CTCP Đầu tư Điện lực 3 (pic)

21.90
-0.20
(-0.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV51,38416,65018,34230,35552,302116,731137,854149,383127,378101,55998,372105,99382,49858,47561,450
Giá vốn hàng bán23,13114,09213,76714,20526,17164,99072,11776,09568,18350,87751,07546,87630,92023,28426,994
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,2542,5584,57516,14926,13151,74165,73773,28859,19550,68247,29759,11851,57835,19234,456
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,777-8381,08512,77916,77534,44642,81245,69833,30723,91519,06930,73642,95326,82526,148
Tổng lợi nhuận trước thuế23,203-8381,08512,77616,77436,38142,81145,57233,18220,74719,12030,81942,95327,03226,398
Lợi nhuận sau thuế 20,397-7961,10911,32714,78632,20638,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,397-7961,10911,32714,78632,20638,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,003
Tổng tài sản ngắn hạn79,00156,34652,37752,02767,84379,00167,84793,01283,16064,15350,50836,94742,70262,49570,009
Tiền mặt15,0714,82815,68312,68521,80015,07121,80039,92933,34414,10516,81210,45414,04522,2609,022
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00017,00012,00012,00015,00020,00015,00019,50015,86715,0005,000
Hàng tồn kho4252791231531314251313645324331,0991,1073,13815,29511,074
Tài sản dài hạn354,285357,771364,699371,353379,756354,285379,756415,720452,208484,482510,290536,635528,382463,611344,611
Tài sản cố định327,245336,611345,707354,686364,052327,245364,052400,940437,880476,154496,703528,827206,206214,094224,863
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản433,286414,117417,076423,380447,599433,286447,603508,733535,368548,634560,798573,582571,084526,106414,620
Tổng nợ63,82365,05150,54552,59388,09263,65488,144154,201166,488191,670207,394231,915224,930206,01997,532
Vốn chủ sở hữu369,463349,066366,531370,786359,507369,631359,459354,532368,880356,964353,404341,667346,153320,088317,088

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K1.14K1.29K0.94K0.59K0.56K0.95K1.34K0.88K0.86K0.59K0.51K0.01KK0.01KK
Giá cuối kỳ19.70K14.53K13.90K9.86K7.07K7.79K8.84K9.45K6.63K5.85K11K11K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE)20.39 (lần)12.70 (lần)10.81 (lần)10.46 (lần)11.94 (lần)14.02 (lần)9.28 (lần)7.03 (lần)7.56 (lần)6.82 (lần)18.58 (lần)21.73 (lần)992.07 (lần) (lần)769.62 (lần)6,094.16 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.63 (lần)3.51 (lần)3.10 (lần)2.58 (lần)2.32 (lần)2.64 (lần)2.53 (lần)3.47 (lần)3.30 (lần)2.77 (lần)6.02 (lần)6.53 (lần)8.36 (lần)6.66 (lần)15.08 (lần)2,117.83 (lần)
Giá sổ sách11.09K10.78K10.63K11.06K10.71K10.60K11.27K11.42K10.98K10.88K10.63K9.27K7.99K6.77K5.93K4.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.78 (lần)1.35 (lần)1.31 (lần)0.89 (lần)0.66 (lần)0.73 (lần)0.78 (lần)0.83 (lần)0.60 (lần)0.54 (lần)1.04 (lần)1.19 (lần)1.38 (lần)1.62 (lần)1.86 (lần)2.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.23%15.16%18.28%15.53%11.69%9.01%6.44%7.48%11.88%16.89%20.10%15.22%17.63%12.36%18.48%41.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.77%84.84%81.72%84.47%88.31%90.99%93.56%92.52%88.12%83.11%79.90%84.78%82.37%87.64%81.52%58.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.69%19.69%30.31%31.10%34.94%36.98%40.43%39.39%39.16%23.52%17.20%24.29%31.77%40.45%49.22%57.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.22%24.52%43.49%45.13%53.69%58.68%67.88%64.98%64.36%30.76%20.77%32.09%46.56%67.92%96.94%133.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.31%80.31%69.69%68.90%65.06%63.02%59.57%60.61%60.84%76.48%82.80%75.71%68.23%59.55%50.78%42.86%
6/ Thanh toán hiện hành333.99%177.87%192.83%319.51%188.90%155.71%63.20%95.07%100.09%188.86%302.58%173.12%173.60%98.08%110.80%639.40%
7/ Thanh toán nhanh332.19%177.53%192.08%317.47%187.63%152.32%61.30%88.09%75.60%158.98%271.44%149.26%154.04%83.02%94.32%245.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn63.71%57.15%82.78%128.11%41.53%51.83%17.88%31.27%35.65%24.34%169.10%92.88%118.14%33.33%44.01%144.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.94%30.80%29.36%23.79%18.51%17.54%18.48%14.45%11.11%14.82%14.24%13.75%11.23%14.53%6.25%0.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn147.76%203.18%160.61%153.17%158.31%194.77%286.88%193.19%93.57%87.77%70.86%90.35%63.73%117.58%33.82%0.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.58%38.35%42.14%34.53%28.45%27.84%31.02%23.83%18.27%19.38%17.20%18.17%16.46%24.41%12.31%0.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho15,291.76%55,051.15%20,905.22%12,816.35%11,749.88%4,647.41%4,234.51%985.34%152.23%243.76%298.83%258.41%313.95%485.10%104.16%0.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần27.59%27.68%28.70%24.67%19.44%18.84%27.25%49.36%43.73%40.69%32.40%30.04%0.84%-12.37%1.96%34.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.43%8.52%8.43%5.87%3.60%3.30%5.04%7.13%4.86%6.03%4.61%4.13%0.09%%0.12%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.71%10.61%12.09%8.52%5.53%5.24%8.45%11.76%7.99%7.89%5.57%5.46%0.14%%0.24%0.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)50%53%56%46%39%36%62%132%110%93%75%76%2%-20%4%35%
Tăng trưởng doanh thu-15.32%-7.72%17.28%25.42%3.24%-7.19%28.48%41.08%-4.84%23.85%8.49%28.07%-20.38%126.42%13,948.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15.59%-11.02%36.45%59.20%6.52%-35.85%-29.07%59.25%2.28%55.56%16.98%4,464.78%-105.42%-1,530.15%691.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.78%-42.84%-7.38%-13.14%-7.58%-10.57%3.11%9.18%111.23%62.75%-25.81%-20.02%-19.09%-20.01%0.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.83%1.39%-3.89%3.34%1.01%3.44%-1.30%8.14%0.95%9.91%14.61%16.05%18.03%14.18%38.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.20%-12.02%-4.98%-2.42%-2.17%-2.23%0.44%8.55%26.89%19%4.79%4.60%3.02%-2.65%16.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |