CTCP Cao su Phước Hòa (phr)

54.50
-4.10
(-7%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV627,894411,711271,949323,362463,4031,634,9171,353,6091,711,7681,950,2531,634,5011,639,7191,560,9401,653,8091,179,2481,228,634
Giá vốn hàng bán416,343328,931214,416250,888372,9611,210,5791,023,9801,307,1141,428,8731,242,9181,285,6831,283,4251,369,9571,020,1321,057,786
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV209,72582,78057,53372,47488,111422,512327,044401,465516,562388,731353,160274,373283,744158,059169,498
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh206,659115,27879,47190,109101,175491,517432,192433,496566,934447,277373,409362,071232,719158,225156,478
Tổng lợi nhuận trước thuế268,321116,07081,14990,272186,774555,811791,9621,127,211597,4821,382,258606,999770,008411,862259,631261,418
Lợi nhuận sau thuế 242,003104,18170,33178,438158,484494,953661,288925,732513,3801,125,049487,807643,555330,474223,184215,041
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ233,46198,27764,62673,077151,287469,440619,711885,442477,5131,081,918449,891628,318325,496220,051211,690
Tổng tài sản ngắn hạn2,572,8412,664,2022,686,6452,692,6762,762,1252,572,8412,761,5593,055,2022,738,3663,110,7572,301,7801,368,9461,050,5521,193,969890,299
Tiền mặt190,404164,64375,878129,599145,836190,404145,836165,825139,214427,964669,749362,430240,787293,464401,150
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,683,0041,892,7302,010,9872,001,1481,997,4901,683,0041,997,4902,233,7821,897,9202,070,504968,455344,260297,864532,036200,694
Hàng tồn kho416,812297,128272,088270,676324,596416,812325,810322,949338,406299,878347,161307,902257,999177,598152,396
Tài sản dài hạn3,370,8413,377,5093,307,9983,297,0573,398,8433,370,8413,398,9743,273,3103,288,7183,428,1683,552,7333,718,3843,244,4722,666,3902,410,072
Tài sản cố định1,809,7721,712,6941,745,1831,762,9371,779,5781,809,7721,779,5781,767,3721,743,6461,780,9461,427,1861,212,115922,982621,568532,810
Đầu tư tài chính dài hạn551,311608,496513,132487,598572,726551,311572,751381,903376,444413,997597,731905,130500,615249,292212,173
Tổng tài sản5,943,6836,041,7115,994,6435,989,7336,160,9675,943,6836,160,5326,328,5116,027,0846,538,9255,854,5145,087,3304,295,0233,860,3593,300,372
Tổng nợ2,012,1681,948,2242,005,8282,089,8762,344,9232,012,1682,346,2952,893,2892,917,9143,227,6343,253,3532,400,4971,883,8801,564,7381,107,173
Vốn chủ sở hữu3,931,5154,093,4873,988,8153,899,8573,816,0443,931,5153,814,2383,435,2233,109,1713,311,2912,601,1602,686,8332,411,1442,295,6212,193,199

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.46K4.57K6.53K3.52K7.98K3.32K4.64K4.15K2.80K2.70K3.36K4.73K7.66K10.42K6.28K3.33K3.49K3.61K3.50K
Giá cuối kỳ53.20K47.16K35.97K62.31K51.62K30.09K24.39K17.13K9.45K5.94K8.16K8.72K7.39K6.17K8.24K7.82K36K36K36K
Giá / EPS (PE)15.36 (lần)10.31 (lần)5.50 (lần)17.68 (lần)6.46 (lần)9.06 (lần)5.26 (lần)4.13 (lần)3.37 (lần)2.20 (lần)2.43 (lần)1.84 (lần)0.96 (lần)0.59 (lần)1.31 (lần)2.35 (lần)10.33 (lần)9.97 (lần)10.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.41 (lần)4.72 (lần)2.85 (lần)4.33 (lần)4.28 (lần)2.49 (lần)2.12 (lần)0.81 (lần)0.63 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.32 (lần)0.59 (lần)2.68 (lần)2.67 (lần)2.92 (lần)
Giá sổ sách29.02K28.15K25.35K22.95K24.44K19.20K19.83K30.72K29.25K27.94K29.29K27.81K26.10K22.56K16.26K12.70K10.85K13.43K4.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.83 (lần)1.68 (lần)1.42 (lần)2.72 (lần)2.11 (lần)1.57 (lần)1.23 (lần)0.56 (lần)0.32 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.51 (lần)0.62 (lần)3.32 (lần)2.68 (lần)7.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)135 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)79 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.29%44.83%48.28%45.43%47.57%39.32%26.91%24.46%30.93%26.98%35.28%38.84%39.81%46.76%38.50%37.57%42.34%34.59%52.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.71%55.17%51.72%54.57%52.43%60.68%73.09%75.54%69.07%73.02%64.72%61.16%60.19%53.24%61.50%62.43%57.66%65.41%47.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.85%38.09%45.72%48.41%49.36%55.57%47.19%43.86%40.53%33.55%32.94%35.87%33.95%42.31%43.58%45.40%51.63%29.46%60.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.18%61.51%84.22%93.85%97.47%125.07%89.34%78.13%68.16%50.48%49.12%55.94%51.40%73.34%77.26%83.14%106.74%41.77%150.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.15%61.91%54.28%51.59%50.64%44.43%52.81%56.14%59.47%66.45%67.06%64.13%66.05%57.69%56.42%54.60%48.37%70.54%39.97%
6/ Thanh toán hiện hành415.24%312.79%236.13%229.78%273.61%184.87%174.92%98.87%117.55%114.34%145.95%134.71%127.13%114.96%93.02%83.50%82%118.70%87.98%
7/ Thanh toán nhanh347.97%275.89%211.17%201.39%247.23%156.98%135.58%74.59%100.07%94.77%119.77%101.87%94.51%87.37%73.25%68.72%59.86%90.96%67.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.73%16.52%12.82%11.68%37.64%53.79%46.31%22.66%28.89%51.52%56.16%49.49%45.95%50.68%44.42%27.05%34.26%70.89%54.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.51%21.97%27.05%32.36%25%28.01%30.68%38.51%30.55%37.23%47.11%56.05%71.53%83.66%88.06%57.15%59.89%70.87%106.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn63.55%49.02%56.03%71.22%52.54%71.24%114.02%157.42%98.77%138%133.52%144.30%179.70%178.93%228.74%152.10%141.48%204.89%202.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.58%35.49%49.83%62.73%49.36%63.04%58.10%68.59%51.37%56.02%70.25%87.41%108.29%145.01%156.10%104.66%123.83%100.47%266.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho290.44%314.29%404.74%422.24%414.47%370.34%416.83%530.99%574.41%694.10%612.82%433.85%492.46%450.63%700.35%631.42%353.73%556.15%525.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.71%45.78%51.73%24.48%66.19%27.44%40.25%19.68%18.66%17.23%16.34%19.48%27.12%31.84%24.74%25.02%25.95%26.75%28.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.90%10.06%13.99%7.92%16.55%7.68%12.35%7.58%5.70%6.41%7.69%10.92%19.40%26.64%21.79%14.30%15.54%18.96%30.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.94%16.25%25.78%15.36%32.67%17.30%23.39%13.50%9.59%9.65%11.48%17.03%29.37%46.17%38.62%26.18%32.13%26.88%75.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%61%68%33%87%35%49%24%22%20%20%27%39%53%38%34%38%42%47%
Tăng trưởng doanh thu20.78%-20.92%-12.23%19.32%-0.32%5.05%-5.62%40.24%-4.02%-23.93%-15.33%-14%-14.14%27.26%90.07%-2.22%-0.46%9.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-24.25%-30.01%85.43%-55.86%140.48%-28.40%93.03%47.92%3.95%-19.77%-29%-38.22%-26.87%63.79%87.95%-5.73%-3.44%3.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.24%-18.91%-0.84%-9.60%-0.79%35.53%27.42%20.40%41.33%-1.98%-7.47%15.95%-19.43%30.05%18.42%-9.89%106.41%-19.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.07%11.03%10.49%-6.10%27.30%-3.19%11.43%5.03%4.67%-4.61%5.35%6.55%14.97%36.99%27.44%15.69%-19.24%190.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.52%-2.65%5%-7.83%11.69%15.08%18.45%11.26%16.97%-3.75%0.75%9.74%0.41%33.96%23.34%2.49%17.78%64.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |