,811
Giá vốn hàng bán5,879,0298,037,57710,444,5028,008,9785,719,91127,078,33827,949,34815,948,76014,076,05613,539,96811,792,0529,064,8737,153,2976,537,9858,309,983
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,250,5821,481,1222,149,3371,751,4031,197,6356,058,5915,927,1073,598,2983,434,7333,460,7132,779,0841,911,9641,411,2931,170,368889,236
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh314,837536,965936,607792,235316,1862,484,1312,337,4671,306,8971,349,1321,506,2161,203,647901,369547,179199,932333,951
Tổng lợi nhuận trước thuế318,019533,277935,599796,645313,2912,488,7602,312,3281,279,2311,345,9801,506,7121,205,550907,379590,628197,323335,034
Lợi nhuận sau thuế 215,835428,399737,807631,966253,3351,971,0991,810,6921,029,0421,069,3101,193,925959,923724,856450,488152,303255,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ215,835428,399737,807631,966253,3351,971,0991,810,6921,029,0421,069,3101,193,925959,923724,856450,488152,303242,495
Tổng tài sản ngắn hạn13,535,30811,537,87011,535,21512,960,10511,615,76012,958,11811,966,3589,292,1927,143,9297,333,3645,405,2573,896,1423,102,5802,265,1851,830,871
Tiền mặt1,396,6701,544,0621,661,538896,148484,626896,148879,548355,455422,23595,224206,721175,209155,34837,885272,305
Đầu tư tài chính ngắn hạn950,170170100,170810,100990,100810,100200,000160,0656565
Hàng tồn kho10,849,4079,754,4319,516,92310,944,7499,713,63310,944,74910,508,0658,754,7426,545,9067,030,4204,968,1463,401,9592,838,6902,135,2251,437,416
Tài sản dài hạn1,427,1771,429,8451,433,7141,365,2021,439,4031,469,4401,370,7671,326,8241,339,2171,269,6001,032,639596,104485,407710,105997,801
Tài sản cố định862,235862,654867,206882,715877,758882,715882,433909,985931,617923,870719,287487,244415,801486,103451,729
Đầu tư tài chính dài hạn3,9803,9803,9803,9803,9803,980166,666531,864
Tổng tài sản14,962,48512,967,71512,968,92914,325,30713,055,16314,427,55813,337,12510,619,0178,483,1468,602,9646,437,8964,492,2463,587,9872,975,2892,828,672
Tổng nợ4,438,0532,252,9092,494,5454,623,3773,618,1644,621,3774,893,0304,606,3833,241,2844,025,6992,692,8221,542,6972,087,6601,580,9401,532,149
Vốn chủ sở hữu10,524,43210,714,80610,474,3849,806,5669,436,9999,806,1818,444,0956,012,6345,241,8624,577,2663,745,0732,949,5491,500,3271,394,3501,296,523

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.02K6.01K7.35K4.52K4.75K5.36K5.75K6.71K4.58K1.55K3.21K2.16K3.53K4.29K3.53K5.11K4.19K3.81K1K1.47K
Giá cuối kỳ97.39K84.27K85.86K67.64K56.06K57.80K46.41K44.56K21.10K13.21K9.18K6.37K6.85K6.39K5.06K5.43K2.82K38K38K38K
Giá / EPS (PE)16.19 (lần)14.02 (lần)11.68 (lần)14.96 (lần)11.81 (lần)10.78 (lần)8.07 (lần)6.65 (lần)4.60 (lần)8.52 (lần)2.86 (lần)2.95 (lần)1.94 (lần)1.49 (lần)1.43 (lần)1.06 (lần)0.67 (lần)9.97 (lần)37.81 (lần)25.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.83 (lần)0.83 (lần)0.62 (lần)0.78 (lần)0.71 (lần)0.75 (lần)0.53 (lần)0.44 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.48 (lần)0.63 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách31.44K29.90K34.29K26.42K23.27K20.56K22.43K27.28K15.27K14.19K17.15K18.60K17.25K19.29K17.93K25.06K31.48K31.96K3.95K3.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.10 (lần)2.82 (lần)2.50 (lần)2.56 (lần)2.41 (lần)2.81 (lần)2.07 (lần)1.63 (lần)1.38 (lần)0.93 (lần)0.54 (lần)0.34 (lần)0.40 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)1.19 (lần)9.63 (lần)11.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ335 (Mi)328 (Mi)246 (Mi)228 (Mi)225 (Mi)223 (Mi)167 (Mi)108 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)72 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.46%89.82%89.72%87.51%84.21%85.24%83.96%86.73%86.47%76.13%64.73%58.09%52.81%54.81%47.75%48.48%46.72%63.65%64.96%65.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.54%10.18%10.28%12.49%15.79%14.76%16.04%13.27%13.53%23.87%35.27%41.91%47.19%45.19%52.25%51.52%53.28%36.35%35.04%34.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.66%32.03%36.69%43.38%38.21%46.79%41.83%34.34%58.18%53.14%54.16%52.45%51.17%60.48%56.35%50.51%43.89%32.29%78.89%74.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.17%47.13%57.95%76.61%61.83%87.95%71.90%52.30%139.15%113.38%118.17%110.29%104.79%153.06%129.11%102.05%78.23%47.68%373.65%293.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.34%67.97%63.31%56.62%61.79%53.21%58.17%65.66%41.82%46.86%45.84%47.55%48.83%39.52%43.65%49.49%56.11%67.71%21.11%25.44%
6/ Thanh toán hiện hành305.63%280.97%245.06%203.64%221.04%182.52%201.89%261.70%153.47%150.84%131.29%121.34%118.80%164.89%95.02%108.47%118.76%231.69%83.30%88.75%
7/ Thanh toán nhanh60.65%43.66%29.86%11.78%18.50%7.54%16.33%33.19%13.05%8.65%28.21%44.53%48.81%65.35%34.32%50.96%108.45%102.04%9.45%12.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.54%19.43%18.01%7.79%13.06%2.37%7.72%11.77%7.68%2.52%19.53%35.88%41.46%46.65%27.28%30.37%93.27%46.40%5.29%2.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản263.31%232.07%256.51%185.85%208.44%199.28%228.01%245.96%240.12%260.19%328.70%303.51%266.53%616.03%559.95%508.01%249.79%169.19%321.21%315.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn291.08%258.38%285.89%212.39%247.51%233.78%271.57%283.59%277.68%341.76%507.84%522.47%504.70%1,123.84%1,172.69%1,047.89%534.69%265.83%494.46%481.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu374.35%341.43%405.15%328.24%337.32%374.55%391.95%374.60%574.23%555.20%717.13%638.25%545.84%1,558.92%1,282.90%1,026.44%445.20%249.87%1,521.44%1,239.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho298.36%247.41%265.98%182.17%215.04%192.59%237.35%266.46%251.99%306.20%578.12%758.22%773.36%1,777.82%1,757.40%1,873.70%5,605.95%431.81%501.12%506.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.11%5.89%5.29%5.21%6.05%6.96%6.54%6.56%5.23%1.97%2.61%1.82%3.75%1.43%1.54%1.99%2.99%4.77%1.67%3.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.46%13.66%13.58%9.69%12.61%13.88%14.91%16.14%12.56%5.12%8.57%5.52%10%8.78%8.60%10.10%7.46%8.08%5.37%11.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.14%20.10%21.44%17.11%20.40%26.08%25.63%24.58%30.03%10.92%18.70%11.61%20.49%22.22%19.71%20.40%13.30%11.93%25.46%43.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%6%6%8%9%8%8%6%2%3%2%4%1%2%2%3%5%2%4%
Tăng trưởng doanh thu23.07%-2.13%73.35%11.61%3.14%16.80%32.85%28.25%11.29%-16.74%3.61%32.40%-62.42%30.73%34.09%144.77%75.51%32.94%43.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.52%8.86%75.96%-3.77%-10.44%24.38%32.43%60.90%195.78%-37.19%48.61%-35.86%-1.05%21.27%3.68%62.86%9.78%279.39%-31.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.66%-5.55%6.22%42.12%-19.49%49.50%74.55%-26.10%32.05%3.18%-1.20%19.17%-26.53%27.54%35.73%38.49%61.61%3.30%49.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.52%16.13%40.44%14.70%14.52%22.22%26.97%96.59%7.60%7.55%-7.79%13.23%7.32%7.58%7.28%6.16%-1.50%709.48%17.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.61%8.18%25.60%25.18%-1.39%33.63%43.31%25.20%20.59%5.18%-4.33%16.27%-13.15%18.83%21.65%20.35%18.88%152.39%40.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |