CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (pjc)

28.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV285,434305,520292,683313,722294,3161,201,2561,197,198788,349725,4721,122,3961,169,5341,024,181797,322882,9091,126,700
Giá vốn hàng bán255,948277,290266,383281,597269,1581,089,1661,113,133726,629658,2781,049,8041,104,538961,150736,237828,1921,091,692
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,48628,23026,30032,12525,158112,09084,06561,72167,19472,59364,99763,03161,08554,71735,008
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,1768,4476,85811,2015,99431,02931,58423,05820,83427,17526,71724,69918,45416,47010,043
Tổng lợi nhuận trước thuế6,2038,4497,06319,7935,99539,81331,27726,07521,55928,98227,95025,48422,96817,43510,470
Lợi nhuận sau thuế 4,8616,8175,54415,8094,77731,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8616,8175,54415,8094,77731,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,119
Tổng tài sản ngắn hạn94,04487,748103,097128,981131,056130,469131,58463,47355,21664,33063,80775,78675,31470,28959,160
Tiền mặt45,80129,24830,38926,81734,11668,05963,91216,9969,54411,6772,1709,19510,2948,24212,040
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0465,04610,03651,27850,79710,03610,27630124023021517,26017,25422,21110,163
Hàng tồn kho7,4129,4929,6107,7298,6857,7297,6559,8588,03410,79610,4599,30013,49711,4676,895
Tài sản dài hạn148,805149,535126,960101,32497,369101,26496,896130,643175,132211,212209,437145,413114,05698,18885,710
Tài sản cố định123,415124,06689,23775,79980,87475,69377,190115,028159,586193,135184,244131,744105,74496,02480,207
Đầu tư tài chính dài hạn1,2341,2341,2341,2341,1711,2341,1111,1241,3851,3851,5381,5381,5381,5385,271
Tổng tài sản242,849237,283230,057230,305228,425231,733228,480194,116230,348275,542273,244221,199189,369168,478144,869
Tổng nợ97,91797,21271,88578,85792,78779,10589,86263,615106,116163,412167,443119,87891,86482,12265,717
Vốn chủ sở hữu144,932140,070158,172151,447135,638152,627138,618130,501124,232112,130105,801101,32197,50686,35579,153

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.51K4.33K3.38K2.83K2.33K3.94K3.80K3.47K3.13K3.46K2.08K2.55K3.50K3.58K6.81K4.23K
Giá cuối kỳ28K22.20K21.20K17.70K19.55K20.12K21.20K14.68K6.97K5.51K3.23K2.52K1.91K1.73K5.15K1.80K
Giá / EPS (PE)6.21 (lần)5.13 (lần)6.26 (lần)6.25 (lần)8.37 (lần)5.11 (lần)5.58 (lần)4.23 (lần)2.23 (lần)1.59 (lần)1.55 (lần)0.99 (lần)0.55 (lần)0.48 (lần)0.76 (lần)0.43 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần) (lần) (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)
Giá sổ sách19.78K20.83K18.92K17.81K16.96K19.13K18.05K17.29K16.63K22.10K20.25K24.48K23.79K22.26K30.47K26.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)1.07 (lần)1.12 (lần)0.99 (lần)1.15 (lần)1.05 (lần)1.17 (lần)0.85 (lần)0.42 (lần)0.25 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.17 (lần)0.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.73%56.30%57.59%32.70%23.97%23.35%23.35%34.26%39.77%41.72%40.84%40.61%38.02%40.56%42.90%36.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.27%43.70%42.41%67.30%76.03%76.65%76.65%65.74%60.23%58.28%59.16%59.39%61.98%59.44%57.10%63.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.32%34.14%39.33%32.77%46.07%59.31%61.28%54.19%48.51%48.74%45.36%45.35%48.85%49.06%55.75%58.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.56%51.83%64.83%48.75%85.42%145.73%158.26%118.32%94.21%95.10%83.03%82.97%95.52%96.31%125.99%140.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.68%65.86%60.67%67.23%53.93%40.69%38.72%45.81%51.49%51.26%54.64%54.65%51.15%50.94%44.25%41.53%
6/ Thanh toán hiện hành114.43%202.28%174.20%133.30%70.28%51.06%41.75%70.39%91.77%95.63%104.22%102.29%89.65%94.74%86.49%94.17%
7/ Thanh toán nhanh105.41%190.30%164.06%112.60%60.05%42.49%34.91%61.76%75.33%80.03%92.08%85.52%76.56%84.72%77.53%75.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn55.73%105.52%84.61%35.69%12.15%9.27%1.42%8.54%12.54%11.21%21.21%17.35%9.31%12.14%10.91%7.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản493.05%518.38%523.98%406.12%314.95%407.34%428.02%463.01%421.04%524.05%777.74%915.28%827.52%833.46%747.59%538.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,273.19%920.72%909.84%1,242.02%1,313.88%1,744.75%1,832.92%1,351.41%1,058.66%1,256.11%1,904.50%2,253.72%2,176.68%2,054.75%1,742.50%1,469.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu826.15%787.05%863.67%604.09%583.97%1,000.98%1,105.41%1,010.83%817.72%1,022.42%1,423.45%1,674.65%1,617.96%1,636.13%1,689.46%1,296.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14,587.40%14,091.94%14,541.25%7,370.96%8,193.65%9,724.01%10,560.65%10,334.95%5,454.82%7,222.39%15,833.10%13,384.67%14,445.63%18,757.49%16,218.34%7,015.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.76%2.64%2.07%2.63%2.36%2.06%1.90%1.98%2.30%1.53%0.72%0.62%0.91%0.98%1.32%1.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.60%13.69%10.85%10.69%7.43%8.38%8.15%9.19%9.67%8.03%5.60%5.70%7.53%8.20%9.89%6.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.79%20.79%17.89%15.90%13.77%20.60%21.04%20.06%18.79%15.66%10.26%10.43%14.72%16.09%22.34%16.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%2%3%3%2%2%2%2%2%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-3.84%0.34%51.86%8.67%-35.36%-4.03%14.19%28.45%-9.69%-21.64%-12.08%6.49%7.56%39.01%52.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.92%27.97%19.48%21.33%-25.94%3.76%9.53%10.93%35.45%66.58%1.74%-27.11%-0.52%3.41%61.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.53%-11.97%41.26%-40.05%-35.06%-2.41%39.68%30.50%11.86%24.96%3.51%-10.64%7.88%9.73%4.60%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.85%10.11%6.22%5.05%10.79%5.98%4.42%3.91%12.91%9.10%3.44%2.88%8.77%43.54%16.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.31%1.42%17.70%-15.73%-16.40%0.84%23.53%16.81%12.40%16.30%3.47%-3.72%8.33%24.69%9.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |