CTCP PIV (piv)

2.80
-0.20
(-6.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18954978893891,5806,41223610,013317,802270,010153,933
Giá vốn hàng bán17854828593671,5245,9292248,899312,082251,026133,314
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1115302256484121,1145,72018,72520,619
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-290-175-294-211-623-971-4,165-143,056-1,137-1,378-4,159-23,5577,03516,16012,107
Tổng lợi nhuận trước thuế-294-209-282-218-620-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,881
Lợi nhuận sau thuế -294-209-282-218-620-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,218
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-294-209-282-218-620-1,003-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,218
Tổng tài sản ngắn hạn12,0701,9882,1072,4362,86012,0702,63615,3191,25025,5742,109111,324458,584138,48670,302
Tiền mặt471711,1274691,7284711,7283369184131,5522002742,08716,135
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,525
Hàng tồn kho43436743431416,44919,0166,483
Tài sản dài hạn106,844692590480270106,844494157,159157,924158,70754,88152,838126,4215,230
Tài sản cố định1291381481581671291675581,3222,1012,9353,7804,6375,145
Đầu tư tài chính dài hạn156,601156,601156,60151,70048,000120,000
Tổng tài sản118,9142,6802,6982,9153,130118,9143,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,531
Tổng nợ117,147619428363360117,1473606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,859
Vốn chủ sở hữu1,7672,0612,2702,5522,7701,7672,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,672

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.29K0.79K7.68K6.69K0.02KKK0.59K0.75K
Giá cuối kỳ2.90K1.10K1.10K2.60K0.50K0.40K1.50K7K7.71K13.76K6.11K2.32K3.36K8.52K10.50K20.40K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)23.89 (lần)9.79 (lần)1.79 (lần)0.91 (lần)111.36 (lần) (lần) (lần)17.92 (lần)27.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)31.80 (lần)2.97 (lần)80.75 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)2.60 (lần)0.38 (lần)0.45 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.64 (lần)0.87 (lần)2.29 (lần)2.10 (lần)6.86 (lần)
Giá sổ sách0.10K0.16K0.48K8.74K8.80K8.88K9.13K10.55K10.82K23.06K15.42K11.15K11.12K9.40K10.99K10.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)28.43 (lần)6.88 (lần)2.29 (lần)0.30 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.16 (lần)0.66 (lần)0.71 (lần)0.60 (lần)0.40 (lần)0.21 (lần)0.30 (lần)0.91 (lần)0.96 (lần)1.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.15%84.22%100%0.79%13.94%1.31%66.98%89.67%52.28%93.08%99.57%42.54%33.36%19.01%34.50%64.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.85%15.78%%99.21%86.06%98.69%33.02%10.33%47.72%6.92%0.43%57.46%66.64%80.99%65.50%35.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn98.51%11.50%45.57%4.42%16.87%4.29%4.79%64.26%35.65%63.36%54.34%42.78%39.87%40.60%14.19%5.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6,629.71%13%83.73%4.63%20.29%4.48%5.03%179.82%55.40%172.95%119%74.78%66.32%68.36%16.54%6.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn1.49%88.50%54.43%95.58%83.13%95.71%95.21%35.74%64.35%36.64%45.66%57.22%60.13%59.40%85.81%94.33%
6/ Thanh toán hiện hành10.30%732.22%219.44%17.85%82.61%30.59%1,398.37%139.53%146.64%153.27%183.24%194.94%187.56%144.30%244.56%1,145.47%
7/ Thanh toán nhanh10.27%732.22%219.44%17.85%82.61%30.59%1,396.60%137.57%126.50%139.14%183.24%194.94%187.56%144.30%243.08%1,144.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.40%480%4.81%13.11%1.33%22.51%2.51%0.08%2.21%35.18%12.90%20.19%111.20%48.42%81.92%377.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.33%204.86%1.54%%%%6.02%62.14%101.93%203.80%250.45%18.67%20.87%23.46%39.05%26.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.09%243.25%1.54%%%%8.99%69.30%194.97%218.96%251.53%43.88%62.56%123.44%113.20%41.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu89.42%231.48%2.83%%%%6.33%173.88%158.39%556.28%548.47%32.63%34.71%39.50%45.51%28.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,544.19%%%%%%6,311.35%4,839.23%1,320.08%2,056.36%%%%%10,765.62%15,187.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-63.48%-86.84%-60,621.61%%%%-244.90%1.60%4.60%5.99%7.91%0.57%-11.06%-49.02%11.71%25.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%0.99%4.68%12.20%19.82%0.11%%%4.57%6.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%2.78%7.28%33.31%43.41%0.19%%%5.33%7.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-66%-94%-63,869%%%%-276%2%5%7%9%2%-21%-78%20%74%
Tăng trưởng doanh thu-75.36%2,616.95%-100%-100%-100%-100%-96.85%17.70%75.41%51.65%2,225.99%-5.75%3.93%-25.77%68.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-81.99%-96.11%12,482.85%-17.49%-68.13%-82.37%-583%-59.08%34.60%14.75%32,032%-104.88%-76.56%-410.67%-21.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả32,440.83%-94.84%-0.33%-77.37%348.96%-13.39%-97.58%248%97.33%117.31%120.19%13.07%14.73%253.51%190.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-36.21%-66.78%-94.49%-0.75%-0.90%-2.73%-13.42%7.21%516.03%49.52%38.36%0.28%18.26%-14.48%5.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3,699.17%-79.57%-90.33%-13.67%14.10%-3.24%-67.50%93.06%250.73%86.36%73.37%5.38%16.83%23.55%16.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |