Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (plx)

39.05
0.45
(1.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,352,14973,584,63775,131,88968,682,49072,439,143274,082,359304,171,607169,105,701124,001,496189,656,390191,979,275153,736,211123,127,177146,945,358212,185,664
Giá vốn hàng bán60,887,95468,953,77870,436,75964,674,44968,634,571258,715,274291,744,175156,385,701113,878,713175,434,117178,041,353141,400,532108,891,432134,074,930199,683,644
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,436,4354,605,6414,669,4383,981,9683,779,56115,263,90212,319,63712,622,90410,039,93714,169,40913,890,72412,296,52514,205,08512,841,1917,097,268
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh222,6061,462,0971,419,130799,0791,152,7973,817,9711,942,2183,517,1941,191,4005,511,4074,877,4664,614,3476,122,7353,688,310-130,435
Tổng lợi nhuận trước thuế241,2121,517,6211,441,136849,8751,179,8103,947,3902,270,1273,789,3401,409,5815,647,7725,042,5604,784,9676,300,1873,747,678321,584
Lợi nhuận sau thuế 130,4851,287,8201,132,833764,181729,3793,077,3201,902,2333,123,7341,252,5724,676,5624,048,0843,911,6635,147,4343,057,535-9,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65,8741,205,6821,072,974641,045738,1702,833,9071,449,7412,838,904988,4654,157,7793,649,7593,468,2704,669,3962,724,414-365,178
Tổng tài sản ngắn hạn49,620,97653,985,27258,284,38256,666,89561,140,99657,306,92650,170,19041,303,66737,796,81938,752,83634,578,07640,526,37133,376,13829,913,36134,581,148
Tiền mặt12,293,51715,557,23117,106,79013,379,0719,738,93014,048,24511,606,0296,192,49710,611,73711,275,20610,220,83614,223,42211,353,60011,288,6739,793,891
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,762,53011,142,7908,619,41416,536,86417,056,90916,495,6227,097,64311,831,7158,559,1675,397,2774,714,4072,505,0082,653,6141,976,3012,096,309
Hàng tồn kho13,572,41715,329,89116,761,53614,679,62420,450,65014,677,54417,301,33713,386,7759,421,77011,828,76410,885,55412,890,7618,643,7767,747,70310,183,940
Tài sản dài hạn20,568,12720,715,10022,447,97622,295,17720,735,41122,368,69324,305,42623,487,57423,309,39423,009,57821,593,10721,242,69020,868,29720,500,58120,819,166
Tài sản cố định13,323,13713,554,39713,420,21813,655,14313,358,95413,654,71614,283,78314,778,78815,578,02915,405,59115,121,16715,270,76415,646,07415,214,13315,837,437
Đầu tư tài chính dài hạn3,090,4483,274,3885,159,2804,797,7073,902,7044,812,2476,498,8995,290,4034,093,3883,886,5903,115,7212,883,9122,380,9932,956,4202,459,851
Tổng tài sản70,189,10474,700,37380,732,35878,962,07281,876,40679,675,61974,475,61564,791,24161,106,21361,762,41456,171,18361,769,06154,244,43450,413,94355,400,313
Tổng nợ41,514,07046,117,82450,419,17549,776,78453,447,99450,473,51246,693,00536,531,04936,979,81035,839,09333,186,90038,385,07631,043,82934,123,13841,308,435
Vốn chủ sở hữu28,675,03428,582,54830,313,18329,185,28828,428,41229,202,10727,782,61128,260,19224,126,40225,923,32122,984,28323,383,98523,200,60516,290,80414,091,878

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.31K2.19K1.12K2.19K0.76K3.21K2.82K2.68K3.61K2.11KK1.06K0.43KK
Giá cuối kỳ44.50K33.20K29.98K48.90K48.52K46.35K42.16K56.83K43.20K43.20K43.20K43.20K43.20K43.20K
Giá / EPS (PE)19.29 (lần)15.16 (lần)26.76 (lần)22.29 (lần)63.51 (lần)14.42 (lần)14.95 (lần)21.20 (lần)11.97 (lần)20.52 (lần) (lần)40.57 (lần)101.11 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.37 (lần)0.51 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)0.38 (lần)0.26 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách22.16K22.57K21.47K21.84K18.65K20.04K17.76K18.07K17.93K12.59K10.89K12.08K11.01K10.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.01 (lần)1.47 (lần)1.40 (lần)2.24 (lần)2.60 (lần)2.31 (lần)2.37 (lần)3.14 (lần)2.41 (lần)3.43 (lần)3.97 (lần)3.58 (lần)3.92 (lần)4.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.70%71.93%67.36%63.75%61.85%62.75%61.56%65.61%61.53%59.34%62.42%64.08%62.40%66.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.30%28.07%32.64%36.25%38.15%37.25%38.44%34.39%38.47%40.66%37.58%35.92%37.60%33.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.15%63.35%62.70%56.38%60.52%58.03%59.08%62.14%57.23%67.69%74.56%72.80%74.12%76.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu144.77%172.84%168.07%129.27%153.28%138.25%144.39%164.15%133.81%209.46%293.14%267.60%286.40%324.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.85%36.65%37.30%43.62%39.48%41.97%40.92%37.86%42.77%32.31%25.44%27.20%25.88%23.58%
6/ Thanh toán hiện hành121.94%115.40%109.79%117.32%106.77%113.40%109.51%113.34%119.45%97.09%91.34%99.58%96.79%101.56%
7/ Thanh toán nhanh88.59%85.84%71.93%79.29%80.16%78.79%75.03%77.29%88.51%71.95%64.44%58.13%51.93%59.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.21%28.29%25.40%17.59%29.98%32.99%32.37%39.78%40.63%36.64%25.87%16.64%14.03%22.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản401.42%344%408.42%261%202.93%307.07%341.78%248.89%226.99%291.48%383%350.45%374.51%321.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn567.81%478.27%606.28%409.42%328.07%489.40%555.21%379.35%368.91%491.24%613.59%546.91%600.19%485.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu982.57%938.57%1,094.83%598.39%513.97%731.61%835.26%657.44%530.71%902.01%1,505.73%1,288.27%1,447.11%1,362.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,952.14%1,762.66%1,686.25%1,168.21%1,208.68%1,483.11%1,635.57%1,096.91%1,259.77%1,730.51%1,960.77%1,226.01%1,217.63%1,134.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.06%1.03%0.48%1.68%0.80%2.19%1.90%2.26%3.79%1.85%-0.17%0.68%0.27%-1.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.25%3.56%1.95%4.38%1.62%6.73%6.50%5.61%8.61%5.40%%2.40%1%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.41%9.70%5.22%10.05%4.10%16.04%15.88%14.83%20.13%16.72%%8.81%3.88%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%2%1%2%2%2%4%2%%1%%-1%
Tăng trưởng doanh thu-0.82%-9.89%79.87%36.37%-34.62%-1.21%24.88%24.86%-16.21%-30.75%5.34%-2.32%11.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.58%95.48%-48.93%187.20%-76.23%13.92%5.23%-25.72%71.39%-846.05%-126.50%149.25%-128.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.33%8.10%27.82%-1.21%3.18%7.99%-13.54%23.65%-9.02%-17.39%-1.27%2.52%-7.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.87%5.11%-1.69%17.13%-6.93%12.79%-1.71%0.79%42.42%15.60%-9.87%9.72%4.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.27%6.98%14.95%6.03%-1.06%9.95%-9.06%13.87%7.60%-9%-3.61%4.38%-4.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |