CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân (pjs)

22.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV415,866407,161374,047335,074355,236330,083
Giá vốn hàng bán235,003232,808233,934218,043231,035215,344
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV180,863174,353140,112117,031124,201114,739
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,21825,33513,87312,94210,5248,994
Tổng lợi nhuận trước thuế28,65225,91514,93812,53510,7989,436
Lợi nhuận sau thuế 21,39519,59811,7939,7378,4427,485
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,39519,59811,7939,7378,4427,485
Tổng tài sản ngắn hạn143,400135,674119,80380,68889,238143,400135,674119,80380,68889,23875,10865,38059,73575,51369,967
Tiền mặt54,07947,31235,32522,18451,27154,07947,31235,32522,18451,27149,58650,88945,30828,31940,684
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,99865,22461,66139,62625,89554,99865,22461,66139,62625,89513,1352,6372,50527,3767,255
Hàng tồn kho17,53314,00115,2585,0836,31017,53314,00115,2585,0836,3106,0706,5824,5235,5796,265
Tài sản dài hạn101,69376,60377,42683,98397,823101,69376,60377,42683,98397,823117,640126,081124,943132,612117,950
Tài sản cố định100,22975,72667,62066,45481,630100,22975,72667,62066,45481,63093,821100,835112,333114,394109,829
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản245,093212,277197,229164,670187,061245,093212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125187,916
Tổng nợ102,74678,92760,54835,94259,627102,74678,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40961,940
Vốn chủ sở hữu142,347133,349136,681128,728127,434142,347133,349136,681128,728127,434126,476124,876123,347125,716125,977

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.38K2.18K1.31K1.08K0.94K0.83K
Giá cuối kỳ20.60K25.37K9.88K11.19K8.34K7.79K
Giá / EPS (PE)8.67 (lần)11.65 (lần)7.54 (lần)10.34 (lần)8.89 (lần)9.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.56 (lần)0.24 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách15.82K14.82K15.19K14.30K14.16K14.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)1.71 (lần)0.65 (lần)0.78 (lần)0.59 (lần)0.55 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.51%63.91%60.74%49%47.71%38.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.49%36.09%39.26%51%52.29%61.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.92%37.18%30.70%21.83%31.88%34.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu72.18%59.19%44.30%27.92%46.79%52.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.08%62.82%69.30%78.17%68.12%65.62%
6/ Thanh toán hiện hành139.57%171.90%197.86%224.50%149.66%113.33%
7/ Thanh toán nhanh122.50%154.16%172.66%210.35%139.08%104.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn52.63%59.94%58.34%61.72%85.99%74.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản169.68%191.81%189.65%203.48%189.90%171.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn290%300.10%312.22%415.27%398.08%439.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu292.15%305.33%273.66%260.30%278.76%260.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,340.35%1,662.80%1,533.19%4,289.65%3,661.41%3,547.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.14%4.81%3.15%2.91%2.38%2.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.73%9.23%5.98%5.91%4.51%3.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.03%14.70%8.63%7.56%6.62%5.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%8%5%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu2.14%8.85%11.63%-5.68%7.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.17%66.18%21.12%15.34%12.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.18%30.35%68.46%-39.72%-10.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.75%-2.44%6.18%1.02%0.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.46%7.63%19.77%-11.97%-2.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |