Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (pet)

24.75
-0.15
(-0.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,756,0814,597,8084,358,6754,550,3054,324,65817,482,76917,773,88417,920,84313,666,41010,148,62911,237,35310,834,56610,058,56610,906,72811,742,908
Giá vốn hàng bán5,394,1944,295,5294,102,3004,318,2614,056,50816,495,45516,576,21916,659,03812,784,3499,397,35510,429,5359,955,3509,223,5639,833,61310,735,504
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV259,092226,540166,740163,959197,758722,337967,104939,199668,900611,134662,441747,909658,496818,837845,761
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh83,42064,53146,47250,78367,565169,067212,926391,431198,672100,216173,211198,736209,780272,313283,871
Tổng lợi nhuận trước thuế91,70961,31652,75258,37267,182182,430213,096415,340206,943185,145182,512202,463211,711274,167310,927
Lợi nhuận sau thuế 74,45544,74539,38142,34751,010138,997167,418311,459140,167127,317129,942143,819166,978211,895235,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,93330,43535,12322,61741,563111,425110,430264,844137,252122,071113,081131,363143,682172,905192,747
Tổng tài sản ngắn hạn7,890,7727,920,0009,226,7578,873,6147,545,2388,259,1927,756,2897,164,3375,083,1113,715,2994,330,6724,786,1434,741,4854,542,2405,282,005
Tiền mặt927,511904,564948,3901,028,906928,5581,072,3861,092,6922,576,4771,808,197816,4071,038,2811,342,3451,694,4021,461,2112,050,148
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,292,6252,191,0602,631,6272,640,4412,579,5422,596,9611,827,845416,535218,01099,20128,01228,24513,5009,22318,377
Hàng tồn kho1,278,7151,941,8382,075,2341,916,1661,676,0521,915,4252,474,9591,477,491811,3141,144,7031,034,127790,865985,7601,331,0151,557,768
Tài sản dài hạn1,168,6611,176,7171,197,6701,214,7381,230,8981,220,2841,283,2071,328,8031,237,6451,251,0351,232,3901,386,6361,485,521602,422482,539
Tài sản cố định265,466269,273264,120266,210270,964266,151272,481261,166195,802202,068190,497203,601233,964238,560205,375
Đầu tư tài chính dài hạn99,23299,432115,003114,370113,188114,370114,421119,51040,86342,42722,70542,00237,06418,42919,878
Tổng tài sản9,059,4329,096,71710,424,42810,088,3528,776,1369,479,4769,039,4968,493,1406,320,7574,966,3355,563,0626,172,7796,227,0065,144,6625,764,544
Tổng nợ6,753,4306,829,3948,237,8697,961,7276,667,0527,293,2166,977,0846,553,4124,657,5913,326,0173,942,6524,512,1984,579,1473,570,2954,265,314
Vốn chủ sở hữu2,306,0022,267,3232,186,5592,126,6242,109,0852,186,2602,062,4111,939,7281,663,1661,640,3181,620,4101,660,5811,647,8591,574,3671,499,230

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.27K1.04K1.22K2.93K1.58K1.41K1.31K1.52K1.66K2.04K2.76K2.27K2.72K4.13K3.23K2.09K1.87K2.05K0.20K
Giá cuối kỳ26.95K27.60K10.39K20.58K8.73K3.66K3.48K4.49K3.60K4.25K5.26K5.06K2.62K2.25K2.85K3.64K2.13K7.98K60K
Giá / EPS (PE)21.25 (lần)26.59 (lần)8.51 (lần)7.03 (lần)5.51 (lần)2.60 (lần)2.67 (lần)2.96 (lần)2.17 (lần)2.08 (lần)1.91 (lần)2.23 (lần)0.96 (lần)0.54 (lần)0.88 (lần)1.74 (lần)1.14 (lần)3.89 (lần)297.38 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.17 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.08 (lần)3.01 (lần)
Giá sổ sách21.48K20.37K22.80K21.45K19.21K18.94K18.71K19.18K19.03K18.61K21.47K19.60K19.27K18.62K19.39K15.34K12.06K20.84K9.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.25 (lần)1.36 (lần)0.46 (lần)0.96 (lần)0.45 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.24 (lần)0.18 (lần)0.38 (lần)6.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ107 (Mi)107 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)85 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)58 (Mi)55 (Mi)47 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.10%87.13%85.80%84.35%80.42%74.81%77.85%77.54%76.14%88.29%91.63%90.75%85.64%80.63%82.27%89.05%80.99%79.54%43.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.90%12.87%14.20%15.65%19.58%25.19%22.15%22.46%23.86%11.71%8.37%9.25%14.36%19.37%17.73%10.95%19.01%20.46%56.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.55%76.94%77.18%77.16%73.69%66.97%70.87%73.10%73.54%69.40%73.99%78.06%68.82%68.72%74.48%72.72%64.35%54.79%14.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu292.86%333.59%338.30%337.85%280.04%202.77%243.31%271.72%277.88%226.78%284.50%355.84%220.70%219.69%291.79%266.58%180.53%121.18%17.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.45%23.06%22.82%22.84%26.31%33.03%29.13%26.90%26.46%30.60%26.01%21.94%31.18%31.28%25.52%27.28%35.65%45.21%85.31%
6/ Thanh toán hiện hành117.66%114.07%113.06%112.26%116.01%123.61%121.75%116.76%114.01%134.53%125.57%117.43%126.43%120.99%112.23%125.30%127.15%145.41%315.72%
7/ Thanh toán nhanh98.59%87.61%76.98%89.11%97.49%85.53%92.68%97.47%90.31%95.11%88.54%77.83%90.35%73.65%62.27%79.58%64.31%67.43%264.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.83%14.81%15.93%40.37%41.27%27.16%29.19%32.75%40.74%43.28%48.74%43.57%39.10%13.29%16.61%19.62%7.63%6.01%180.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản212.63%184.43%196.62%211%216.21%204.35%202%175.52%161.53%212%203.71%188.32%244.88%259.23%228.30%244.77%338%215.39%172.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn244.12%211.68%229.15%250.14%268.86%273.16%259.48%226.37%212.14%240.12%222.32%207.52%285.95%321.50%277.48%274.87%417.35%270.77%391.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu835.34%799.67%861.80%923.88%821.71%618.70%693.49%652.46%610.40%692.77%783.26%858.43%785.32%828.75%894.43%897.25%948.18%476.39%201.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,416.29%861.19%669.76%1,127.52%1,575.76%820.94%1,008.54%1,258.79%935.68%738.81%689.16%564.25%900.85%718.80%563.36%676.60%766.67%456.18%2,182.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.71%0.64%0.62%1.48%1%1.20%1.01%1.21%1.43%1.59%1.64%1.35%1.80%2.68%1.86%1.52%1.64%2.07%1.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.50%1.18%1.22%3.12%2.17%2.46%2.03%2.13%2.31%3.36%3.34%2.54%4.40%6.94%4.25%3.72%5.53%4.45%1.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.90%5.10%5.35%13.65%8.25%7.44%6.98%7.91%8.72%10.98%12.86%11.58%14.12%22.20%16.67%13.65%15.51%9.84%2.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%1%1%1%1%2%2%2%1%2%3%2%2%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu6.71%-1.64%-0.82%31.13%34.66%-9.69%3.72%7.71%-7.78%-7.12%-0.05%12.45%-1.95%6.54%32.08%40.22%113.04%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận73.55%0.90%-58.30%92.96%12.44%7.95%-13.92%-8.57%-16.90%-10.29%21.64%-15.63%-34.19%53.14%61.82%30.37%68.73%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.30%4.53%6.46%40.70%40.04%-15.64%-12.62%-1.46%28.26%-16.29%-12.42%65.86%3.95%-13.43%45.03%118.81%59.46%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.34%6.01%6.32%16.63%1.39%1.23%-2.42%0.77%4.67%5.01%9.55%2.87%3.48%14.98%32.50%48.18%7.04%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.23%4.87%6.43%34.37%27.27%-10.73%-9.88%-0.87%21.04%-10.75%-7.60%46.22%3.80%-6.18%41.61%93.63%35.76%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |