CTCP Văn hóa Phương Nam (pnc)

17.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV183,771142,109136,148141,731186,764660,739717,692422,247573,519681,731708,401606,311542,663430,165333,220
Giá vốn hàng bán111,64285,72877,95378,325118,610399,225453,521260,014351,114407,438424,880420,377371,020272,082201,281
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV70,45354,99956,68261,20766,489254,104257,078157,204218,516267,244275,070178,483163,137151,220127,294
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8685281,788-1,0307,21122,10620,348-15,9764,07920,111146,709-39,5964,301-22,6282,507
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1461,8242,500-5,0908,29123,16817,707-14,7595,91815,883160,460-67,3143,5495,2342,768
Lợi nhuận sau thuế 4,1203442,412-4,7646,93316,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1203442,412-4,7646,93316,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,8992,386
Tổng tài sản ngắn hạn548,679515,491503,639494,537536,697494,537504,565464,556443,089380,492331,776297,157351,051288,962245,818
Tiền mặt131,189119,569146,598142,20240,550142,202106,56128,05973,09184,75852,57512,76137,6639,44324,029
Đầu tư tài chính ngắn hạn59,00044,70045,90045,90046,60045,90025,60033,20062,2005,00020151,800
Hàng tồn kho343,526329,159292,517283,192310,049283,192304,361272,171248,957247,443236,193261,282247,412214,289169,847
Tài sản dài hạn60,87548,06646,23133,18439,88233,18433,25846,70163,07180,14192,607213,526176,311178,045119,723
Tài sản cố định21,20023,57012,86113,65216,53913,65219,54130,78144,57858,09263,99468,13448,32343,39059,199
Đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500113,20494,73479,54624,471
Tổng tài sản609,554563,557549,870527,722576,579527,722537,823511,257506,160460,633424,382510,683527,361467,007365,541
Tổng nợ420,434378,557365,214350,473394,566345,478372,359359,051338,595293,302271,049482,025432,193370,002291,213
Vốn chủ sở hữu189,120185,000184,656177,249182,013182,244165,464152,206167,566167,331153,33328,65895,16897,00574,328

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.20K1.59K1.26KK0.53K1.33K13.85KK0.18K0.37K0.23KKKK0.55K0.35K0.85K1.97K1.36K1.42K1.82K
Giá cuối kỳ12.03K8.66K8.90K13K9.29K12.39K15.60K18.21K12.75K10.69K9.47K4.28K2.90K2.50K5.67K5.98K4.46K17.79K9.82K6.44K16K
Giá / EPS (PE)60.14 (lần)5.45 (lần)7.09 (lần) (lần)17.41 (lần)9.35 (lần)1.13 (lần) (lần)70.11 (lần)28.95 (lần)41.91 (lần) (lần) (lần)2,727.23 (lần)10.29 (lần)17.31 (lần)5.23 (lần)9.04 (lần)7.21 (lần)4.53 (lần)8.77 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.33 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.30 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.07 (lần)0.35 (lần)0.22 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)
Giá sổ sách17.91K17.26K15.67K14.42K15.87K15.85K14.52K2.71K9.01K9.19K7.04K8.36K11.90K13.61K14.15K14.13K28.76K29.69K16.16K13.44K12.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.50 (lần)0.57 (lần)0.90 (lần)0.59 (lần)0.78 (lần)1.07 (lần)6.71 (lần)1.41 (lần)1.16 (lần)1.35 (lần)0.51 (lần)0.24 (lần)0.18 (lần)0.40 (lần)0.42 (lần)0.16 (lần)0.60 (lần)0.61 (lần)0.48 (lần)1.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.01%93.71%93.82%90.87%87.54%82.60%78.18%58.19%66.57%61.88%67.25%64.24%67.08%67.67%72.57%68.25%69.17%69.95%69.39%71.53%75.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.99%6.29%6.18%9.13%12.46%17.40%21.82%41.81%33.43%38.12%32.75%35.76%32.92%32.33%27.43%31.75%30.83%30.05%30.61%28.47%24.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.97%65.47%69.23%70.23%66.89%63.67%63.87%94.39%81.95%79.23%79.67%74.96%69.91%66.32%61.02%54.35%57.97%42.26%60.53%72.91%77.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu222.31%189.57%225.04%235.90%202.07%175.28%176.77%1,681.99%454.14%381.43%391.79%299.39%232.34%196.88%156.52%119.06%137.94%73.19%153.35%269.09%334.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.03%34.53%30.77%29.77%33.11%36.33%36.13%5.61%18.05%20.77%20.33%25.04%30.09%33.68%38.98%45.65%42.03%57.74%39.47%27.09%22.99%
6/ Thanh toán hiện hành130.92%143.46%137.05%130.96%132.99%131.93%124.70%62.23%82.15%79.10%143.18%91.81%104.56%110.33%128.01%139.77%129.36%170.38%115.43%100.24%105.48%
7/ Thanh toán nhanh48.95%61.31%54.38%54.23%58.27%46.13%35.92%7.51%24.25%20.44%44.25%25.56%35.90%43.43%60.81%51.39%49.05%72.11%50.45%44.65%44.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.30%41.25%28.94%7.91%21.94%29.39%19.76%2.67%8.81%2.58%14%2.46%3.13%2.21%7.33%8.37%4.69%7.69%7.83%4.61%7.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.05%125.21%133.44%82.59%113.31%148%166.93%118.73%102.90%92.11%91.16%94.90%86.09%89.67%86.20%96.86%95.13%99.15%109.42%117.68%144.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn110.04%133.61%142.24%90.89%129.44%179.17%213.52%204.04%154.58%148.87%135.56%147.72%128.34%132.51%118.78%141.93%137.53%141.76%157.69%164.52%192.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu319.25%362.56%433.75%277.42%342.26%407.41%462%2,115.68%570.22%443.45%448.31%379%286.10%266.22%221.13%212.19%226.36%171.72%277.21%434.35%628.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho102.95%140.97%149.01%95.53%141.03%164.66%179.89%160.89%149.96%126.97%118.51%130.07%122.29%137.44%149.52%156.91%157.13%175.90%203.43%220.17%252.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.35%2.54%1.85%-3.57%0.98%2.05%20.65%-10.97%0.35%0.91%0.72%-7.44%-5.05%%1.76%1.15%1.31%3.86%3.04%2.43%2.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.35%3.18%2.46%%1.11%3.04%34.47%%0.36%0.83%0.65%%%%1.52%1.12%1.25%3.83%3.33%2.86%3.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.12%9.21%8.01%%3.36%8.37%95.40%%2.02%4.02%3.21%%%0.01%3.89%2.44%2.97%6.63%8.42%10.57%14.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%4%3%-6%2%3%34%-16%1%1%1%-12%-8%%3%2%2%5%4%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-15.35%-7.94%69.97%-26.38%-15.87%-3.76%16.84%11.73%26.15%29.09%-0.37%0.09%-6.10%15.82%1.92%9.22%27.69%20.64%2.36%7.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-83.01%26.57%-188.03%-367.26%-59.74%-90.43%-319.92%-3,564.11%-50.76%63.41%-109.59%47.41%-187,600%-99.83%55.72%-4.01%-56.65%53.25%27.81%16.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.56%-7.22%3.71%6.04%15.44%8.21%-43.77%11.53%16.81%27.06%10.23%-2.64%3.11%21.01%28.56%0.57%82.56%-7.05%-8.60%25.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.90%10.14%8.71%-9.17%0.14%9.13%435.04%-69.89%-1.89%30.51%-15.77%-24.44%-12.62%-3.80%-2.20%16.51%-3.13%94.75%60.39%55.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.72%-1.88%5.20%1.01%9.88%8.54%-16.90%-3.16%12.92%27.76%3.72%-9.20%-2.19%11.34%14.52%7.27%33.08%33.13%10.09%32.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |