CTCP Xây lắp III Petrolimex (pen)

7
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV67,26081,98022,10467,08722,854133,985157,293131,642287,347353,472361,432259,604237,414239,491190,382
Giá vốn hàng bán61,98575,98619,34861,42323,064126,442140,800120,538275,102323,190328,595246,902227,462203,140175,729
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,2755,9942,7565,664-2117,54316,49211,10412,24530,28232,83712,7039,95236,35114,653
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4932,748-2,508-3,186-4,584-14,193-1,354-14,0653,4284,8033,155-5,921-18,0601,637-752
Tổng lợi nhuận trước thuế2763,016-2,503-855-5,797-14,677414-7,8928,0724,1604,1973039,1384,18212,286
Lợi nhuận sau thuế 2763,016-2,503-855-5,797-15,451414-8,5866,4233,1393,3461167,2122,84611,639
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2763,016-2,503-855-5,797-15,451414-8,5866,4233,1393,3461167,2122,84611,639
Tổng tài sản ngắn hạn213,907213,541238,118237,790177,224235,364184,334240,857344,660299,603300,135295,647283,333333,003125,586
Tiền mặt15,6159,24113,84735,0324,01335,03212,25962,28150,84027,88624,33333,69613,91330,14421,017
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,3546,53110,68510,65310,65310,65310,59611,01087958,98059,03459,13059,04660,4431,588
Hàng tồn kho31,90931,43147,51020,82519,81220,71516,30316,01438,29229,86936,27735,34672,81772,08558,951
Tài sản dài hạn18,01118,37519,01120,00646,91720,00650,54931,50736,52840,77042,75336,81438,67541,739160,912
Tài sản cố định16,40717,08717,91918,77219,71518,77222,82629,38133,85938,46133,52333,47734,36434,75128,980
Đầu tư tài chính dài hạn65065058,192
Tổng tài sản231,918231,916257,129257,796224,141255,370234,883272,364381,188340,373342,888332,461322,009374,742286,499
Tổng nợ174,420174,694202,923198,821164,311198,661162,724200,619295,214258,007260,715253,622236,938291,418198,221
Vốn chủ sở hữu57,49857,22254,20658,97459,82956,70972,16071,74685,97482,36582,17478,83985,07183,32588,278

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.08KK1.28K0.63K0.67K0.02K1.44K0.57K2.33K1.53K2.69K1.90K2.89K2.21K1.64K0.69K0.39K0.43K0.29K
Giá cuối kỳ7.50K8.30K9.90K9K5.79K4.98K4.93K8.89K5.58K4.66K4.42KKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)119.57 (lần) (lần)4.51 (lần)7.93 (lần)7.37 (lần)383.19 (lần)3.87 (lần)8.19 (lần)1.90 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách11.50K11.34K14.43K14.35K17.19K16.47K16.43K15.77K17.01K16.66K17.66K16.68K15.85K15.26K14.67K14.65K13.74K13.71K5.26K1.68K1.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.73 (lần)0.69 (lần)0.63 (lần)0.34 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.56 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.23%92.17%78.48%88.43%90.42%88.02%87.53%88.93%87.99%88.86%43.83%60.52%59.96%68.17%69.29%61.52%50.78%56.26%63.07%72.33%88.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.77%7.83%21.52%11.57%9.58%11.98%12.47%11.07%12.01%11.14%56.16%39.48%40.04%31.83%30.71%38.48%49.22%43.74%36.93%27.67%11.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.21%77.79%69.28%73.66%77.45%75.80%76.04%76.29%73.58%77.76%69.19%66.27%68.80%75.91%76.47%68.52%52.93%56.18%69.29%85.88%76.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu303.35%350.32%225.50%279.62%343.38%313.25%317.27%321.70%278.52%349.74%224.54%196.47%220.47%315.14%324.95%217.69%112.43%128.19%225.66%608.12%323.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.79%22.21%30.72%26.34%22.55%24.20%23.97%23.71%26.42%22.24%30.81%33.73%31.20%24.09%23.53%31.48%47.07%43.82%30.71%14.12%23.61%
6/ Thanh toán hiện hành125.71%125.06%119.67%129.40%120.60%123.17%121.75%125.94%126.72%118.12%63.36%97.51%113.83%107.88%96.54%98.18%96.62%100.26%144.03%106.82%115.98%
7/ Thanh toán nhanh106.96%114.06%109.09%120.80%107.20%110.89%107.03%110.88%94.15%92.55%33.62%57.66%68.90%55.24%45.68%67.52%32.82%55.82%59.47%31.56%63.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.18%18.61%7.96%33.46%17.79%11.46%9.87%14.35%6.22%10.69%10.60%10.48%7.54%7.20%8.52%31.43%6.68%11.01%20.58%5.76%5.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.81%52.47%66.97%48.33%75.38%103.85%105.41%78.09%73.73%63.91%66.45%70.90%151.15%156.91%70.19%75.94%100.13%79.17%106.09%137.07%209.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn111.46%56.93%85.33%54.66%83.37%117.98%120.42%87.81%83.79%71.92%151.59%117.15%252.09%230.16%101.30%123.44%197.18%140.72%168.21%189.50%236.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu414.68%236.27%217.98%183.48%334.23%429.15%439.84%329.28%279.08%287.42%215.66%210.20%484.38%651.39%298.29%241.24%212.70%180.66%345.51%970.63%886.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho685.52%610.39%863.64%752.70%718.43%1,082.02%905.79%698.53%312.37%281.81%298.09%237.23%587.76%428.52%171.46%349.76%261.69%290.11%259.12%244.26%472.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.03%-11.53%0.26%-6.52%2.24%0.89%0.93%0.04%3.04%1.19%6.11%4.37%3.50%1.91%6.61%6.24%5.60%2.78%2.16%2.63%2.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.18%%1.68%0.92%0.98%0.03%2.24%0.76%4.06%3.10%5.29%3%4.64%4.74%5.61%2.20%2.30%3.61%4.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.57%%7.47%3.81%4.07%0.15%8.48%3.42%13.18%9.18%16.97%12.45%19.73%15.06%11.92%5.02%7.48%25.54%20.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-12%%-7%2%1%1%%3%1%7%5%4%2%7%7%6%3%2%3%3%
Tăng trưởng doanh thu97.60%-14.82%19.49%-54.19%-18.71%-2.20%39.22%9.35%-0.87%25.79%8.60%-54.32%-22.81%127.19%23.85%20.91%17.98%36.39%11.44%31.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98.72%-3,832.13%-104.82%-233.68%104.62%-6.19%2,784.48%-98.39%153.41%-75.55%51.98%-43.03%41.48%-34.34%31.17%34.78%138.03%74.92%-8.30%49.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.15%22.08%-18.89%-32.04%14.42%-1.04%2.80%7.04%-18.69%47.02%20.98%-6.19%-27.38%0.90%49.51%106.41%-12.12%48.17%16.17%126.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.90%-21.41%0.58%-16.55%4.38%0.23%4.23%-7.33%2.10%-5.61%5.85%5.26%3.81%4.04%0.16%6.61%0.20%160.84%213.07%20.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.47%8.72%-13.76%-28.55%11.99%-0.73%3.14%3.25%-14.07%30.80%15.88%-2.62%-19.86%1.64%33.98%59.43%-6.72%82.77%43.98%101.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |