CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex (pjt)

10.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV163,890189,484162,479164,413192,177706,910821,621626,994606,101678,449626,315563,169443,509373,448371,541
Giá vốn hàng bán150,952171,088156,293154,397164,464643,051757,592563,301531,773601,117546,394490,235385,487327,217335,335
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,93818,3966,18610,01627,71463,85964,02863,69374,32877,33279,92272,93458,02246,23136,206
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,1669,286-4,72080717,38822,95218,84719,26827,59436,01044,16040,22435,64722,42314,867
Tổng lợi nhuận trước thuế10,9108,078-2,56926218,21523,41828,97827,66333,70442,29445,74742,41540,22524,09520,082
Lợi nhuận sau thuế 8,4776,436-2,69515214,46418,50322,95622,07426,89233,54336,35833,75631,85318,61215,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4776,436-2,69515214,46418,50322,95622,07426,89233,54336,35833,75631,85318,61215,308
Tổng tài sản ngắn hạn160,784145,531111,352151,819143,699111,352106,81382,64777,39776,94094,09987,538120,206103,47472,290
Tiền mặt76,20162,32638,74784,99573,42438,74733,79312,75521,5429,47127,86823,75069,36253,83022,210
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho46,50241,76248,68946,24139,66448,68956,58340,59536,97530,60834,60223,73616,51418,23115,709
Tài sản dài hạn286,897301,868318,279337,479352,037318,279385,871450,552420,499475,675296,761334,176158,624185,101213,990
Tài sản cố định286,464301,030317,805334,589351,406317,805385,040449,414418,996474,635296,326333,653157,348184,539213,540
Đầu tư tài chính dài hạn328328328328328328328328328328328328328328328
Tổng tài sản447,681447,400429,631489,298495,736429,631492,683533,199497,897552,615390,860421,715278,830288,575286,280
Tổng nợ154,055142,035130,702188,300194,891130,702190,100231,998272,637330,333172,713210,738131,192159,394158,822
Vốn chủ sở hữu293,626305,365298,929300,998300,845298,929302,583301,200225,260222,282218,147210,977147,638129,181127,458

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.54K0.80K1K0.96K1.75K2.18K2.37K2.20K2.94K1.72K1.42K1.16K1.83K1.49K1.21K0.94K
Giá cuối kỳ10K9.72K7.73K9.51K7.85K7.01K6.53K6.93K5.56K3.90K2.80K2.30K2K1.28K1.62K2.03K
Giá / EPS (PE)18.63 (lần)12.10 (lần)7.76 (lần)9.93 (lần)4.48 (lần)3.21 (lần)2.76 (lần)3.15 (lần)1.89 (lần)2.27 (lần)1.98 (lần)1.98 (lần)1.09 (lần)0.86 (lần)1.34 (lần)2.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.34 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)
Giá sổ sách12.74K12.97K13.13K13.07K14.66K14.47K14.20K13.74K13.65K11.94K11.78K12.21K12.96K11.84K11.94K11.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.75 (lần)0.59 (lần)0.73 (lần)0.54 (lần)0.48 (lần)0.46 (lần)0.50 (lần)0.41 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.91%25.92%21.68%15.50%15.54%13.92%24.07%20.76%43.11%35.86%25.25%27.20%58.17%68.54%53.22%53.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.09%74.08%78.32%84.50%84.46%86.08%75.93%79.24%56.89%64.14%74.75%72.80%41.83%31.46%46.78%46.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.41%30.42%38.58%43.51%54.76%59.78%44.19%49.97%47.05%55.23%55.48%49.64%22.57%26.71%32.83%30.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.47%43.72%62.83%77.02%121.03%148.61%79.17%99.89%88.86%123.39%124.61%98.56%29.15%36.44%48.87%43.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.59%69.58%61.42%56.49%45.24%40.22%55.81%50.03%52.95%44.77%44.52%50.36%77.43%73.29%67.17%69.45%
6/ Thanh toán hiện hành151.37%134.38%99.37%81.72%55.18%49.44%123.34%118.19%181.27%142.45%135.64%170.16%257.72%258.04%207.18%254.15%
7/ Thanh toán nhanh107.59%75.62%46.73%41.58%28.82%29.77%77.98%86.14%156.37%117.35%106.16%130.77%222.83%218.94%170.90%208.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn71.74%46.76%31.44%12.61%15.36%6.09%36.53%32.07%104.60%74.11%41.67%56.93%156.59%140.28%97.58%118.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản151.95%164.54%166.76%117.59%121.73%122.77%160.24%133.54%159.06%129.41%129.78%151.55%258.88%281.25%212.52%241.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn423.09%634.84%769.21%758.64%783.11%881.79%665.59%643.34%368.96%360.91%513.96%557.16%445.07%410.35%399.35%449.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu231.68%236.48%271.54%208.17%269.07%305.22%287.11%266.93%300.40%289.09%291.50%300.91%334.34%383.73%316.37%347.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,360.65%1,320.73%1,338.90%1,387.61%1,438.20%1,963.92%1,579.08%2,065.36%2,334.30%1,794.84%2,134.67%2,218.88%2,999.95%2,457.99%2,086.82%2,307.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.82%2.62%2.79%3.52%4.44%4.94%5.81%5.99%7.18%4.98%4.12%3.17%4.23%3.29%3.20%2.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.76%4.31%4.66%4.14%5.40%6.07%9.30%8%11.42%6.45%5.35%4.80%10.94%9.25%6.80%5.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.21%6.19%7.59%7.33%11.94%15.09%16.67%16%21.58%14.41%12.01%9.53%14.13%12.63%10.13%8.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%3%4%5%6%7%7%8%6%5%3%5%4%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-16.19%-13.96%31.04%3.45%-10.66%8.32%11.21%26.98%18.76%0.51%4.70%-2.53%-4.60%20.26%-6.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-69.87%-19.40%4%-17.92%-19.83%-7.74%7.71%5.97%71.14%21.58%36.16%-26.91%22.51%23.58%28.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.95%-31.25%-18.06%-14.91%-17.47%91.26%-18.04%60.63%-17.69%0.36%36.65%266.16%-12.41%-26.07%14.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.40%-1.21%0.46%33.71%1.34%1.90%3.40%42.90%14.29%1.35%8.08%8.29%9.49%-0.85%3.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.69%-12.80%-7.60%7.09%-9.90%41.38%-7.32%51.24%-3.38%0.80%22.26%66.50%3.64%-9.13%6.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |