CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định (pnd)

6.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,936,2942,655,7631,366,172913,1891,569,6711,690,2581,376,0021,114,1611,296,1461,795,489
Giá vốn hàng bán2,836,3492,572,9941,293,081897,3191,512,8271,627,9351,314,7301,057,2211,256,4141,760,286
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV96,30581,00572,70515,33555,84860,59760,33255,93936,77531,785
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,9033,4983,901-46,781-103,0285,6074,336-2,7012,340
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1553,0092,263
Lợi nhuận sau thuế 6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,1661,706
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,1661,706
Tổng tài sản ngắn hạn107,460113,26178,06860,864172,421107,460113,26178,06860,864172,42161,483112,391150,60358,68491,350
Tiền mặt7,6868,6505,7726,6267,4807,6868,6505,7726,6267,4809,02712,84819,15912,0247,086
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho26,71727,00348,41628,507118,15726,71727,00348,41628,507118,1575,17261,336104,78622,23545,746
Tài sản dài hạn59,12970,99979,86090,04398,10259,12970,99979,86090,04398,10294,68090,65492,86589,25294,693
Tài sản cố định37,48744,74650,43153,99357,99637,48744,74650,43153,99357,99658,55155,15958,11756,33258,248
Đầu tư tài chính dài hạn4164164164162,5284164164164162,5282,5282,5282,5283,3683,368
Tổng tài sản166,589184,260157,928150,907270,524166,589184,260157,928150,907270,524156,162203,045243,468147,936186,043
Tổng nợ124,569148,832126,685124,203194,451124,569148,832126,685124,203194,45179,646126,937167,24273,287113,056
Vốn chủ sở hữu42,02035,42831,24326,70476,07342,02035,42831,24326,70476,07376,51776,10876,22674,64972,987

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.99K0.63K0.68KK0.02K0.46K0.83K0.62K0.32K0.26K
Giá cuối kỳ6.60K7.60K13.90K9.20K8.70K7.70K7.03KK11.10K11.10K
Giá / EPS (PE)6.68 (lần)12.10 (lần)20.42 (lần) (lần)351.52 (lần)16.87 (lần)8.46 (lần) (lần)34.16 (lần)43.38 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.01 (lần)0.02 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)1,000 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)
Giá sổ sách6.30K5.31K4.69K4.01K11.41K11.48K11.42K11.43K11.20K10.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.05 (lần)1.43 (lần)2.97 (lần)2.30 (lần)0.76 (lần)0.67 (lần)0.62 (lần) (lần)0.99 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.51%61.47%49.43%40.33%63.74%39.37%55.35%61.86%39.67%49.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.49%38.53%50.57%59.67%36.26%60.63%44.65%38.14%60.33%50.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.78%80.77%80.22%82.30%71.88%51%62.52%68.69%49.54%60.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu296.45%420.10%405.48%465.11%255.61%104.09%166.79%219.40%98.18%154.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.22%19.23%19.78%17.70%28.12%49%37.48%31.31%50.46%39.23%
6/ Thanh toán hiện hành89.54%79.63%67.14%53.96%93.68%89.53%99.10%97.05%100.02%89.72%
7/ Thanh toán nhanh67.28%60.64%25.50%28.69%29.48%82%45.02%29.53%62.12%44.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.40%6.08%4.96%5.87%4.06%13.15%11.33%12.35%20.49%6.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,762.60%1,441.31%865.06%605.13%580.23%1,082.37%677.68%457.62%876.15%965.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2,732.45%2,344.82%1,749.98%1,500.38%910.37%2,749.15%1,224.30%739.80%2,208.69%1,965.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6,987.85%7,496.23%4,372.73%3,419.67%2,063.37%2,209%1,807.96%1,461.65%1,736.32%2,460.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,616.27%9,528.55%2,670.77%3,147.71%1,280.35%31,475.93%2,143.49%1,008.93%5,650.61%3,847.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.22%0.16%0.33%-4.99%0.01%0.18%0.40%0.37%0.17%0.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.96%2.27%2.87%%0.06%1.95%2.73%1.71%1.46%0.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.69%11.82%14.53%%0.22%3.98%7.28%5.45%2.90%2.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%-5%%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu10.56%94.39%49.60%-41.82%-7.13%22.84%23.50%-14.04%-27.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận57.45%-7.78%-109.96%-27,718.79%-94.58%-45.09%33.38%91.83%26.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.30%17.48%2%-36.13%144.14%-37.26%-24.10%128.20%-35.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.61%13.40%17%-64.90%-0.58%0.54%-0.15%2.11%2.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.59%16.67%4.65%-44.22%73.23%-23.09%-16.60%64.58%-20.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |