CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (pjc)

28
-0.90
(-3.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV305,308285,434305,520292,683313,7221,188,9451,201,2561,197,198788,349725,4721,122,3961,169,5341,024,181797,322882,909
Giá vốn hàng bán268,643255,948277,290266,383281,5971,068,2641,089,1661,113,133726,629658,2781,049,8041,104,538961,150736,237828,192
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,66529,48628,23026,30032,125120,681112,09084,06561,72167,19472,59364,99763,03161,08554,717
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,3186,1768,4476,85811,20130,79931,02931,58423,05820,83427,17526,71724,69918,45416,470
Tổng lợi nhuận trước thuế11,9196,2038,4497,06319,79333,63439,81331,27726,07521,55928,98227,95025,48422,96817,435
Lợi nhuận sau thuế 9,2384,8616,8175,54415,80926,46131,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2384,8616,8175,54415,80926,46131,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,525
Tổng tài sản ngắn hạn83,11894,04487,748103,097128,98183,118130,469131,58463,47355,21664,33063,80775,78675,31470,289
Tiền mặt23,06345,80129,24830,38926,81723,06368,05963,91216,9969,54411,6772,1709,19510,2948,242
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,4325,0465,04610,03651,27810,43210,03610,27630124023021517,26017,25422,211
Hàng tồn kho8,5627,4129,4929,6107,7298,5627,7297,6559,8588,03410,79610,4599,30013,49711,467
Tài sản dài hạn168,679148,805149,535126,960101,324168,679101,26496,896130,643175,132211,212209,437145,413114,05698,188
Tài sản cố định116,245123,415124,06689,23775,799116,24575,69377,190115,028159,586193,135184,244131,744105,74496,024
Đầu tư tài chính dài hạn1,1221,2341,2341,2341,2341,1221,2341,1111,1241,3851,3851,5381,5381,5381,538
Tổng tài sản251,797242,849237,283230,057230,305251,797231,733228,480194,116230,348275,542273,244221,199189,369168,478
Tổng nợ97,62697,91797,21271,88578,85797,62679,10589,86263,615106,116163,412167,443119,87891,86482,122
Vốn chủ sở hữu154,170144,932140,070158,172151,447154,170152,627138,618130,501124,232112,130105,801101,32197,50686,355

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.61K4.33K3.38K2.83K2.33K3.94K3.80K3.47K3.13K3.46K2.08K2.55K3.50K3.58K6.81K4.23K
Giá cuối kỳ25.67K21.10K20.16K16.83K18.59K19.13K20.15K13.96K6.63K5.24K3.07K2.40K1.82K1.65K4.90K1.71K
Giá / EPS (PE)7.11 (lần)4.87 (lần)5.96 (lần)5.94 (lần)7.96 (lần)4.86 (lần)5.31 (lần)4.03 (lần)2.12 (lần)1.51 (lần)1.48 (lần)0.94 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.72 (lần)0.40 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần) (lần) (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)
Giá sổ sách21.04K20.83K18.92K17.81K16.96K19.13K18.05K17.29K16.63K22.10K20.25K24.48K23.79K22.26K30.47K26.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.22 (lần)1.01 (lần)1.07 (lần)0.94 (lần)1.10 (lần)1 (lần)1.12 (lần)0.81 (lần)0.40 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.16 (lần)0.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.01%56.30%57.59%32.70%23.97%23.35%23.35%34.26%39.77%41.72%40.84%40.61%38.02%40.56%42.90%36.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.99%43.70%42.41%67.30%76.03%76.65%76.65%65.74%60.23%58.28%59.16%59.39%61.98%59.44%57.10%63.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.77%34.14%39.33%32.77%46.07%59.31%61.28%54.19%48.51%48.74%45.36%45.35%48.85%49.06%55.75%58.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.32%51.83%64.83%48.75%85.42%145.73%158.26%118.32%94.21%95.10%83.03%82.97%95.52%96.31%125.99%140.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.23%65.86%60.67%67.23%53.93%40.69%38.72%45.81%51.49%51.26%54.64%54.65%51.15%50.94%44.25%41.53%
6/ Thanh toán hiện hành101.09%202.28%174.20%133.30%70.28%51.06%41.75%70.39%91.77%95.63%104.22%102.29%89.65%94.74%86.49%94.17%
7/ Thanh toán nhanh90.68%190.30%164.06%112.60%60.05%42.49%34.91%61.76%75.33%80.03%92.08%85.52%76.56%84.72%77.53%75.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.05%105.52%84.61%35.69%12.15%9.27%1.42%8.54%12.54%11.21%21.21%17.35%9.31%12.14%10.91%7.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản472.18%518.38%523.98%406.12%314.95%407.34%428.02%463.01%421.04%524.05%777.74%915.28%827.52%833.46%747.59%538.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,430.43%920.72%909.84%1,242.02%1,313.88%1,744.75%1,832.92%1,351.41%1,058.66%1,256.11%1,904.50%2,253.72%2,176.68%2,054.75%1,742.50%1,469.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu771.19%787.05%863.67%604.09%583.97%1,000.98%1,105.41%1,010.83%817.72%1,022.42%1,423.45%1,674.65%1,617.96%1,636.13%1,689.46%1,296.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12,476.80%14,091.94%14,541.25%7,370.96%8,193.65%9,724.01%10,560.65%10,334.95%5,454.82%7,222.39%15,833.10%13,384.67%14,445.63%18,757.49%16,218.34%7,015.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.23%2.64%2.07%2.63%2.36%2.06%1.90%1.98%2.30%1.53%0.72%0.62%0.91%0.98%1.32%1.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.51%13.69%10.85%10.69%7.43%8.38%8.15%9.19%9.67%8.03%5.60%5.70%7.53%8.20%9.89%6.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.16%20.79%17.89%15.90%13.77%20.60%21.04%20.06%18.79%15.66%10.26%10.43%14.72%16.09%22.34%16.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%2%3%3%2%2%2%2%2%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-1.02%0.34%51.86%8.67%-35.36%-4.03%14.19%28.45%-9.69%-21.64%-12.08%6.49%7.56%39.01%52.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-16.61%27.97%19.48%21.33%-25.94%3.76%9.53%10.93%35.45%66.58%1.74%-27.11%-0.52%3.41%61.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.41%-11.97%41.26%-40.05%-35.06%-2.41%39.68%30.50%11.86%24.96%3.51%-10.64%7.88%9.73%4.60%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.01%10.11%6.22%5.05%10.79%5.98%4.42%3.91%12.91%9.10%3.44%2.88%8.77%43.54%16.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.66%1.42%17.70%-15.73%-16.40%0.84%23.53%16.81%12.40%16.30%3.47%-3.72%8.33%24.69%9.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |