CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

112
-2
(-1.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV137,075122,745137,204101,336132,311498,360485,446472,710414,407461,183464,915454,897429,783414,159388,005
Giá vốn hàng bán84,45274,05887,02965,43385,092310,972315,134285,918266,740284,276286,634277,099249,746233,034222,099
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,60848,67050,14535,79147,149187,213170,053186,356147,492176,488178,138177,473179,856180,903165,559
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh24,70426,81230,32018,20730,918100,043104,262103,90381,97193,38693,21092,03991,33692,61082,995
Tổng lợi nhuận trước thuế24,74226,85630,33918,37630,952100,313104,602104,48081,28493,70093,45792,56091,51692,90082,611
Lợi nhuận sau thuế 19,76821,48524,18014,70024,70680,13383,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,76821,48524,18014,70024,70680,13383,56483,41664,76074,61874,42073,64972,73773,93263,923
Tổng tài sản ngắn hạn335,436353,251347,481356,683379,071335,436379,071441,141389,042355,934328,699302,753277,295249,899221,368
Tiền mặt60,08410,4146,3825,26113,25260,08413,25237,45429,430115,026169,724169,94095,854106,091122,037
Đầu tư tài chính ngắn hạn141,000221,000205,500237,500249,000141,000249,000256,100242,131111,50047,50022,000
Hàng tồn kho71,11972,67562,37979,37467,24471,11967,244104,54671,37989,41493,28289,05790,19673,72356,942
Tài sản dài hạn40,40340,27642,38044,61747,30440,40347,30452,98362,45273,11855,41151,76255,15147,09239,907
Tài sản cố định34,27335,23437,60139,36942,14734,27342,14748,62156,89168,34447,61049,64452,66544,02237,892
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản375,839393,527389,861401,300426,375375,839426,375494,124451,494429,053384,110354,515332,446296,991261,275
Tổng nợ86,22767,55070,81662,29583,17886,22783,17866,34262,61764,87952,01554,37063,69258,65855,065
Vốn chủ sở hữu289,612325,977319,046339,005343,197289,612343,197427,782388,877364,173332,096300,145268,754238,334206,210

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.59K8.95K8.94K6.94K8K7.97K7.89K7.79K7.92K6.85K6.68K5.96K6.85K5.96K4.82K3.65K3.27K3.19K2.81K
Giá cuối kỳ98.23K72.12K59.71K44.33K37.57K32.98K34.06K39.29K38.62K22.96K22.60K20.58K9.41K4.58K6.06K6.93K85K85K85K
Giá / EPS (PE)11.44 (lần)8.05 (lần)6.68 (lần)6.39 (lần)4.70 (lần)4.14 (lần)4.32 (lần)5.04 (lần)4.88 (lần)3.35 (lần)3.38 (lần)3.45 (lần)1.37 (lần)0.77 (lần)1.26 (lần)1.90 (lần)26.01 (lần)26.69 (lần)30.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.84 (lần)1.39 (lần)1.18 (lần)1 (lần)0.76 (lần)0.66 (lần)0.70 (lần)0.85 (lần)0.87 (lần)0.55 (lần)0.58 (lần)0.54 (lần)0.20 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)3.21 (lần)3.53 (lần)3.93 (lần)
Giá sổ sách31.03K36.77K45.84K41.67K39.02K35.58K32.16K28.80K25.54K22.10K19.50K17K19.60K18.35K16.24K13.51K12.27K10.88K10.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.17 (lần)1.96 (lần)1.30 (lần)1.06 (lần)0.96 (lần)0.93 (lần)1.06 (lần)1.36 (lần)1.51 (lần)1.04 (lần)1.16 (lần)1.21 (lần)0.48 (lần)0.25 (lần)0.37 (lần)0.51 (lần)6.92 (lần)7.82 (lần)8.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.25%88.91%89.28%86.17%82.96%85.57%85.40%83.41%84.14%84.73%83.78%84.19%80.21%74.96%69.83%64.82%61.84%54.29%49.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.75%11.09%10.72%13.83%17.04%14.43%14.60%16.59%15.86%15.27%16.22%15.81%19.79%25.04%30.17%35.18%38.15%45.71%50.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.94%19.51%13.43%13.87%15.12%13.54%15.34%19.16%19.75%21.08%22.33%24.08%24.68%21.58%15.39%16.62%23.02%22.92%22.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.77%24.24%15.51%16.10%17.82%15.66%18.11%23.70%24.61%26.70%28.74%31.71%32.77%27.51%18.19%19.93%29.91%29.73%29.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.06%80.49%86.57%86.13%84.88%86.46%84.66%80.84%80.25%78.92%77.67%75.92%75.32%78.42%84.61%83.38%76.98%77.08%77.20%
6/ Thanh toán hiện hành389.02%455.73%664.95%621.30%548.61%631.93%556.84%435.37%426.03%402.01%375.26%349.68%325%347.41%453.73%399.62%268.62%240.13%222.25%
7/ Thanh toán nhanh306.54%374.89%507.36%507.31%410.80%452.59%393.04%293.76%300.34%298.60%251.24%208.91%178.74%161.28%248.89%198.32%115%109.33%90.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn69.68%15.93%56.46%47%177.29%326.30%312.56%150.50%180.86%221.62%170.16%133.16%114.50%86.27%132.66%74.72%26.46%49.93%25.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.60%113.85%95.67%91.79%107.49%121.04%128.32%129.28%139.45%148.50%155.27%171.27%179.98%174.13%180.26%185.07%165.88%170.88%165.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn148.57%128.06%107.16%106.52%129.57%141.44%150.25%154.99%165.73%175.28%185.34%203.43%224.38%232.29%258.15%285.50%268.22%314.75%332.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu172.08%141.45%110.50%106.57%126.64%139.99%151.56%159.92%173.77%188.16%199.90%225.59%238.96%222.04%213.04%221.96%215.50%221.68%214.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho437.26%468.64%273.49%373.70%317.93%307.28%311.15%276.89%316.09%390.04%309.31%294.07%306.50%266.83%356.79%365%297.85%356.33%349.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.08%17.21%17.65%15.63%16.18%16.01%16.19%16.92%17.85%16.47%17.13%15.55%14.62%14.64%13.93%12.16%12.35%13.21%12.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)21.32%19.60%16.88%14.34%17.39%19.37%20.77%21.88%24.89%24.47%26.60%26.63%26.31%25.49%25.11%22.50%20.49%22.58%21.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.67%24.35%19.50%16.65%20.49%22.41%24.54%27.06%31.02%31%34.25%35.07%34.94%32.50%29.68%26.99%26.62%29.29%27.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%27%29%24%26%26%27%29%32%29%31%27%24%24%22%19%19%21%21%
Tăng trưởng doanh thu2.66%2.69%14.07%-10.14%-0.80%2.20%5.84%3.77%6.74%6.65%1.67%17.85%14.98%17.80%15.37%13.33%9.71%11.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.11%0.18%28.81%-13.21%0.27%1.05%1.25%-1.62%15.66%2.56%12.04%25.31%14.84%23.78%32.18%11.56%2.58%13.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.67%25.38%5.95%-3.49%24.73%-4.33%-14.64%8.58%6.53%5.27%3.98%20.81%27.24%70.98%9.68%-26.66%13.55%8.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.61%-19.77%10%6.78%9.66%10.65%11.68%12.76%15.58%13.31%14.73%24.83%6.84%13.02%20.20%10.04%12.86%8.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.85%-13.71%9.44%5.23%11.70%8.35%6.64%11.94%13.67%11.51%12.15%23.84%11.24%21.94%18.45%1.58%13.02%8.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |