CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định (pnd)

6.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,892,2962,936,2942,655,7631,366,172913,1891,569,6711,690,2581,376,0021,114,1611,296,146
Giá vốn hàng bán2,805,2372,836,3492,572,9941,293,081897,3191,512,8271,627,9351,314,7301,057,2211,256,414
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV83,39996,30581,00572,70515,33555,84860,59760,33255,93936,775
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3183,9033,4983,901-46,781-103,0285,6074,336-2,701
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5586,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1553,009
Lợi nhuận sau thuế 1,5586,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5586,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,166
Tổng tài sản ngắn hạn78,469107,460113,26178,06860,86478,469107,460113,26178,06860,864172,42161,483112,391150,60358,684
Tiền mặt5,8717,6868,6505,7726,6265,8717,6868,6505,7726,6267,4809,02712,84819,15912,024
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho36,08626,71727,00348,41628,50736,08626,71727,00348,41628,507118,1575,17261,336104,78622,235
Tài sản dài hạn59,60859,12970,99979,86090,04359,60859,12970,99979,86090,04398,10294,68090,65492,86589,252
Tài sản cố định31,22537,48744,74650,43153,99331,22537,48744,74650,43153,99357,99658,55155,15958,11756,332
Đầu tư tài chính dài hạn4164164164164164164164164164162,5282,5282,5282,5283,368
Tổng tài sản138,077166,589184,260157,928150,907138,077166,589184,260157,928150,907270,524156,162203,045243,468147,936
Tổng nợ94,499124,569148,832126,685124,20394,499124,569148,832126,685124,203194,45179,646126,937167,24273,287
Vốn chủ sở hữu43,57742,02035,42831,24326,70443,57742,02035,42831,24326,70476,07376,51776,10876,22674,649

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.23K0.99K0.63K0.68KK0.02K0.46K0.83K0.62K0.32K0.26K
Giá cuối kỳ6.60K6.60K7.60K13.90K9.20K8.70K7.70K7.03K6.21K11.10K11.10K
Giá / EPS (PE)28.24 (lần)6.68 (lần)12.10 (lần)20.42 (lần) (lần)351.52 (lần)16.87 (lần)8.46 (lần)9.96 (lần)34.16 (lần)43.38 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)
Giá sổ sách6.54K6.30K5.31K4.69K4.01K11.41K11.48K11.42K11.43K11.20K10.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)1.05 (lần)1.43 (lần)2.97 (lần)2.30 (lần)0.76 (lần)0.67 (lần)0.62 (lần)0.54 (lần)0.99 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.83%64.51%61.47%49.43%40.33%63.74%39.37%55.35%61.86%39.67%49.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.17%35.49%38.53%50.57%59.67%36.26%60.63%44.65%38.14%60.33%50.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.44%74.78%80.77%80.22%82.30%71.88%51%62.52%68.69%49.54%60.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu216.86%296.45%420.10%405.48%465.11%255.61%104.09%166.79%219.40%98.18%154.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.56%25.22%19.23%19.78%17.70%28.12%49%37.48%31.31%50.46%39.23%
6/ Thanh toán hiện hành86.62%89.54%79.63%67.14%53.96%93.68%89.53%99.10%97.05%100.02%89.72%
7/ Thanh toán nhanh46.78%67.28%60.64%25.50%28.69%29.48%82%45.02%29.53%62.12%44.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.48%6.40%6.08%4.96%5.87%4.06%13.15%11.33%12.35%20.49%6.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2,094.70%1,762.60%1,441.31%865.06%605.13%580.23%1,082.37%677.68%457.62%876.15%965.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3,685.91%2,732.45%2,344.82%1,749.98%1,500.38%910.37%2,749.15%1,224.30%739.80%2,208.69%1,965.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6,637.21%6,987.85%7,496.23%4,372.73%3,419.67%2,063.37%2,209%1,807.96%1,461.65%1,736.32%2,460.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,773.75%10,616.27%9,528.55%2,670.77%3,147.71%1,280.35%31,475.93%2,143.49%1,008.93%5,650.61%3,847.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.05%0.22%0.16%0.33%-4.99%0.01%0.18%0.40%0.37%0.17%0.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.13%3.96%2.27%2.87%%0.06%1.95%2.73%1.71%1.46%0.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.58%15.69%11.82%14.53%%0.22%3.98%7.28%5.45%2.90%2.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%-5%%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-1.50%10.56%94.39%49.60%-41.82%-7.13%22.84%23.50%-14.04%-27.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-76.36%57.45%-7.78%-109.96%-27,718.79%-94.58%-45.09%33.38%91.83%26.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.14%-16.30%17.48%2%-36.13%144.14%-37.26%-24.10%128.20%-35.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.71%18.61%13.40%17%-64.90%-0.58%0.54%-0.15%2.11%2.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.12%-9.59%16.67%4.65%-44.22%73.23%-23.09%-16.60%64.58%-20.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |