CTCP Pin Hà Nội (phn)

85
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV124,90094,903128,59095,830128,988432,058474,395376,790357,404341,993362,026350,215305,675282,272296,651
Giá vốn hàng bán92,57367,79290,51268,72092,523322,851378,681292,655258,667262,308289,351277,868244,624225,631241,634
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,12325,25635,58725,33733,298101,00682,71871,64087,68167,79659,83859,09053,61547,70148,701
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,25914,92926,91115,60423,33863,61446,19337,55449,09126,46123,04825,87622,38315,95920,995
Tổng lợi nhuận trước thuế19,16615,58926,91315,60423,33863,94346,15838,11049,33126,30023,04825,99622,52916,13721,514
Lợi nhuận sau thuế 15,34212,41421,50412,41718,64951,04036,73630,42039,27820,88718,39320,74018,06612,57216,673
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,34212,41421,50412,41718,64951,04036,73630,42039,27820,88718,39320,74018,06612,57216,673
Tổng tài sản ngắn hạn174,929148,505165,035143,970148,834143,834114,827134,13996,58490,82896,37998,46883,90884,34079,264
Tiền mặt10,2957,53720,3889,48132,7779,48114,97721,12916,79212,44911,76115,8994,01010,9519,418
Đầu tư tài chính ngắn hạn52,00042,00052,00031,00040,00031,00010,027
Hàng tồn kho82,44885,18974,97886,81360,53386,81363,88986,25144,71245,88453,12753,83951,33949,80433,433
Tài sản dài hạn30,11329,63630,22629,40930,75629,54432,24435,95938,24844,58651,59845,94049,00937,15438,554
Tài sản cố định9,2818,5259,51810,59311,54610,59311,70415,39218,83322,30823,79916,70620,87635,23336,827
Đầu tư tài chính dài hạn19,35619,35619,20017,40018,17517,40019,17518,15018,40021,20027,00027,00027,000
Tổng tài sản205,042178,141195,261173,379179,590173,379147,071170,097134,832135,413147,977144,408132,917121,494117,819
Tổng nợ46,62834,77627,04026,66223,52826,66221,66559,59220,00337,60244,66340,85241,67927,89530,107
Vốn chủ sở hữu158,414143,365168,221146,717156,062146,717125,406110,505114,82997,812103,314103,55691,23893,59887,712

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.50K7.04K5.06K4.19K5.41K2.88K2.54K2.86K2.49K1.73K2.30K1.88K1.25K
Giá cuối kỳ70K42.12K32.14K33.76K20.36K16.39KK14.20K14.20K14.20K14.20K14.20K14.20K
Giá / EPS (PE)8.23 (lần)5.99 (lần)6.35 (lần)8.05 (lần)3.76 (lần)5.69 (lần) (lần)4.97 (lần)5.70 (lần)8.19 (lần)6.18 (lần)7.54 (lần)11.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.14 (lần)0.71 (lần)0.49 (lần)0.65 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)1,000 (lần)0.29 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần)0.50 (lần)0.56 (lần)
Giá sổ sách21.84K20.23K17.29K15.23K15.83K13.48K14.24K14.28K12.58K12.90K12.09K10.58K9.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.21 (lần)2.08 (lần)1.86 (lần)2.22 (lần)1.29 (lần)1.22 (lần) (lần)0.99 (lần)1.13 (lần)1.10 (lần)1.17 (lần)1.34 (lần)1.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.31%82.96%78.08%78.86%71.63%67.07%65.13%68.19%63.13%69.42%67.28%62.87%61.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.69%17.04%21.92%21.14%28.37%32.93%34.87%31.81%36.87%30.58%32.72%37.13%38.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.74%15.38%14.73%35.03%14.84%27.77%30.18%28.29%31.36%22.96%25.55%20.14%20.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.43%18.17%17.28%53.93%17.42%38.44%43.23%39.45%45.68%29.80%34.32%25.22%25.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.26%84.62%85.27%64.97%85.16%72.23%69.82%71.71%68.64%77.04%74.45%79.86%79.39%
6/ Thanh toán hiện hành375.16%539.47%530.01%225.10%482.85%241.55%215.79%241.04%201.32%302.35%263.27%312.14%299%
7/ Thanh toán nhanh198.34%213.87%235.12%80.36%259.32%119.53%96.84%109.25%78.14%123.81%152.23%123.15%121.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.08%35.56%69.13%35.46%83.95%33.11%26.33%38.92%9.62%39.26%31.28%19.90%24.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản216.65%249.20%322.56%221.51%265.07%252.56%244.65%242.52%229.97%232.33%251.79%213.34%208.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn253.94%300.39%413.14%280.90%370.04%376.53%375.63%355.66%364.30%334.68%374.26%339.35%338.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu280.42%294.48%378.29%340.97%311.25%349.64%350.41%338.19%335.03%301.58%338.21%267.14%263.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho387.63%371.89%592.72%339.31%578.52%571.68%544.64%516.11%476.49%453.04%722.74%423.44%460.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.88%11.81%7.74%8.07%10.99%6.11%5.08%5.92%5.91%4.45%5.62%6.67%4.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)30.08%29.44%24.98%17.88%29.13%15.42%12.43%14.36%13.59%10.35%14.15%14.22%10.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)38.93%34.79%29.29%27.53%34.21%21.35%17.80%20.03%19.80%13.43%19.01%17.80%12.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%16%10%10%15%8%6%7%7%6%7%9%6%
Tăng trưởng doanh thu-3.31%-8.92%25.90%5.42%4.51%-5.53%3.37%14.57%8.29%-4.85%44.65%10.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.05%38.94%20.76%-22.55%88.05%13.56%-11.32%14.80%43.70%-24.60%21.98%50.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả98.18%23.06%-63.64%197.92%-46.80%-15.81%9.33%-1.98%49.41%-7.35%55.50%6.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.51%16.99%13.48%-3.77%17.40%-5.33%-0.23%13.50%-2.52%6.71%14.25%9.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.17%17.89%-13.54%26.15%-0.43%-8.49%2.47%8.65%9.40%3.12%22.56%8.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |