Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

20.80
0.30
(1.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,467,9071,741,2441,598,5372,186,7731,924,1357,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,0216,808,161
Giá vốn hàng bán1,309,2521,524,0791,394,8191,942,2941,702,1016,989,8557,509,6855,933,3494,656,9125,319,4855,562,5684,263,6284,002,7785,640,6955,812,394
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV158,654217,165203,718244,478222,034970,7991,091,298935,025951,523840,560871,410782,831801,9521,275,326995,767
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,3275,12420,80338,66720,920140,214187,686212,083179,323161,468186,293212,858249,359418,968335,004
Tổng lợi nhuận trước thuế12,5447,23320,76740,11520,911141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625343,376
Lợi nhuận sau thuế 6,59797815,31826,46916,526101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,59797815,31826,46916,526101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849
Tổng tài sản ngắn hạn3,306,0093,077,0993,325,9983,367,0043,497,4403,356,3593,686,2963,782,7133,550,5173,308,4243,795,7252,983,1792,556,2693,379,1392,940,987
Tiền mặt284,197352,916314,234287,644383,243287,644549,952375,859698,533416,999583,655564,862605,9181,335,175887,093
Đầu tư tài chính ngắn hạn393,616436,531421,370407,075356,085407,075218,449697,703459,448260,000110,80943,851
Hàng tồn kho1,334,554993,4811,224,1761,373,5031,308,8951,373,3211,431,7701,250,3221,044,109989,8911,139,019776,730733,381940,5451,018,704
Tài sản dài hạn845,696863,696876,397883,028884,327883,028934,9611,045,2021,151,5421,156,0111,058,518897,559814,708772,185637,296
Tài sản cố định653,795667,801689,761705,948701,018705,948744,775818,660879,627767,704677,908508,838499,884430,976341,971
Đầu tư tài chính dài hạn1,69823,14331,64631,53343,53463,23367,08061,04859,269
Tổng tài sản4,151,7063,940,7954,202,3954,250,0324,381,7674,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,3243,578,283
Tổng nợ2,918,0572,714,3692,873,8882,930,6783,089,3032,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,1822,476,752
Vốn chủ sở hữu1,233,6491,226,4261,328,5071,319,3541,292,4631,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,1421,101,532

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.61K1.26K1.45K2.16K1.83K1.80K1.89K2.12K2.53K4.07K3.80K2.91K2.80K4.57K9.26K8.58K3.41K3.39K2.41K2.58K
Giá cuối kỳ24.80K29.80K21.63K35.92K24.69K8.44K11.23K15.08K15.52K20.30K13.40K6.48K5.21K3.48K6.30K3.29K1.64K3.75K4.93K68.60K
Giá / EPS (PE)40.59 (lần)23.62 (lần)14.94 (lần)16.63 (lần)13.49 (lần)4.70 (lần)5.93 (lần)7.11 (lần)6.12 (lần)4.99 (lần)3.53 (lần)2.23 (lần)1.86 (lần)0.76 (lần)0.68 (lần)0.38 (lần)0.48 (lần)1.11 (lần)2.05 (lần)26.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.72 (lần)
Giá sổ sách15.27K16.26K15.21K17K15.55K16.36K16.40K16.63K16.72K14.25K15.68K17.40K16.41K19.08K25.38K23.48K19.63K18.55K14.08K11.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.62 (lần)1.83 (lần)1.42 (lần)2.11 (lần)1.59 (lần)0.52 (lần)0.68 (lần)0.91 (lần)0.93 (lần)1.42 (lần)0.85 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)5.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)70 (Mi)65 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)29 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.63%79.17%79.77%78.35%75.51%74.11%78.19%76.87%75.83%81.40%82.19%81.95%83.70%86.82%88.90%88%92.67%94.14%93.19%92.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.37%20.83%20.23%21.65%24.49%25.89%21.81%23.13%24.17%18.60%17.81%18.05%16.30%13.18%11.10%12%7.33%5.86%6.81%7.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.29%69.02%73.41%71.55%73.28%70.39%72.71%65.38%59.91%72.27%69.22%62.61%60.34%66.48%67.47%63.68%77.83%74.08%77.87%76.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu236.54%222.76%276.13%251.51%274.22%237.75%266.43%188.81%149.45%260.63%224.85%167.48%152.14%198.36%207.39%175.32%350.98%285.76%351.89%332.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.71%30.98%26.59%28.45%26.72%29.61%27.29%34.62%40.09%27.73%30.78%37.39%39.66%33.52%32.53%36.32%22.17%25.92%22.13%23.11%
6/ Thanh toán hiện hành113.92%115.01%108.82%109.54%104.31%109.41%110.30%121.15%129.22%113.68%118.74%132.12%139.62%133.60%135.17%141.88%119.18%127.20%119.76%120.14%
7/ Thanh toán nhanh67.93%67.95%66.56%73.33%73.63%76.68%77.20%89.61%92.15%82.04%77.61%85.48%92.18%84.42%86.21%88.41%63.27%75.77%74.60%65.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.79%9.86%16.24%10.88%20.52%13.79%16.96%22.94%30.63%44.92%35.82%30.27%32.35%26.01%37.42%13.87%7.36%14.09%11.54%10.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản168.47%187.78%186.12%142.26%119.28%137.98%132.59%130.11%142.53%166.60%190.26%204.76%243.23%212.66%226.87%287.24%208.11%229.21%208.55%185.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn211.57%237.18%233.32%181.57%157.96%186.19%169.57%169.25%187.96%204.67%231.49%249.85%290.61%244.95%255.20%326.42%224.58%243.48%223.78%201.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu566.97%606.08%700.04%500.06%446.36%466.03%485.86%375.76%355.55%600.80%618.06%547.70%613.28%634.49%697.38%790.82%938.54%884.20%942.42%803.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho462.36%508.97%524.50%474.55%446.02%537.38%488.36%548.92%545.80%599.73%570.57%620.92%761.75%569.38%595.95%728.95%419.01%533.33%522.50%386.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.71%1.28%1.36%2.54%2.64%2.36%2.38%3.39%4.26%4.75%3.92%3.05%2.78%3.77%5.23%4.62%1.85%2.07%1.81%2.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.19%2.40%2.53%3.61%3.14%3.25%3.15%4.42%6.08%7.92%7.46%6.25%6.77%8.02%11.86%13.27%3.86%4.74%3.78%5.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4%7.76%9.52%12.70%11.77%10.98%11.55%12.76%15.16%28.55%24.23%16.72%17.08%23.94%36.46%36.53%17.39%18.29%17.09%21.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%3%3%3%3%4%5%6%5%3%3%4%6%5%2%2%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-16.54%-7.44%25.23%22.47%-8.95%-4.29%27.48%5.09%-30.53%1.58%9.84%2.23%-0.24%17.98%37.64%26%12.82%32.24%39.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-52.54%-12.86%-32.97%18.01%1.84%-5.12%-10.74%-16.32%-37.67%23.14%41.07%12.05%-26.37%-14.88%55.80%214.11%1.07%50.82%-6.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.54%-13.76%-1.79%0.26%9.64%-10.96%39.12%25.62%-32.68%21.13%30.67%26.01%-20.84%24.03%84.63%-25.31%30.55%14.46%25.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.55%6.90%-10.55%9.31%-4.94%-0.22%-1.41%-0.57%17.39%4.50%-2.67%14.47%3.21%29.67%56.08%49.53%6.29%40.95%18.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.25%-8.26%-4.28%2.68%5.32%-8.03%25.09%15.12%-18.80%16.01%18.21%21.44%-12.78%25.86%74.26%-8.71%24.26%20.32%23.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |