CTCP Đầu tư Điện lực 3 (pic)

19
-0.60
(-3.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,65018,34230,35552,30217,052137,854149,383127,378101,55998,372105,99382,49858,47561,45049,615
Giá vốn hàng bán14,09213,76714,20526,17115,69572,11776,09568,18350,87751,07546,87630,92023,28426,99421,531
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,5584,57516,14926,1311,35665,73773,28859,19550,68247,29759,11851,57835,19234,45628,084
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8381,08512,77916,775-2,58442,81245,69833,30723,91519,06930,73642,95326,82526,14817,042
Tổng lợi nhuận trước thuế-8381,08512,77616,774-2,58442,81145,57233,18220,74719,12030,81942,95327,03226,39816,947
Lợi nhuận sau thuế -7961,10911,32714,786-1,97438,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7961,10911,32714,786-1,97438,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,073
Tổng tài sản ngắn hạn56,34652,37752,02767,84342,37467,84793,01283,16064,15350,50836,94742,70262,49570,00970,016
Tiền mặt4,82815,68312,68521,8008,82721,80039,92933,34414,10516,81210,45414,04522,2609,02239,129
Đầu tư tài chính ngắn hạn17,00012,00012,00015,00015,00015,00019,50015,86715,0005,000
Hàng tồn kho2791231531315091313645324331,0991,1073,13815,29511,0747,205
Tài sản dài hạn357,771364,699371,353379,756388,142379,756415,720452,208484,482510,290536,635528,382463,611344,611278,406
Tài sản cố định336,611345,707354,686364,052372,628364,052400,940437,880476,154496,703528,827206,206214,094224,863236,159
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản414,117417,076423,380447,599430,516447,603508,733535,368548,634560,798573,582571,084526,106414,620348,422
Tổng nợ65,05150,54552,59388,09269,12588,144154,201166,488191,670207,394231,915224,930206,01997,53259,926
Vốn chủ sở hữu349,066366,531370,786359,507361,391359,459354,532368,880356,964353,404341,667346,153320,088317,088288,496

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.79K1.14K1.29K0.94K0.59K0.56K0.95K1.34K0.88K0.86K0.59K0.51K0.01KK0.01KK
Giá cuối kỳ24K14.53K13.90K9.86K7.07K7.79K8.84K9.45K6.63K5.85K11K11K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE)30.28 (lần)12.70 (lần)10.81 (lần)10.46 (lần)11.94 (lần)14.02 (lần)9.28 (lần)7.03 (lần)7.56 (lần)6.82 (lần)18.58 (lần)21.73 (lần)992.07 (lần) (lần)769.62 (lần)6,094.16 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.80 (lần)3.51 (lần)3.10 (lần)2.58 (lần)2.32 (lần)2.64 (lần)2.53 (lần)3.47 (lần)3.30 (lần)2.77 (lần)6.02 (lần)6.53 (lần)8.36 (lần)6.66 (lần)15.08 (lần)2,117.83 (lần)
Giá sổ sách10.47K10.78K10.63K11.06K10.71K10.60K11.27K11.42K10.98K10.88K10.63K9.27K7.99K6.77K5.93K4.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.29 (lần)1.35 (lần)1.31 (lần)0.89 (lần)0.66 (lần)0.73 (lần)0.78 (lần)0.83 (lần)0.60 (lần)0.54 (lần)1.04 (lần)1.19 (lần)1.38 (lần)1.62 (lần)1.86 (lần)2.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.61%15.16%18.28%15.53%11.69%9.01%6.44%7.48%11.88%16.89%20.10%15.22%17.63%12.36%18.48%41.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.39%84.84%81.72%84.47%88.31%90.99%93.56%92.52%88.12%83.11%79.90%84.78%82.37%87.64%81.52%58.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.71%19.69%30.31%31.10%34.94%36.98%40.43%39.39%39.16%23.52%17.20%24.29%31.77%40.45%49.22%57.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.64%24.52%43.49%45.13%53.69%58.68%67.88%64.98%64.36%30.76%20.77%32.09%46.56%67.92%96.94%133.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.29%80.31%69.69%68.90%65.06%63.02%59.57%60.61%60.84%76.48%82.80%75.71%68.23%59.55%50.78%42.86%
6/ Thanh toán hiện hành224.93%177.87%192.83%319.51%188.90%155.71%63.20%95.07%100.09%188.86%302.58%173.12%173.60%98.08%110.80%639.40%
7/ Thanh toán nhanh223.81%177.53%192.08%317.47%187.63%152.32%61.30%88.09%75.60%158.98%271.44%149.26%154.04%83.02%94.32%245.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.27%57.15%82.78%128.11%41.53%51.83%17.88%31.27%35.65%24.34%169.10%92.88%118.14%33.33%44.01%144.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.41%30.80%29.36%23.79%18.51%17.54%18.48%14.45%11.11%14.82%14.24%13.75%11.23%14.53%6.25%0.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn208.80%203.18%160.61%153.17%158.31%194.77%286.88%193.19%93.57%87.77%70.86%90.35%63.73%117.58%33.82%0.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.70%38.35%42.14%34.53%28.45%27.84%31.02%23.83%18.27%19.38%17.20%18.17%16.46%24.41%12.31%0.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho24,456.99%55,051.15%20,905.22%12,816.35%11,749.88%4,647.41%4,234.51%985.34%152.23%243.76%298.83%258.41%313.95%485.10%104.16%0.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.46%27.68%28.70%24.67%19.44%18.84%27.25%49.36%43.73%40.69%32.40%30.04%0.84%-12.37%1.96%34.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.38%8.52%8.43%5.87%3.60%3.30%5.04%7.13%4.86%6.03%4.61%4.13%0.09%%0.12%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.57%10.61%12.09%8.52%5.53%5.24%8.45%11.76%7.99%7.89%5.57%5.46%0.14%%0.24%0.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%53%56%46%39%36%62%132%110%93%75%76%2%-20%4%35%
Tăng trưởng doanh thu-17.13%-7.72%17.28%25.42%3.24%-7.19%28.48%41.08%-4.84%23.85%8.49%28.07%-20.38%126.42%13,948.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.14%-11.02%36.45%59.20%6.52%-35.85%-29.07%59.25%2.28%55.56%16.98%4,464.78%-105.42%-1,530.15%691.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.89%-42.84%-7.38%-13.14%-7.58%-10.57%3.11%9.18%111.23%62.75%-25.81%-20.02%-19.09%-20.01%0.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.41%1.39%-3.89%3.34%1.01%3.44%-1.30%8.14%0.95%9.91%14.61%16.05%18.03%14.18%38.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.81%-12.02%-4.98%-2.42%-2.17%-2.23%0.44%8.55%26.89%19%4.79%4.60%3.02%-2.65%16.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |