CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

5.55
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV381,172424,213203,215628,327442,0431,810,6141,927,755934,8491,536,8383,719,8973,158,7692,111,4601,469,0431,219,925528,598
Giá vốn hàng bán355,154393,367176,555588,851406,5481,676,7721,802,704847,9081,378,2403,409,5162,917,9341,967,0071,362,3181,159,520482,847
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,01930,84626,66039,47635,495133,842116,16686,942158,597310,381240,835144,453106,72460,35045,743
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,4731,3641,2836,0982,98612,21320,97662,56416,05389,76780,83544,46727,14215,5027,100
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4351,1891,1872,8614,08711,43623,68668,92315,80294,52786,60040,14823,21319,8897,869
Lợi nhuận sau thuế 2,1017739152,4753,0278,41319,83954,8709,78476,17268,22631,73818,07214,9135,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7011,2101,0082,3042,9238,97420,26954,4264,92463,55861,23528,19814,60012,3844,344
Tổng tài sản ngắn hạn2,318,8682,299,7832,264,8692,471,0052,228,0812,468,3482,013,2501,886,0131,805,7072,201,5102,267,3691,413,448828,038637,013549,339
Tiền mặt18,86771,46034,667160,63919,947160,63754,72857,87184,260125,491171,37476,504126,52574,36221,483
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,9781,9781,94952,2502,17451,9491,8741,82778,21516,12910,1172612505,650150
Hàng tồn kho712,140715,310650,016642,260612,371640,656636,817609,100468,344656,968965,984856,568458,446294,317312,605
Tài sản dài hạn683,784673,942682,097700,679650,272703,723696,124576,590224,970200,794180,151193,887144,707111,240136,314
Tài sản cố định313,961318,056321,576326,175322,651326,175336,660345,49350,15764,05666,70690,78669,41853,28830,051
Đầu tư tài chính dài hạn243,664243,625250,957270,115222,262270,416245,889139,48659,83172,89332,6933,60419,0375,75381,252
Tổng tài sản3,002,6512,973,7252,946,9663,171,6832,878,3533,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253685,653
Tổng nợ2,318,4652,291,6302,276,5152,502,0672,211,2122,502,5312,042,4051,766,6931,630,9711,943,3422,034,0501,251,985765,089550,880509,667
Vốn chủ sở hữu684,186682,095670,450669,616667,141669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373175,986

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14K0.18K0.40K1.08K0.19K2.48K2.62K1.35K1.33K1.13K0.40K0.71KK1.11K2.61K3.20K1.33K1.15K
Giá cuối kỳ5.47K6.37K5.31K14.38K9.65K7.92K7.61K8.20K3.50K2.40K1.78K1.19K1.25K1.67K3.90K3.92K35.60K35.60K
Giá / EPS (PE)38.32 (lần)35.92 (lần)13.26 (lần)13.37 (lần)50.32 (lần)3.20 (lần)2.90 (lần)6.06 (lần)2.62 (lần)2.12 (lần)4.48 (lần)1.66 (lần) (lần)1.50 (lần)1.49 (lần)1.22 (lần)26.73 (lần)30.84 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.78 (lần)0.16 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.34 (lần)0.44 (lần)
Giá sổ sách13.52K13.23K13.18K13.75K15.57K17.88K17.71K17.05K18.98K18.04K16.09K15.65K15.53K16.32K17.62K18.90K16.32K8.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.48 (lần)0.40 (lần)1.05 (lần)0.62 (lần)0.44 (lần)0.43 (lần)0.48 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)2.18 (lần)4.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)21 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.23%77.82%74.31%76.59%88.92%91.64%92.64%87.94%85.12%85.13%80.12%78.77%75.60%73.20%71.58%61.95%87.11%88.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.77%22.18%25.69%23.41%11.08%8.36%7.36%12.06%14.88%14.87%19.88%21.23%24.40%26.80%28.42%38.05%12.89%11.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.21%78.89%75.38%71.74%80.32%80.89%83.11%77.89%78.65%73.62%74.33%74.34%73.05%72.33%75.86%88.05%86.19%89.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu338.86%373.77%306.22%253.87%408.04%423.42%491.95%352.32%368.44%279.11%289.61%289.74%271.12%261.41%314.20%736.83%624.32%835.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.79%21.11%24.62%28.26%19.68%19.11%16.89%22.11%21.35%26.38%25.67%25.66%26.95%27.67%24.14%11.95%13.81%10.68%
6/ Thanh toán hiện hành106.25%104.57%106.34%117.56%112.18%115.70%122.26%130.16%111.43%118.76%108.14%107.27%105.86%102.66%95.19%70.97%102.46%101.38%
7/ Thanh toán nhanh73.62%77.43%72.70%79.59%83.08%81.17%70.18%51.28%49.74%63.89%46.60%60.96%56.50%48.71%64.32%43.12%46.01%46.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.86%6.81%2.89%3.61%5.23%6.60%9.24%7.05%17.03%13.86%4.23%10.08%4.12%3.81%10.53%12.80%8.66%7.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.52%57.08%71.15%37.96%75.68%154.85%129.06%131.36%151.02%163.04%77.09%85.55%102.51%116.76%116.29%93.65%89.50%100.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn70.59%73.35%95.75%49.57%85.11%168.97%139.31%149.38%177.41%191.51%96.22%108.61%135.60%159.50%162.46%151.17%102.74%113.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.25%270.43%289.03%134.33%384.49%810.50%763.96%594.19%707.44%618.08%300.36%333.44%380.45%421.97%481.66%783.72%648.26%940.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho212.59%261.73%283.08%139.21%294.28%518.98%302.07%229.64%297.16%393.97%154.46%231.10%269.16%278.47%465.34%358.33%170.91%196.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.44%0.50%1.05%5.82%0.32%1.71%1.94%1.34%0.99%1.02%0.82%1.37%-0.21%1.62%3.08%2.16%1.26%1.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.24%0.28%0.75%2.21%0.24%2.65%2.50%1.75%1.50%1.66%0.63%1.17%%1.89%3.58%2.02%1.13%1.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.06%1.34%3.04%7.82%1.23%13.85%14.81%7.94%7.03%6.27%2.47%4.57%%6.82%14.82%16.94%8.16%13.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%6%%2%2%1%1%1%1%1%%2%3%2%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-18.12%-6.08%106.21%-39.17%-58.69%17.76%49.60%43.73%20.42%130.79%-7.43%-11.68%-14.18%-10.69%93.70%40.02%31.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.12%-55.73%-62.76%1,005.32%-92.25%3.79%117.16%93.14%17.89%185.08%-44.45%-686.21%-110.96%-53.09%175.71%140.32%15.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.85%22.53%15.61%8.32%-16.07%-4.46%62.47%63.64%38.88%8.09%2.72%7.70%-1.27%-15.18%34.40%36.69%43.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.55%0.39%-4.16%74.11%-12.91%11%16.36%71.12%5.21%12.15%2.77%0.78%-4.81%1.95%215.17%15.82%91.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.32%17.08%10.02%21.27%-15.47%-1.85%52.27%65.24%30%9.13%2.73%5.83%-2.25%-11.05%56%33.81%48.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |