CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

4.52
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV516,896499,682384,519495,213443,5791,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
Giá vốn hàng bán499,402490,957371,809466,022407,1291,669,1172,462,9892,157,7051,628,631923,206408,181219,537107,60824,326
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,4588,69912,69229,19036,450137,214394,503255,010157,443126,846111,08494,52820,8137,999
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh71816,830-8,9225,8498,90424,52037,823125,98244,03451,05360,97951,8708,1271,671
Tổng lợi nhuận trước thuế33218,086-10,758-2,4728,31214,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
Lợi nhuận sau thuế 30712,138-10,758-3,6947,41011,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30712,138-10,758-3,6947,50611,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Tổng tài sản ngắn hạn1,529,5711,491,4941,307,1271,266,9091,263,7841,257,8081,783,2151,643,141771,407537,949406,198231,82095,01099,272
Tiền mặt4,0306,10710,96217,05416,50317,03426,29642,20636,47444,8895,77616,8233898,881
Đầu tư tài chính ngắn hạn73,01569,45038,45047,15040,67947,15071,224171,6128,7005,30015,00016,820
Hàng tồn kho271,925288,737270,534288,980331,173288,220558,723543,813277,862207,039183,693100,98040,0629,863
Tài sản dài hạn701,660606,953488,283485,123521,022485,592937,413973,377509,819463,977205,443183,620162,609110,619
Tài sản cố định177,325180,730177,653179,739243,452179,739704,244708,579209,603229,234127,803124,635119,73949,610
Đầu tư tài chính dài hạn207,472208,472273,642273,173239,371273,642176,896209,605260,032191,9301,530
Tổng tài sản2,231,2322,098,4471,795,4101,752,0321,784,8051,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Tổng nợ1,438,0581,305,5801,014,684959,221949,564951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
Vốn chủ sở hữu793,174792,867780,726792,811835,241791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.16K0.47K2.87K0.99K2K3.96K3.45K0.51K0.09K0.41K
Giá cuối kỳ4.80K4.22K4.10K15.34K8.36K5.05K7.05K10.50K12K12KK
Giá / EPS (PE) (lần)26.66 (lần)8.65 (lần)5.34 (lần)8.40 (lần)2.53 (lần)1.78 (lần)3.05 (lần)23.72 (lần)136.99 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)0.50 (lần)1.34 (lần)5.57 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.33K11.31K16.23K18.85K11.09K16.38K17.36K13.57K7.26K6.76K6.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.37 (lần)0.25 (lần)0.81 (lần)0.75 (lần)0.31 (lần)0.41 (lần)0.77 (lần)1.65 (lần)1.78 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)25 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.55%72.15%65.54%62.80%60.21%53.69%66.41%55.80%36.88%47.30%47.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.45%27.85%34.46%37.20%39.79%46.31%33.59%44.20%63.12%52.70%52.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.45%54.60%58.25%71.19%65.37%59.13%57.42%50.99%57.72%51.72%21.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu181.30%120.27%139.51%247.08%188.76%144.70%134.84%104.02%136.52%107.13%27.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.55%45.40%41.75%28.81%34.63%40.87%42.58%49.01%42.28%48.28%78.18%
6/ Thanh toán hiện hành123.42%134.10%118.11%95.36%107.49%96.37%135.66%142.19%106.98%228%705.46%
7/ Thanh toán nhanh101.48%103.37%81.10%63.80%68.77%59.28%74.31%80.25%61.87%205.34%692.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.33%1.82%1.74%2.45%5.08%8.04%1.93%10.32%0.44%20.40%7.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.99%103.61%105.05%92.26%139.51%104.84%85.95%75.60%52.10%15.40%11.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn123.98%143.61%160.28%146.92%231.72%195.27%129.42%135.48%141.27%32.56%23.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.08%228.22%251.61%320.22%402.86%256.55%201.84%154.24%123.23%31.90%14.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho672.31%579.11%440.82%396.77%586.13%445.91%222.21%217.41%268.60%246.64%849.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.11%0.61%1.16%4.76%2.23%4.76%11.30%16.47%5.65%4.06%42.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.64%1.22%4.39%3.11%4.99%9.71%12.45%2.95%0.63%4.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.40%2.92%15.23%8.97%12.21%22.81%25.40%6.97%1.30%6.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%5%2%5%15%24%7%5%63%
Tăng trưởng doanh thu-19.76%-36.80%18.40%35.05%70.16%99.82%67.38%133.99%315.23%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-97.66%-66.63%-71.09%188.57%-20.36%-15.88%14.86%581.66%477.47%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả51.44%-39.93%-14.92%122.40%41.36%68.70%65.80%42.45%36.98%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.04%-30.32%50.68%69.91%8.36%57.21%27.91%86.95%7.49%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.01%-35.92%3.98%104.22%27.88%63.81%47.23%61.26%22.74%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |