Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

16
-0.20
(-1.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV862,986849,550850,756856,182812,7283,455,8682,748,3402,396,7802,371,2162,258,0572,002,9381,862,8271,490,7871,413,3571,580,049
Giá vốn hàng bán447,028426,438473,208508,432534,1902,154,5141,538,1151,658,6661,464,7881,402,6321,155,1261,079,215795,447758,090923,500
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV415,958423,112377,548347,750278,5381,301,3541,210,225738,114906,428855,425847,812783,612695,340655,267656,549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh62,38375,020107,433-15,42049,499309,935353,69529,83054,675-147,669-109,335-92,168123,81131,050144,387
Tổng lợi nhuận trước thuế76,93695,140116,053-4,64356,635351,232505,735323,297212,22289,649158,51280,394153,25552,269167,807
Lợi nhuận sau thuế 61,46275,95492,842-4,64345,308279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,46275,95492,842-4,64345,308279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Tổng tài sản ngắn hạn1,040,284854,8251,390,5181,832,222640,9851,832,2221,201,3921,219,093852,9241,420,8502,188,9471,573,620804,1861,008,437735,081
Tiền mặt1,038,211844,2591,390,5181,831,061640,9851,831,0611,187,7461,216,977850,9951,414,4812,176,1731,557,326774,5641,008,089728,017
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,040,284854,8251,390,5181,832,222640,9851,832,2221,201,3921,219,093852,9241,420,8502,188,9471,573,620804,1861,008,437735,081
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn60,764,01558,803,98257,373,27353,663,20947,191,66053,658,89647,789,74539,301,95935,300,09130,153,23427,710,66127,724,34124,020,34723,672,97725,044,281
Tài sản cố định249,600257,916266,231277,365267,802277,365288,988295,169186,304170,275177,312184,448167,477188,721198,892
Đầu tư tài chính dài hạn2,455,8032,597,6182,619,1282,956,0462,682,0512,956,0466,466,4443,125,0322,402,9093,248,6693,872,2143,906,8254,245,1304,133,7483,409,618
Tổng tài sản61,804,29959,658,80758,763,79155,495,43147,832,64555,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,41425,779,362
Tổng nợ56,702,52654,663,70853,807,14550,627,89642,959,64650,627,29444,406,60936,340,20632,223,09627,813,67226,212,84025,738,11521,329,19221,308,70122,439,891
Vốn chủ sở hữu5,101,7734,995,0994,956,6464,867,5354,872,9994,863,8244,584,5284,180,8463,929,9193,760,4123,686,7683,559,8463,495,3413,372,7133,339,471

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.54K0.93K1.35K0.86K0.57K0.25K0.42K0.22K0.41K0.14K0.44K0.13K0.80K1.49K0.73K
Giá cuối kỳ17.70K18.71K11.64K23.21K12.71K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K
Giá / EPS (PE)32.95 (lần)20.05 (lần)8.65 (lần)26.95 (lần)22.49 (lần)62.31 (lần)36.64 (lần)72.09 (lần)37.92 (lần)113.95 (lần)35.48 (lần)121.72 (lần)19.38 (lần)10.42 (lần)21.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.17 (lần)1.62 (lần)1.27 (lần)2.91 (lần)1.61 (lần)2.06 (lần)2.32 (lần)2.50 (lần)3.12 (lần)3.29 (lần)2.94 (lần)2.88 (lần)2.06 (lần)1.65 (lần)3.17 (lần)
Giá sổ sách12.15K16.21K15.28K13.94K13.10K12.53K12.29K11.87K11.65K11.24K11.13K10.70K10.65K8.64K7.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.46 (lần)1.15 (lần)0.76 (lần)1.67 (lần)0.97 (lần)1.24 (lần)1.26 (lần)1.31 (lần)1.33 (lần)1.38 (lần)1.39 (lần)1.45 (lần)1.46 (lần)1.79 (lần)2.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ420 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.68%3.30%2.45%3.01%2.36%4.50%7.32%5.37%3.24%4.09%2.85%3.08%3.22%5.56%1.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.32%96.70%97.55%96.99%97.64%95.50%92.68%94.63%96.76%95.91%97.15%96.92%96.78%94.44%98.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.75%91.23%90.64%89.68%89.13%88.09%87.67%87.85%85.92%86.34%87.05%87.10%83.41%85.26%86.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,111.43%1,040.89%968.62%869.21%819.94%739.64%711%723.01%610.22%631.80%671.96%675.03%502.71%578.59%653.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.25%8.77%9.36%10.32%10.87%11.91%12.33%12.15%14.08%13.66%12.95%12.90%16.59%14.74%13.27%
6/ Thanh toán hiện hành1.86%3.72%2.97%3.50%2.70%5.36%9.22%6.23%3.83%4.84%3.40%3.65%5.02%6.84%1.87%
7/ Thanh toán nhanh1.86%3.72%2.97%3.50%2.70%5.36%9.22%6.23%3.83%4.84%3.40%3.65%5.02%6.84%1.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.86%3.71%2.94%3.49%2.69%5.34%9.16%6.16%3.68%4.84%3.37%3.64%5%6.84%1.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.53%6.23%5.61%5.91%6.56%7.15%6.70%6.36%6.01%5.73%6.13%6.49%11.72%16.03%8.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn328.71%188.62%228.76%196.60%278.01%158.92%91.50%118.38%185.38%140.15%214.95%210.97%364.33%288.31%562.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu67.03%71.05%59.95%57.33%60.34%60.05%54.33%52.33%42.65%41.91%47.31%50.29%70.66%108.75%67.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.60%8.10%14.69%10.78%7.15%3.30%6.34%3.46%8.23%2.89%8.29%2.37%10.63%15.84%14.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.37%0.50%0.82%0.64%0.47%0.24%0.42%0.22%0.49%0.17%0.51%0.15%1.25%2.54%1.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.42%5.75%8.81%6.18%4.31%1.98%3.44%1.81%3.51%1.21%3.92%1.19%7.51%17.22%10.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%13%26%16%12%5%11%6%15%5%14%4%19%26%23%
Tăng trưởng doanh thu0.92%25.74%14.67%1.08%5.01%12.74%7.52%24.96%5.48%-10.55%-2.11%-28.48%-19.90%92.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.03%-30.67%56.24%52.43%127.16%-41.21%96.76%-47.40%200.50%-68.86%243.04%-84.08%-46.22%103.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.99%14.01%22.20%12.78%15.85%6.11%1.84%20.67%0.10%-5.04%3.57%34.93%7.11%5.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.69%6.09%9.66%6.39%4.51%2%3.57%1.85%3.64%1%4.05%0.49%23.28%19.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản29.21%13.27%20.90%12.08%14.50%5.60%2.05%18.02%0.58%-4.26%3.63%29.22%9.49%7.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |