CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ (pmp)

13.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV152,572157,939144,744133,825141,804538,049549,741594,203403,047356,259447,932397,196286,394294,832228,494
Giá vốn hàng bán134,139141,324129,239118,119125,451476,663491,556535,570360,072312,037396,920347,340245,138253,216190,702
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,43316,61515,50515,70616,35361,38658,18556,40842,97544,21851,01248,77041,25541,61637,752
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5122,8362,0071,3603,2429,4419,2818,7347,6346,86911,33013,44612,94412,38611,708
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3302,9032,0041,2493,2059,3169,1478,5867,4235,48710,92615,46113,02312,66311,741
Lợi nhuận sau thuế 1,8642,2871,5218592,5087,2997,1426,7196,1723,9338,68111,90010,34811,11310,177
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8642,2871,5218592,5087,2997,1426,7196,1723,9338,68111,90010,34811,11310,177
Tổng tài sản ngắn hạn209,843179,704187,428175,102151,929175,102172,856186,471168,904149,215165,063119,65994,13383,38766,773
Tiền mặt16,82511,80030114,57394114,57313,31913,78912,5898,82416,8003,1392,7364,5019,257
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho99,02382,73985,38879,30072,73779,30076,32698,03484,78261,09671,81165,54751,54135,71317,489
Tài sản dài hạn65,17561,47160,41363,19064,74463,19066,68568,57273,86570,70672,65677,21648,75941,11642,636
Tài sản cố định58,23957,16855,91658,19159,91358,19160,24063,38462,44161,49469,53575,11939,07440,22240,666
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản275,018241,175247,842238,293216,673238,293239,540255,044242,769219,920237,719196,875142,893124,503109,409
Tổng nợ206,166169,986177,587169,627148,867169,559171,995189,012178,205157,662172,183130,96478,69061,62149,082
Vốn chủ sở hữu68,85371,18970,25568,66667,80668,73367,54666,03264,56462,25865,53765,91164,20362,88260,326

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.55K1.74K1.70K1.60K1.47K0.94K2.07K2.83K2.46K2.65K2.42K2.33K2.02K1.98K
Giá cuối kỳ12.30K11.53K10.26K13.11K7.05K8.47K8.78K10.01K7.74K6.17K16.50K16.50K16.50K16.50K
Giá / EPS (PE)7.91 (lần)6.63 (lần)6.03 (lần)8.19 (lần)4.80 (lần)9.05 (lần)4.25 (lần)3.53 (lần)3.14 (lần)2.33 (lần)6.81 (lần)7.09 (lần)8.19 (lần)8.35 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.30 (lần)0.37 (lần)0.50 (lần)0.60 (lần)
Giá sổ sách16.39K16.36K16.08K15.72K15.37K14.82K15.60K15.69K15.29K14.97K14.36K13.30K12.84K12.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.70 (lần)0.64 (lần)0.83 (lần)0.46 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần)0.64 (lần)0.51 (lần)0.41 (lần)1.15 (lần)1.24 (lần)1.28 (lần)1.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.30%73.48%72.16%73.11%69.57%67.85%69.44%60.78%65.88%66.98%61.03%58.26%54.48%61.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.70%26.52%27.84%26.89%30.43%32.15%30.56%39.22%34.12%33.02%38.97%41.74%45.52%38.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.96%71.16%71.80%74.11%73.41%71.69%72.43%66.52%55.07%49.49%44.86%52.32%37.23%30.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu299.43%246.69%254.63%286.24%276.01%253.24%262.73%198.70%122.56%97.99%81.36%109.72%59.32%43.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.04%28.84%28.20%25.89%26.59%28.31%27.57%33.48%44.93%50.51%55.14%47.68%62.77%69.81%
6/ Thanh toán hiện hành102.62%104.70%103.55%102.84%101.49%103.65%105.18%107.40%122.66%139.31%139.82%117.55%200.87%203.66%
7/ Thanh toán nhanh54.20%57.28%57.82%48.78%50.55%61.21%59.42%48.57%55.50%79.65%103.20%90.61%145.26%150.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.23%8.71%7.98%7.61%7.56%6.13%10.71%2.82%3.57%7.52%19.38%18.73%32.24%50.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản214.20%225.79%229.50%232.98%166.02%161.99%188.43%201.75%200.43%236.81%208.84%159.85%162.65%154.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn280.72%307.28%318.03%318.66%238.62%238.76%271.37%331.94%304.24%353.57%342.20%274.40%298.57%253.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu855.56%782.81%813.88%899.87%624.26%572.23%683.48%602.62%446.08%468.87%378.77%335.24%259.14%221.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho527.98%601.09%644.02%546.31%424.70%510.73%552.73%529.91%475.62%709.03%1,090.41%983.96%865.67%746.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.11%1.36%1.30%1.13%1.53%1.10%1.94%3%3.61%3.77%4.45%5.22%6.06%7.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.37%3.06%2.98%2.63%2.54%1.79%3.65%6.04%7.24%8.93%9.30%8.34%9.85%11.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.49%10.62%10.57%10.18%9.56%6.32%13.25%18.05%16.12%17.67%16.87%17.50%15.70%15.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%1%1%2%1%2%3%4%4%5%6%8%9%
Tăng trưởng doanh thu10.30%-2.13%-7.48%47.43%13.13%-20.47%12.77%38.69%-2.86%29.03%22.06%33.94%21.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.82%2.20%6.30%8.86%56.93%-54.69%-27.05%15%-6.88%9.20%4.16%15.43%1.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.49%-1.42%-9%6.06%13.03%-8.43%31.47%66.43%27.70%25.55%-19.89%91.51%41.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.54%1.76%2.29%2.27%3.70%-5%-0.57%2.66%2.10%4.24%8.03%3.54%3.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.93%-0.52%-6.08%5.06%10.39%-7.49%20.75%37.78%14.77%13.80%-6.58%36.29%15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |