Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (peg)

5
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,738,4551,843,5321,940,1871,518,2522,213,3587,578,4347,880,4073,806,8532,424,1204,156,2154,364,9944,069,2833,435,7314,342,922
Giá vốn hàng bán1,682,9491,788,4581,876,6271,513,7452,150,1937,339,7527,585,8723,607,6972,338,6203,958,7494,191,2923,904,3213,292,0324,248,459
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV55,50655,07463,5604,50763,165238,682294,534199,15685,500197,466173,703164,962143,69991,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-10,507-18,360-534-38,53617,952-15,6605,38812,299-103,673-5,859-11,403-21,968-23,922-82,123
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,026-18,337-111-38,71823,7325262,06913,824-102,150-1,780-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế -10,026-18,337-111-38,72222,623-5872,06913,824-102,150-2,595-9,896-21,829-22,567-79,169
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,054-18,339-84-38,41419,409-3,7432,30413,645-102,631-2,788-9,697-20,622-21,956-75,821
Tổng tài sản ngắn hạn418,524622,014746,189820,599916,185814,919444,467502,177396,284455,692412,987405,573463,565459,137
Tiền mặt62,94263,24168,37764,24268,66963,22994,24046,31138,61031,23145,82530,35123,30320,707
Đầu tư tài chính ngắn hạn4104101,0101,01010,410
Hàng tồn kho73,257260,432373,804455,565504,009455,52562,228154,50166,99050,14976,78573,365111,88668,082
Tài sản dài hạn854,017858,021869,077858,779868,408864,435896,141939,578956,096990,2801,036,2441,068,3771,093,8301,182,087
Tài sản cố định367,086373,587376,211523,976530,552382,685551,602576,857587,661611,682652,665680,553705,146742,542
Đầu tư tài chính dài hạn37,02137,08037,38634,45533,71734,45554,61554,53654,16254,59652,68153,38854,21398,465
Tổng tài sản1,272,5421,480,0351,615,2661,679,3771,784,5931,679,3541,340,6081,441,7551,352,3801,445,9721,449,2311,473,9501,557,3951,641,224
Tổng nợ615,191812,658929,552993,5541,060,047993,529654,200744,788668,719647,442648,742663,683725,084784,149
Vốn chủ sở hữu657,351667,376685,714685,824724,546685,825686,408696,967683,662798,530800,489810,267832,311857,075

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.01K0.06KKKKKKK
Giá cuối kỳ6.90K4.40K5.90K9.10K8.20K6K6K6K6K6K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)593.84 (lần)154.66 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.55 (lần)0.78 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)
Giá sổ sách2.83K2.96K2.96K3.01K2.95K3.44K3.45K3.49K3.59K3.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.43 (lần)1.49 (lần)1.99 (lần)3.03 (lần)2.78 (lần)1.74 (lần)1.74 (lần)1.72 (lần)1.67 (lần)1.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.89%48.53%33.15%34.83%29.30%31.51%28.50%27.52%29.77%27.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.11%51.47%66.85%65.17%70.70%68.49%71.50%72.48%70.23%72.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.34%59.16%48.80%51.66%49.45%44.78%44.76%45.03%46.56%47.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu93.59%144.87%95.31%106.86%97.81%81.08%81.04%81.91%87.12%91.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.66%40.84%51.20%48.34%50.55%55.22%55.24%54.97%53.44%52.22%
6/ Thanh toán hiện hành69.32%83.23%69.18%68.33%60.17%70.74%63.69%61.14%63.96%58.58%
7/ Thanh toán nhanh57.19%36.70%59.49%47.31%50%62.96%51.85%50.08%48.52%49.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.42%6.46%14.67%6.30%5.86%4.85%7.07%4.58%3.22%2.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản553.26%451.27%587.82%264.04%179.25%287.43%301.19%276.08%220.61%264.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,682.20%929.96%1,773%758.07%611.71%912.07%1,056.93%1,003.34%741.15%945.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,071.03%1,105.01%1,148.06%546.20%354.58%520.48%545.29%502.22%412.79%506.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,366.72%1,611.27%12,190.45%2,335.06%3,491%7,893.97%5,458.48%5,321.78%2,942.31%6,240.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.95%-0.05%0.03%0.36%-4.23%-0.07%-0.22%-0.51%-0.64%-1.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.17%0.95%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.34%1.96%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%%%%-4%%%-1%-1%-2%
Tăng trưởng doanh thu-9.40%-3.83%107.01%57.04%-41.67%-4.78%7.27%18.44%-20.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-372.88%-262.46%-83.11%-113.30%3,581.17%-71.25%-52.98%-6.08%-71.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-41.97%51.87%-12.16%11.38%3.29%-0.20%-2.25%-8.47%-7.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.27%-0.08%-1.51%1.95%-14.38%-0.24%-1.21%-2.65%-2.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-28.69%25.27%-7.02%6.61%-6.47%-0.22%-1.68%-5.36%-5.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |