CTCP Cao su Phước Hòa (phr)

55.90
0.60
(1.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV411,711271,949323,362463,403452,9201,353,6091,711,7681,950,2531,634,5011,639,7191,560,9401,653,8091,179,2481,228,6341,615,158
Giá vốn hàng bán328,931214,416250,888372,961304,1191,023,9801,307,1141,428,8731,242,9181,285,6831,283,4251,369,9571,020,1321,057,7861,329,694
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV82,78057,53372,47488,111148,800327,044401,465516,562388,731353,160274,373283,744158,059169,498275,288
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh115,27879,47190,109101,175170,231432,192433,496566,934447,277373,409362,071232,719158,225156,478202,206
Tổng lợi nhuận trước thuế116,07081,14990,272186,774170,036791,9621,127,211597,4821,382,258606,999770,008411,862259,631261,418343,632
Lợi nhuận sau thuế 104,18170,33178,438158,484144,361661,288925,732513,3801,125,049487,807643,555330,474223,184215,041266,813
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ98,27764,62673,077151,287121,270619,711885,442477,5131,081,918449,891628,318325,496220,051211,690263,847
Tổng tài sản ngắn hạn2,664,2022,686,6452,692,6762,762,1252,645,0092,761,5593,055,2022,738,3663,110,7572,301,7801,368,9461,050,5521,193,969890,2991,209,710
Tiền mặt164,64375,878129,599145,836143,196145,836165,825139,214427,964669,749362,430240,787293,464401,150465,482
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,892,7302,010,9872,001,1481,997,4901,884,2811,997,4902,233,7821,897,9202,070,504968,455344,260297,864532,036200,694359,731
Hàng tồn kho297,128272,088270,676324,596299,816325,810322,949338,406299,878347,161307,902257,999177,598152,396216,979
Tài sản dài hạn3,377,5093,307,9983,297,0573,398,8433,404,4833,398,9743,273,3103,288,7183,428,1683,552,7333,718,3843,244,4722,666,3902,410,0722,219,120
Tài sản cố định1,712,6941,745,1831,762,9371,779,5781,793,1401,779,5781,767,3721,743,6461,780,9461,427,1861,212,115922,982621,568532,810578,173
Đầu tư tài chính dài hạn608,496513,132487,598572,726581,904572,751381,903376,444413,997597,731905,130500,615249,292212,173306,506
Tổng tài sản6,041,7115,994,6435,989,7336,160,9676,049,4916,160,5326,328,5116,027,0846,538,9255,854,5145,087,3304,295,0233,860,3593,300,3723,428,830
Tổng nợ1,948,2242,005,8282,089,8762,344,9232,340,0162,346,2952,893,2892,917,9143,227,6343,253,3532,400,4971,883,8801,564,7381,107,1731,129,528
Vốn chủ sở hữu4,093,4873,988,8153,899,8573,816,0443,709,4753,814,2383,435,2233,109,1713,311,2912,601,1602,686,8332,411,1442,295,6212,193,1992,299,302

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.86K4.57K6.53K3.52K7.98K3.32K4.64K4.15K2.80K2.70K3.36K4.73K7.66K10.42K6.28K3.33K3.49K3.61K3.50K
Giá cuối kỳ60K49.70K37.91K65.66K54.39K31.71K25.70K18.06K9.96K6.26K8.60K9.19K7.79K6.50K8.69K8.24K36K36K36K
Giá / EPS (PE)20.99 (lần)10.87 (lần)5.80 (lần)18.63 (lần)6.81 (lần)9.55 (lần)5.54 (lần)4.35 (lần)3.55 (lần)2.32 (lần)2.56 (lần)1.94 (lần)1.02 (lần)0.62 (lần)1.38 (lần)2.48 (lần)10.33 (lần)9.97 (lần)10.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.53 (lần)4.98 (lần)3 (lần)4.56 (lần)4.51 (lần)2.62 (lần)2.23 (lần)0.86 (lần)0.66 (lần)0.40 (lần)0.42 (lần)0.38 (lần)0.28 (lần)0.20 (lần)0.34 (lần)0.62 (lần)2.68 (lần)2.67 (lần)2.92 (lần)
Giá sổ sách30.21K28.15K25.35K22.95K24.44K19.20K19.83K30.72K29.25K27.94K29.29K27.81K26.10K22.56K16.26K12.70K10.85K13.43K4.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.99 (lần)1.77 (lần)1.50 (lần)2.86 (lần)2.23 (lần)1.65 (lần)1.30 (lần)0.59 (lần)0.34 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.53 (lần)0.65 (lần)3.32 (lần)2.68 (lần)7.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)79 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.10%44.83%48.28%45.43%47.57%39.32%26.91%24.46%30.93%26.98%35.28%38.84%39.81%46.76%38.50%37.57%42.34%34.59%52.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.90%55.17%51.72%54.57%52.43%60.68%73.09%75.54%69.07%73.02%64.72%61.16%60.19%53.24%61.50%62.43%57.66%65.41%47.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.25%38.09%45.72%48.41%49.36%55.57%47.19%43.86%40.53%33.55%32.94%35.87%33.95%42.31%43.58%45.40%51.63%29.46%60.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.59%61.51%84.22%93.85%97.47%125.07%89.34%78.13%68.16%50.48%49.12%55.94%51.40%73.34%77.26%83.14%106.74%41.77%150.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.75%61.91%54.28%51.59%50.64%44.43%52.81%56.14%59.47%66.45%67.06%64.13%66.05%57.69%56.42%54.60%48.37%70.54%39.97%
6/ Thanh toán hiện hành490.37%312.79%236.13%229.78%273.61%184.87%174.92%98.87%117.55%114.34%145.95%134.71%127.13%114.96%93.02%83.50%82%118.70%87.98%
7/ Thanh toán nhanh435.68%275.89%211.17%201.39%247.23%156.98%135.58%74.59%100.07%94.77%119.77%101.87%94.51%87.37%73.25%68.72%59.86%90.96%67.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.30%16.52%12.82%11.68%37.64%53.79%46.31%22.66%28.89%51.52%56.16%49.49%45.95%50.68%44.42%27.05%34.26%70.89%54.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.34%21.97%27.05%32.36%25%28.01%30.68%38.51%30.55%37.23%47.11%56.05%71.53%83.66%88.06%57.15%59.89%70.87%106.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.19%49.02%56.03%71.22%52.54%71.24%114.02%157.42%98.77%138%133.52%144.30%179.70%178.93%228.74%152.10%141.48%204.89%202.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.92%35.49%49.83%62.73%49.36%63.04%58.10%68.59%51.37%56.02%70.25%87.41%108.29%145.01%156.10%104.66%123.83%100.47%266.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho392.83%314.29%404.74%422.24%414.47%370.34%416.83%530.99%574.41%694.10%612.82%433.85%492.46%450.63%700.35%631.42%353.73%556.15%525.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần26.34%45.78%51.73%24.48%66.19%27.44%40.25%19.68%18.66%17.23%16.34%19.48%27.12%31.84%24.74%25.02%25.95%26.75%28.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.41%10.06%13.99%7.92%16.55%7.68%12.35%7.58%5.70%6.41%7.69%10.92%19.40%26.64%21.79%14.30%15.54%18.96%30.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.46%16.25%25.78%15.36%32.67%17.30%23.39%13.50%9.59%9.65%11.48%17.03%29.37%46.17%38.62%26.18%32.13%26.88%75.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33%61%68%33%87%35%49%24%22%20%20%27%39%53%38%34%38%42%47%
Tăng trưởng doanh thu0.03%-20.92%-12.23%19.32%-0.32%5.05%-5.62%40.24%-4.02%-23.93%-15.33%-14%-14.14%27.26%90.07%-2.22%-0.46%9.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-56.47%-30.01%85.43%-55.86%140.48%-28.40%93.03%47.92%3.95%-19.77%-29%-38.22%-26.87%63.79%87.95%-5.73%-3.44%3.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.74%-18.91%-0.84%-9.60%-0.79%35.53%27.42%20.40%41.33%-1.98%-7.47%15.95%-19.43%30.05%18.42%-9.89%106.41%-19.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.35%11.03%10.49%-6.10%27.30%-3.19%11.43%5.03%4.67%-4.61%5.35%6.55%14.97%36.99%27.44%15.69%-19.24%190.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.13%-2.65%5%-7.83%11.69%15.08%18.45%11.26%16.97%-3.75%0.75%9.74%0.41%33.96%23.34%2.49%17.78%64.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |