CTCP PGT Holdings (pgt)

8.90
-0.50
(-5.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,37814,0736,6615,1107,70636,22222,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,014
Giá vốn hàng bán3,0007,8055,0724,0795,28619,95616,51913,5026404354583,8778,05212,6275,784
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,3786,2671,5891,0322,41916,2666,2533,9451882,1635,229-6461,824-2,075230
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,4685,104-23-2,8232,4703,72611,275-1,911868-17,680-14,878567-8,069-5,744458
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8015,438-116-2,8712,3044,25211,565-1,978865-17,860-15,001170-8,204-5,617229
Lợi nhuận sau thuế 9785,379-215-2,8932,0683,25011,161-2,261865-17,860-15,001170-8,204-5,893229
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3494,083-695-2,4152,0431,32211,154-2,345574-16,321-14,76282-8,204-5,893229
Tổng tài sản ngắn hạn49,89749,85038,49234,94736,63949,89737,59825,99527,83746,64755,67184,31862,33471,63482,279
Tiền mặt7,57712,4579,5044,0278,0687,5778,0672,5006295,20410,70043,44121,31333,39249,096
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,2423,29216,2027,8301,0001,25424,176
Hàng tồn kho3727674916292153722153491594341414640
Tài sản dài hạn24,21624,18124,77424,74724,07824,21625,02728,74325,41210,02425,4078,5876,6248,0241,620
Tài sản cố định919386110107911071281592656761,217227184
Đầu tư tài chính dài hạn1,6816
Tổng tài sản74,11374,03163,26659,69460,71674,11362,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,899
Tổng nợ31,49032,72328,52723,95024,23531,49024,19230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,226
Vốn chủ sở hữu42,62341,30834,73935,74436,48142,62338,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,674

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14K1.21KK0.06KKK0.01KKK0.02K1.12KKK0.64K0.76K0.58K0.56K0.23KK
Giá cuối kỳ6.90K3.90K2.80K11.40K3K6K4.20K3.90K4.70K5K6.20K6.30K3.40K2.71K7.75K6.56K11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)48.24 (lần)3.23 (lần) (lần)183.55 (lần) (lần) (lần)473.36 (lần) (lần) (lần)201.79 (lần)5.54 (lần) (lần) (lần)4.23 (lần)10.26 (lần)11.37 (lần)20.57 (lần)50.64 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.76 (lần)1.58 (lần)1.48 (lần)127.24 (lần)10.67 (lần)9.75 (lần)12.02 (lần)3.65 (lần)4.12 (lần)7.68 (lần)2.77 (lần)1.95 (lần)1.16 (lần)0.12 (lần)0.50 (lần)0.36 (lần)0.54 (lần)0.72 (lần)1.09 (lần)
Giá sổ sách4.61K4.16K2.58K3.47K4.37K6.12K7.66K7.23K8.31K8.95K8.92K7.80K10.08K10.71K11.32K11.08K10.56K10.58K4.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.50 (lần)0.94 (lần)1.09 (lần)3.28 (lần)0.69 (lần)0.98 (lần)0.55 (lần)0.54 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần)0.69 (lần)0.81 (lần)0.34 (lần)0.25 (lần)0.68 (lần)0.59 (lần)1.09 (lần)1.09 (lần)2.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.33%60.04%47.49%52.28%82.31%68.66%90.76%90.39%89.93%98.07%100%88.84%80.32%73.66%64.48%53.32%19.80%49.74%11.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.67%39.96%52.51%47.72%17.69%31.34%9.24%9.61%10.07%1.93%%11.16%19.68%26.34%35.52%46.68%80.20%50.26%88.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.49%38.63%56.49%39.70%28.71%30.21%23.76%3.08%3.62%1.46%1.63%3.85%4.96%4.73%9.27%12.04%11.16%29.99%55.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.88%62.95%129.81%65.84%40.27%43.28%31.17%3.18%3.75%1.48%1.65%4%5.22%4.96%10.22%13.69%12.56%42.83%125.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.51%61.37%43.51%60.30%71.29%69.79%76.24%96.92%96.38%98.54%98.37%96.15%95.04%95.27%90.73%87.96%88.84%70.01%44.40%
6/ Thanh toán hiện hành160.23%157.70%84.07%131.67%286.71%227.30%381.91%2,931.98%2,486.43%6,711.17%6,162.35%3,186.18%2,177.36%2,221.89%827.23%538.75%222.51%176.96%24.87%
7/ Thanh toán nhanh159.04%156.79%82.95%130.92%286.44%227.14%381.72%2,929.82%2,485.04%6,711.17%6,138.60%3,165.38%2,158.72%2,195.09%814.40%527.56%212.11%173.41%23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.33%33.84%8.09%2.98%31.99%43.69%196.76%1,002.49%1,159.04%4,004.57%5,923.46%125.25%71.30%839.39%607.25%261.90%62.16%106.68%1.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.87%36.36%31.87%1.55%4.58%7.01%3.48%14.32%13.25%7.17%24.70%39.81%27.69%207.50%123.85%145%178.30%105.41%100.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn72.59%60.57%67.12%2.97%5.57%10.22%3.83%15.84%14.73%7.31%24.70%44.82%34.48%281.68%192.06%271.94%900.33%211.92%843.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu84.98%59.25%73.25%2.58%6.43%10.05%4.56%14.78%13.74%7.27%25.11%41.41%29.14%217.79%136.50%164.86%200.69%150.56%226.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,364.52%7,683.26%3,868.77%402.52%1,011.63%1,117.07%9,456.10%17,504.35%31,567.50%%5,884.52%5,469.66%3,113.35%22,116.79%11,064.21%11,699.92%17,836.33%9,538.35%9,961.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.65%48.98%-13.44%69.32%-628.21%-259.57%2.54%-83.07%-55.85%3.81%49.93%-70.60%-3.65%2.75%4.89%3.16%2.64%1.43%-1.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.78%17.81%%1.08%%%0.09%%%0.27%12.33%%%5.70%6.06%4.58%4.70%1.50%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.10%29.02%%1.79%%%0.12%%%0.28%12.54%%%5.98%6.68%5.21%5.29%2.15%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%68%-17%90%-3,752%-3,223%2%-102%-47%4%54%-89%-5%3%5%4%3%2%-1%
Tăng trưởng doanh thu59.06%30.52%2,007.13%-68.13%-54.32%76.07%-67.29%-6.41%75.46%-70.95%-30.66%9.97%-87.41%58.54%-15.43%-13.83%33.09%51.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-88.15%-575.65%-508.54%-103.52%10.56%-18,102.44%-101%39.22%-2,673.36%-97.78%-149.04%2,027.14%-116.74%-11.02%31%3.17%146.22%-267.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.17%-21.76%46.25%29.94%-33.57%10.93%938.48%-26.21%134.99%-10.05%-52.77%-40.64%-1%-51.77%-23.78%14.37%-70.72%-22.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.90%61.35%-25.82%-20.53%-28.60%-20.11%5.98%-12.95%-7.13%0.28%14.34%-22.62%-5.87%-0.64%2.13%4.90%-0.15%127.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.34%14.41%2.80%-6.04%-30.10%-12.73%34.72%-13.43%-5.06%0.11%11.75%-23.51%-5.64%-5.38%-0.99%5.96%-21.32%44.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |