CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam (pmt)

7.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV176,074175,721191,987208,878190,251213,774261,087242,077206,471175,257
Giá vốn hàng bán164,807162,612169,229178,897158,331189,346236,462209,132178,409149,382
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,26713,10922,75729,98031,92024,42824,62532,94528,06325,875
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,3676021,3893,9513,193826-8482,1331,042594
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,4586301,5174,1453,2951,6441,1033,0621,5741,264
Lợi nhuận sau thuế -3,5044831,1593,1992,9011,5091,1033,0621,5741,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,5044831,1593,1992,9011,5091,1033,0621,5741,264
Tổng tài sản ngắn hạn89,18397,070115,205105,37497,83489,18397,070115,205105,37497,834135,377165,690141,178120,43795,926
Tiền mặt10,04020,71812,28424,76310,86810,04020,71812,28424,76310,86813,07815,13017,8495,20113,667
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,3355,3352,3635,9048892,3355,3352,3635,904889834662336328328
Hàng tồn kho27,85230,20156,92439,66526,70827,85230,20156,92439,66526,70856,19875,12247,28856,31742,664
Tài sản dài hạn8,8117,3468,1969,66513,3858,8117,3468,1969,66513,38518,59623,39126,74431,86837,880
Tài sản cố định7,6676,8207,7309,15712,7817,6676,8207,7309,15712,78117,52822,74426,69231,76237,869
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản97,994104,416123,401115,039111,21997,994104,416123,401115,039111,219153,972189,082167,922152,305133,806
Tổng nợ22,48024,91843,22332,82329,28322,48024,91843,22332,82329,28373,205109,82389,76677,21060,285
Vốn chủ sở hữu75,51479,49880,17882,21681,93675,51479,49880,17882,21681,93680,76879,25978,15675,09473,521

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.10K0.23K0.64K0.58K0.30K0.22K0.61K0.31K0.25KKKKK0.02KK5.72K
Giá cuối kỳ7.40K7.81K7.61K8.97K4.26K3.99K3.67K3.75K4.97K6.36K2.85K2.53K19.97K3.59K4.89KKK
Giá / EPS (PE) (lần)80.85 (lần)32.83 (lần)14.02 (lần)7.34 (lần)13.22 (lần)16.64 (lần)6.12 (lần)15.79 (lần)25.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)197.18 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.21 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)1.68 (lần)0.33 (lần)0.41 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách15.10K15.90K16.04K16.44K16.39K16.15K15.85K15.63K15.02K14.70K14.45K17.05K18.63K19.63K22.74K22.71K27.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.49 (lần)0.47 (lần)0.55 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.33 (lần)0.43 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)1.07 (lần)0.18 (lần)0.22 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.01%92.96%93.36%91.60%87.97%87.92%87.63%84.07%79.08%71.69%62.93%53.04%55.63%50.39%53.43%54.57%93.57%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.99%7.04%6.64%8.40%12.03%12.08%12.37%15.93%20.92%28.31%37.07%46.96%44.37%49.61%46.57%45.43%6.43%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.94%23.86%35.03%28.53%26.33%47.54%58.08%53.46%50.69%45.05%36.65%12.05%17.87%13.30%15.41%25.67%41.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.77%31.34%53.91%39.92%35.74%90.64%138.56%114.85%102.82%82%57.86%13.71%21.75%15.34%18.22%34.53%70.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.06%76.14%64.97%71.47%73.67%52.46%41.92%46.54%49.31%54.95%63.35%87.95%82.13%86.70%84.59%74.33%58.60%
6/ Thanh toán hiện hành405.34%464.83%324.84%424.60%402.89%184.93%151.56%158.15%155.99%159.12%171.70%440.07%311.37%382.36%427.73%275.84%238.21%
7/ Thanh toán nhanh278.75%320.21%164.33%264.77%292.90%108.16%82.84%105.18%83.05%88.35%105.26%211.85%174.86%186.20%233.23%154%238.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.63%99.21%34.64%99.78%44.76%17.86%13.84%20%6.74%22.67%8.91%50.18%46.43%19.56%46.29%13.35%9.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản179.68%168.29%155.58%181.57%171.06%138.84%138.08%144.16%135.56%130.98%70.64%66.23%52.34%48.46%44.67%35.82%132.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn197.43%181.03%166.65%198.23%194.46%157.91%157.58%171.47%171.43%182.70%112.24%124.85%94.09%96.16%83.61%65.65%141.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu233.17%221.04%239.45%254.06%232.19%264.68%329.41%309.74%274.95%238.38%111.50%75.30%63.73%55.89%52.81%48.20%225.88%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho591.72%538.43%297.29%451.02%592.82%336.93%314.77%442.25%316.79%350.14%292.41%239.57%207.20%205.99%159.26%153.22%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.99%0.27%0.60%1.53%1.52%0.71%0.42%1.26%0.76%0.72%-16.14%-12.30%-8.39%-28.35%0.21%-24.35%9.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.46%0.94%2.78%2.61%0.98%0.58%1.82%1.03%0.94%%%%%0.09%%12.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.61%1.45%3.89%3.54%1.87%1.39%3.92%2.10%1.72%%%%%0.11%%20.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%%1%2%2%1%%1%1%1%-16%-12%-9%-26%%-24%11%
Tăng trưởng doanh thu0.20%-8.47%-8.09%9.79%-11%-18.12%7.85%17.25%17.81%117.52%25.50%8.15%8.24%-8.65%9.70%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-825.47%-58.33%-63.77%10.27%92.25%36.81%-63.98%94.54%24.53%-109.72%64.64%58.46%-67.95%-12,639.52%-100.93%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.78%-42.35%31.69%12.09%-60%-33.34%22.34%16.26%28.07%44.19%257.79%-42.33%34.62%-27.33%-47.19%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.01%-0.85%-2.48%0.34%1.45%1.90%1.41%4.08%2.14%1.75%-15.25%-8.48%-5.08%-13.68%0.11%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.15%-15.38%7.27%3.43%-27.77%-18.57%12.60%10.25%13.83%17.31%17.66%-14.53%0.20%-15.78%-12.03%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |