CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu (pla)

3.90
-0.10
(-2.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV54,37754,80050,46653,34446,95539,31219,36122,33713,95740,142
Giá vốn hàng bán36,83537,78835,61439,82234,26530,00513,95118,05311,04937,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,54216,88214,29813,52012,6389,3075,4104,2842,8212,311
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6481,2811,5441,8551,6142,340-2,465-1,055-2,030-7,079
Tổng lợi nhuận trước thuế5909681,5082,0221,4452,2282,185-1,287-3,715-30,379
Lợi nhuận sau thuế 923811,0651,7331,2011,9831,919-1,512-451-33,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-465-3485141,2237301,6421,752-1,818-408-25,663
Tổng tài sản ngắn hạn76,25169,19861,95958,31051,68276,25169,19861,95958,31051,68253,51545,65845,493114,882142,042
Tiền mặt7,64214,81511,09513,33119,3857,64214,81511,09513,33119,38530,21621,31426,59062,982107,688
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,19131,25327,25518,5681,50043,19131,25327,25518,5681,5001,000
Hàng tồn kho4,2174,6996,3444,8445,4094,2174,6996,3444,8445,4093,8829,3559,15713,21713,385
Tài sản dài hạn59,99366,40576,71682,95691,46859,99366,40576,71682,95691,468126,08098,48381,41382,98088,566
Tài sản cố định14,69820,05522,63023,95525,73014,69820,05522,63023,95525,73015,4614,32912,27912,58817,869
Đầu tư tài chính dài hạn4,2204,2204,2584,2344,2135,5485,640
Tổng tài sản136,244135,603138,675141,265143,149136,244135,603138,675141,265143,149179,595144,141126,907197,862230,608
Tổng nợ34,99833,49336,34539,42142,72834,99833,49336,34539,42142,72880,10046,48330,805100,15116,541
Vốn chủ sở hữu101,245102,110102,330101,844100,422101,245102,110102,330101,844100,42299,49697,65896,10297,711214,067

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.05K0.12K0.07K0.16K0.18KKKK0.04K0.25K
Giá cuối kỳ4.50K5.80K5.10K7.40K3.20K5K4.80K6.30K10.50K10.50KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)99.22 (lần)60.51 (lần)43.84 (lần)30.45 (lần)27.40 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.83 (lần)1.06 (lần)1.01 (lần)1.39 (lần)0.68 (lần)1.27 (lần)2.48 (lần)2.82 (lần)7.52 (lần)2.62 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.12K10.21K10.23K10.18K10.04K9.95K9.77K9.61K9.77K21.41K22.21K22.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.57 (lần)0.50 (lần)0.73 (lần)0.32 (lần)0.50 (lần)0.49 (lần)0.66 (lần)1.07 (lần)0.49 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.97%51.03%44.68%41.28%36.10%29.80%31.68%35.85%58.06%61.59%39.10%49.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.03%48.97%55.32%58.72%63.90%70.20%68.32%64.15%41.94%38.41%60.90%50.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.69%24.70%26.21%27.91%29.85%44.60%32.25%24.27%50.62%7.17%6.72%6.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.57%32.80%35.52%38.71%42.55%80.51%47.60%32.05%102.50%7.73%8.04%7.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.31%75.30%73.79%72.09%70.15%55.40%67.75%75.73%49.38%92.83%83.64%84.26%
6/ Thanh toán hiện hành336.19%357%176.94%151.15%123.45%67.97%104.14%163.80%117.41%1,085.28%735.82%821.25%
7/ Thanh toán nhanh317.60%332.76%158.82%138.60%110.53%63.04%82.81%130.83%103.90%983.01%658.41%749.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.69%76.43%31.68%34.56%46.30%38.38%48.62%95.74%64.37%822.80%423.49%387.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.91%40.41%36.39%37.76%32.80%21.89%13.43%17.60%7.05%17.41%19.21%21.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.31%79.19%81.45%91.48%90.85%73.46%42.40%49.10%12.15%28.26%49.13%42.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.71%53.67%49.32%52.38%46.76%39.51%19.83%23.24%14.28%18.75%22.97%24.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho873.49%804.17%561.38%822.09%633.48%772.93%149.13%197.15%83.60%282.64%429.48%448.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.86%-0.64%1.02%2.29%1.55%4.18%9.05%-8.14%-2.92%-63.93%0.84%4.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.37%0.87%0.51%0.91%1.22%%%%0.16%0.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.50%1.20%0.73%1.65%1.79%%%%0.19%1.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-1%1%3%2%5%13%-10%-4%-68%1%5%
Tăng trưởng doanh thu-0.77%8.59%-5.40%13.61%19.44%103.05%-13.32%60.04%-65.23%%-8%%
Tăng trưởng Lợi nhuận33.62%-167.70%-57.97%67.53%-55.54%-6.28%-196.37%345.59%-98.41%%-83.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.49%-7.85%-7.80%-7.74%-46.66%72.32%50.89%-69.24%505.47%%12.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.85%-0.21%0.48%1.42%0.93%1.88%1.62%-1.65%-54.35%%0.04%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.47%-2.22%-1.83%-1.32%-20.29%24.60%13.58%-35.86%-14.20%%0.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |