CTCP PGT Holdings (pgt)

6.70
-0.50
(-6.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,0736,6615,1107,7065,70722,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,01420,703
Giá vốn hàng bán7,8055,0724,0795,2864,45116,51913,5026404354583,8778,05212,6275,78419,007
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,2671,5891,0322,4191,2566,2533,9451882,1635,229-6461,824-2,0752301,696
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,104-23-2,8232,4704,87011,275-1,911868-17,680-14,878567-8,069-5,7444583,911
Tổng lợi nhuận trước thuế5,438-116-2,8712,3044,84911,565-1,978865-17,860-15,001170-8,204-5,61722910,337
Lợi nhuận sau thuế 5,379-215-2,8932,0684,81211,161-2,261865-17,860-15,001170-8,204-5,89322910,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,083-695-2,4152,0434,95011,154-2,345574-16,321-14,76282-8,204-5,89322910,337
Tổng tài sản ngắn hạn49,85038,49234,94736,63945,40237,59825,99527,83746,64755,67184,31862,33471,63482,27983,808
Tiền mặt12,4579,5044,0278,0684,7658,0672,5006295,20410,70043,44121,31333,39249,09680,559
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,2423,29216,2027,8301,0001,25424,1761,091
Hàng tồn kho7674916292158312153491594341414640323
Tài sản dài hạn24,18124,77424,74724,07813,20625,02728,74325,41210,02425,4078,5876,6248,0241,620
Tài sản cố định93861101071141071281592656761,217227184
Đầu tư tài chính dài hạn1,6816
Tổng tài sản74,03163,26659,69460,71658,60862,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,89983,808
Tổng nợ32,72328,52723,95024,23527,12524,19230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,2261,363
Vốn chủ sở hữu41,30834,73935,74436,48131,48338,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,67482,445

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K1.21KK0.06KKK0.01KKK0.02K1.12KKK0.64K0.76K0.58K0.56K0.23KK
Giá cuối kỳ3.10K3.90K2.80K11.40K3K6K4.20K3.90K4.70K5K6.20K6.30K3.40K2.71K7.75K6.56K11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)9.50 (lần)3.23 (lần) (lần)183.55 (lần) (lần) (lần)473.36 (lần) (lần) (lần)201.79 (lần)5.54 (lần) (lần) (lần)4.23 (lần)10.26 (lần)11.37 (lần)20.57 (lần)50.64 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.85 (lần)1.58 (lần)1.48 (lần)127.24 (lần)10.67 (lần)9.75 (lần)12.02 (lần)3.65 (lần)4.12 (lần)7.68 (lần)2.77 (lần)1.95 (lần)1.16 (lần)0.12 (lần)0.50 (lần)0.36 (lần)0.54 (lần)0.72 (lần)1.09 (lần)
Giá sổ sách4.47K4.16K2.58K3.47K4.37K6.12K7.66K7.23K8.31K8.95K8.92K7.80K10.08K10.71K11.32K11.08K10.56K10.58K4.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.94 (lần)1.09 (lần)3.28 (lần)0.69 (lần)0.98 (lần)0.55 (lần)0.54 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần)0.69 (lần)0.81 (lần)0.34 (lần)0.25 (lần)0.68 (lần)0.59 (lần)1.09 (lần)1.09 (lần)2.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.34%60.04%47.49%52.28%82.31%68.66%90.76%90.39%89.93%98.07%100%88.84%80.32%73.66%64.48%53.32%19.80%49.74%11.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.66%39.96%52.51%47.72%17.69%31.34%9.24%9.61%10.07%1.93%%11.16%19.68%26.34%35.52%46.68%80.20%50.26%88.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.20%38.63%56.49%39.70%28.71%30.21%23.76%3.08%3.62%1.46%1.63%3.85%4.96%4.73%9.27%12.04%11.16%29.99%55.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu79.22%62.95%129.81%65.84%40.27%43.28%31.17%3.18%3.75%1.48%1.65%4%5.22%4.96%10.22%13.69%12.56%42.83%125.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.80%61.37%43.51%60.30%71.29%69.79%76.24%96.92%96.38%98.54%98.37%96.15%95.04%95.27%90.73%87.96%88.84%70.01%44.40%
6/ Thanh toán hiện hành153.99%157.70%84.07%131.67%286.71%227.30%381.91%2,931.98%2,486.43%6,711.17%6,162.35%3,186.18%2,177.36%2,221.89%827.23%538.75%222.51%176.96%24.87%
7/ Thanh toán nhanh151.62%156.79%82.95%130.92%286.44%227.14%381.72%2,929.82%2,485.04%6,711.17%6,138.60%3,165.38%2,158.72%2,195.09%814.40%527.56%212.11%173.41%23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.48%33.84%8.09%2.98%31.99%43.69%196.76%1,002.49%1,159.04%4,004.57%5,923.46%125.25%71.30%839.39%607.25%261.90%62.16%106.68%1.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.32%36.36%31.87%1.55%4.58%7.01%3.48%14.32%13.25%7.17%24.70%39.81%27.69%207.50%123.85%145%178.30%105.41%100.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn67.30%60.57%67.12%2.97%5.57%10.22%3.83%15.84%14.73%7.31%24.70%44.82%34.48%281.68%192.06%271.94%900.33%211.92%843.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.22%59.25%73.25%2.58%6.43%10.05%4.56%14.78%13.74%7.27%25.11%41.41%29.14%217.79%136.50%164.86%200.69%150.56%226.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,899.87%7,683.26%3,868.77%402.52%1,011.63%1,117.07%9,456.10%17,504.35%31,567.50%%5,884.52%5,469.66%3,113.35%22,116.79%11,064.21%11,699.92%17,836.33%9,538.35%9,961.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.99%48.98%-13.44%69.32%-628.21%-259.57%2.54%-83.07%-55.85%3.81%49.93%-70.60%-3.65%2.75%4.89%3.16%2.64%1.43%-1.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.07%17.81%%1.08%%%0.09%%%0.27%12.33%%%5.70%6.06%4.58%4.70%1.50%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.30%29.02%%1.79%%%0.12%%%0.28%12.54%%%5.98%6.68%5.21%5.29%2.15%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%68%-17%90%-3,752%-3,223%2%-102%-47%4%54%-89%-5%3%5%4%3%2%-1%
Tăng trưởng doanh thu64.82%30.52%2,007.13%-68.13%-54.32%76.07%-67.29%-6.41%75.46%-70.95%-30.66%9.97%-87.41%58.54%-15.43%-13.83%33.09%51.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-178.54%-575.65%-508.54%-103.52%10.56%-18,102.44%-101%39.22%-2,673.36%-97.78%-149.04%2,027.14%-116.74%-11.02%31%3.17%146.22%-267.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.64%-21.76%46.25%29.94%-33.57%10.93%938.48%-26.21%134.99%-10.05%-52.77%-40.64%-1%-51.77%-23.78%14.37%-70.72%-22.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu31.21%61.35%-25.82%-20.53%-28.60%-20.11%5.98%-12.95%-7.13%0.28%14.34%-22.62%-5.87%-0.64%2.13%4.90%-0.15%127.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.32%14.41%2.80%-6.04%-30.10%-12.73%34.72%-13.43%-5.06%0.11%11.75%-23.51%-5.64%-5.38%-0.99%5.96%-21.32%44.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |