CTCP Cơ khí Xăng dầu (pms)

33.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV304,774343,738368,122474,488318,3211,421,9171,570,828916,366914,7741,082,614894,731766,094746,796876,311871,430
Giá vốn hàng bán274,628312,664333,794431,091289,9701,300,6141,479,188832,548828,1881,002,008824,950687,277659,426797,840825,604
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,14631,07434,32843,39728,352121,29391,47883,76486,56380,60669,78178,81887,37078,47145,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,25110,6088,65212,0538,85034,69727,27526,59424,42820,36613,71221,72738,19540,65012,070
Tổng lợi nhuận trước thuế1,86210,5718,61212,5079,80336,10426,60026,68023,78619,24414,76524,74339,24740,55812,010
Lợi nhuận sau thuế 1,3018,5357,18710,7898,00129,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,8809,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3018,5357,18710,7898,00129,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,8809,383
Tổng tài sản ngắn hạn227,285211,917259,073300,066186,617300,105207,592187,691173,379163,383190,442151,506153,163201,580147,749
Tiền mặt21,18126,89422,22929,96819,29929,96821,81013,4986,21711,06811,62419,09510,94785,94013,658
Đầu tư tài chính ngắn hạn3944444141416083
Hàng tồn kho78,69866,04150,40381,51771,02981,51778,22581,13228,87545,08561,84156,49759,38955,66050,726
Tài sản dài hạn117,194114,171115,013121,367119,711121,328125,756137,045147,018151,553167,016153,780153,97725,18843,817
Tài sản cố định52,42853,16754,69256,89456,96356,89464,32469,32477,05384,94591,90372,57172,9719,1627,478
Đầu tư tài chính dài hạn23,33120,07718,98422,73721,62622,69818,48523,48624,25618,74322,36224,88324,26311,03711,037
Tổng tài sản344,479326,088374,086421,433306,328421,433333,348324,736320,398314,936357,458305,285307,140226,768191,566
Tổng nợ184,855167,155195,998249,947145,103249,989167,256161,258162,059160,417206,488145,593140,49782,47571,042
Vốn chủ sở hữu159,624158,932178,088171,486161,225171,444166,092163,478158,339154,519150,970159,693166,643144,293120,524

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.85K4.09K3.33K3.35K2.93K2.38K1.88K3.28K4.63K4.55K1.30K0.90K0.83K3.30K2.13K2.23K1.06K1.81K1.91K1.87K1.86K
Giá cuối kỳ32.50K25.92K18.39K17.56K10.36K7.89K7.47K7.29K10.29K4.82K3.96K7.12K1.74K1.87K5.03K3.77K4.40K6.21K5.62K2.55K2.72K
Giá / EPS (PE)8.45 (lần)6.34 (lần)5.53 (lần)5.24 (lần)3.53 (lần)3.32 (lần)3.98 (lần)2.22 (lần)2.22 (lần)1.06 (lần)3.05 (lần)7.94 (lần)2.10 (lần)0.57 (lần)2.36 (lần)1.69 (lần)4.16 (lần)3.43 (lần)2.94 (lần)1.37 (lần)1.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách22.09K23.72K22.98K22.62K21.91K21.38K20.89K22.09K23.06K19.96K16.68K16.23K16.20K26.11K20.50K20.15K19.67K19.58K12.62K11.79K11.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.47 (lần)1.09 (lần)0.80 (lần)0.78 (lần)0.47 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.45 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.44 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)0.32 (lần)0.45 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.98%71.21%62.27%57.80%54.11%51.88%53.28%49.63%49.87%88.89%77.13%72.04%73.52%79.38%71.99%76.12%81.05%79.22%75.02%74.23%77.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.02%28.79%37.73%42.20%45.89%48.12%46.72%50.37%50.13%11.11%22.87%27.96%26.48%20.62%28.01%23.88%18.95%20.78%24.98%25.77%22.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.66%59.32%50.17%49.66%50.58%50.94%57.77%47.69%45.74%36.37%37.08%30.93%36.17%50.01%46.36%50.29%46.03%32.69%58.16%58.15%53.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.81%145.81%100.70%98.64%102.35%103.82%136.77%91.17%84.31%57.16%58.94%44.78%56.66%100.03%86.43%101.16%85.29%48.57%139.01%138.93%113.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.34%40.68%49.83%50.34%49.42%49.06%42.23%52.31%54.26%63.63%62.92%69.07%63.83%49.99%53.64%49.71%53.97%67.31%41.84%41.85%46.77%
6/ Thanh toán hiện hành124.74%121.55%125.13%117.24%110.70%105.99%95.51%104.45%109.72%248.80%212.03%239.80%207.98%161.03%156.95%151.85%176.78%244.45%128.99%127.66%222.03%
7/ Thanh toán nhanh81.55%88.53%77.98%66.56%92.26%76.74%64.50%65.50%67.17%180.10%139.23%153.97%108.52%110.91%86.12%98.55%71.67%142.47%83.67%80.01%150.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.62%12.14%13.15%8.43%3.97%7.18%5.83%13.16%7.84%106.07%19.60%24.35%11.72%8.87%5.57%14.72%4.02%7.28%3.13%6.15%11.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản432.86%337.40%471.23%282.19%285.51%343.76%250.30%250.94%243.15%386.44%454.90%442.30%326.11%294.39%261.23%186.06%170.83%171.24%179.17%159.17%131.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn656.06%473.81%756.69%488.23%527.62%662.62%469.82%505.65%487.58%434.72%589.80%613.98%443.59%370.88%362.87%244.44%210.77%216.15%238.83%214.42%169.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu934.15%829.38%945.76%560.54%577.73%700.63%592.65%479.73%448.14%607.31%723.03%640.36%510.90%588.85%487.01%374.29%316.52%254.41%428.24%380.30%280.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,718.18%1,595.51%1,890.94%1,026.16%2,868.18%2,222.49%1,333.99%1,216.48%1,110.35%1,433.42%1,627.58%1,620.06%843.34%1,095.02%731.08%642.54%316.94%466.60%600.22%506.94%449.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.87%2.08%1.53%2.64%2.32%1.59%1.52%3.10%4.48%3.75%1.08%0.86%1%2.14%2.13%2.96%1.70%3.64%3.53%4.17%5.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.07%7.02%7.22%7.46%6.61%5.46%3.80%7.77%10.90%14.50%4.90%3.82%3.26%6.31%5.58%5.51%2.90%6.23%6.33%6.63%7.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.42%17.25%14.48%14.82%13.38%11.12%8.99%14.86%20.09%22.79%7.79%5.52%5.11%12.62%10.40%11.09%5.38%9.25%15.13%15.84%16.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%3%3%2%2%3%5%4%1%1%1%2%2%3%2%4%4%5%7%
Tăng trưởng doanh thu8.44%-9.48%71.42%0.17%-15.50%21%16.79%2.58%-14.78%0.56%16.01%25.53%-10.18%54.01%32.33%21.15%24.98%24.88%20.53%40.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.40%22.90%-0.68%14.35%23.25%26.63%-42.80%-29.12%1.81%250.42%44.82%8.16%-58.06%54.65%-4.65%111.32%-41.62%28.50%2.26%0.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.40%49.46%3.72%-0.49%1.02%-22.31%41.83%3.63%70.35%16.09%35.25%-20.85%-41.36%47.40%-13.11%21.52%76.39%-26.55%7.10%26.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.99%3.22%1.60%3.25%2.47%2.35%-5.46%-4.17%15.49%19.72%2.75%0.16%3.52%27.37%1.70%2.45%0.46%110.20%7.04%3.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.45%26.42%2.65%1.35%1.73%-11.90%17.09%-0.60%35.44%18.38%12.80%-7.44%-18.92%36.66%-5.74%11.23%25.28%30.66%7.08%15.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |