CTCP PIV (piv)

2.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54978893892,2126,41223610,013317,802270,010153,933101,506
Giá vốn hàng bán54828593672,0795,9292248,899312,082251,026133,31490,528
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV153022133484121,1145,72018,72520,61910,978
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-175-294-211-623-124-4,165-143,056-1,137-1,378-4,159-23,5577,03516,16012,1079,338
Tổng lợi nhuận trước thuế-209-282-218-620-128-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,8819,378
Lợi nhuận sau thuế -209-282-218-620-128-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-209-282-218-620-128-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Tổng tài sản ngắn hạn1,9882,1072,4362,8604,5522,63615,3191,25025,5742,109111,324458,584138,48670,30240,356
Tiền mặt711,1274691,7281,5551,7283369184131,5522002742,08716,1352,842
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,525
Hàng tồn kho4367433621416,44919,0166,483
Tài sản dài hạn692590480270489494157,159157,924158,70754,88152,838126,4215,230174
Tài sản cố định1381481581671771675581,3222,1012,9353,7804,6375,14573
Đầu tư tài chính dài hạn156,601156,601156,60151,70048,000120,000
Tổng tài sản2,6802,6982,9153,1305,0413,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,53140,530
Tổng nợ6194283633601,5493606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,85922,023
Vốn chủ sở hữu2,0612,2702,5522,7703,4922,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,67218,507

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.29K0.79K7.68K6.69K0.02KKK0.59K0.75K
Giá cuối kỳ3.40K1.10K1.10K2.60K0.50K0.40K1.50K7K7.71K13.76K6.11K2.32K3.36K8.52K10.50K20.40K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)23.89 (lần)9.79 (lần)1.79 (lần)0.91 (lần)111.36 (lần) (lần) (lần)17.92 (lần)27.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)33.09 (lần)2.97 (lần)80.75 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)2.60 (lần)0.38 (lần)0.45 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.64 (lần)0.87 (lần)2.29 (lần)2.10 (lần)6.86 (lần)
Giá sổ sách0.12K0.16K0.48K8.74K8.80K8.88K9.13K10.55K10.82K23.06K15.42K11.15K11.12K9.40K10.99K10.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)28.58 (lần)6.88 (lần)2.29 (lần)0.30 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.16 (lần)0.66 (lần)0.71 (lần)0.60 (lần)0.40 (lần)0.21 (lần)0.30 (lần)0.91 (lần)0.96 (lần)1.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.18%84.22%100%0.79%13.94%1.31%66.98%89.67%52.28%93.08%99.57%42.54%33.36%19.01%34.50%64.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.82%15.78%%99.21%86.06%98.69%33.02%10.33%47.72%6.92%0.43%57.46%66.64%80.99%65.50%35.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.10%11.50%45.57%4.42%16.87%4.29%4.79%64.26%35.65%63.36%54.34%42.78%39.87%40.60%14.19%5.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.03%13%83.73%4.63%20.29%4.48%5.03%179.82%55.40%172.95%119%74.78%66.32%68.36%16.54%6.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.90%88.50%54.43%95.58%83.13%95.71%95.21%35.74%64.35%36.64%45.66%57.22%60.13%59.40%85.81%94.33%
6/ Thanh toán hiện hành321.16%732.22%219.44%17.85%82.61%30.59%1,398.37%139.53%146.64%153.27%183.24%194.94%187.56%144.30%244.56%1,145.47%
7/ Thanh toán nhanh314.22%732.22%219.44%17.85%82.61%30.59%1,396.60%137.57%126.50%139.14%183.24%194.94%187.56%144.30%243.08%1,144.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.47%480%4.81%13.11%1.33%22.51%2.51%0.08%2.21%35.18%12.90%20.19%111.20%48.42%81.92%377.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.42%204.86%1.54%%%%6.02%62.14%101.93%203.80%250.45%18.67%20.87%23.46%39.05%26.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn89.54%243.25%1.54%%%%8.99%69.30%194.97%218.96%251.53%43.88%62.56%123.44%113.20%41.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu86.37%231.48%2.83%%%%6.33%173.88%158.39%556.28%548.47%32.63%34.71%39.50%45.51%28.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,983.72%%%%%%6,311.35%4,839.23%1,320.08%2,056.36%%%%%10,765.62%15,187.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-74.66%-86.84%-60,621.61%%%%-244.90%1.60%4.60%5.99%7.91%0.57%-11.06%-49.02%11.71%25.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%0.99%4.68%12.20%19.82%0.11%%%4.57%6.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%2.78%7.28%33.31%43.41%0.19%%%5.33%7.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-78%-94%-63,869%%%%-276%2%5%7%9%2%-21%-78%20%74%
Tăng trưởng doanh thu-71.57%2,616.95%-100%-100%-100%-100%-96.85%17.70%75.41%51.65%2,225.99%-5.75%3.93%-25.77%68.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-99.10%-96.11%12,482.85%-17.49%-68.13%-82.37%-583%-59.08%34.60%14.75%32,032%-104.88%-76.56%-410.67%-21.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-60.04%-94.84%-0.33%-77.37%348.96%-13.39%-97.58%248%97.33%117.31%120.19%13.07%14.73%253.51%190.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-40.98%-66.78%-94.49%-0.75%-0.90%-2.73%-13.42%7.21%516.03%49.52%38.36%0.28%18.26%-14.48%5.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-46.84%-79.57%-90.33%-13.67%14.10%-3.24%-67.50%93.06%250.73%86.36%73.37%5.38%16.83%23.55%16.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |