CTCP Cơ khí Điện lực (pec)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,0887,25127,320114,450170,826224,152
Giá vốn hàng bán4,57827,73924,738105,692154,996195,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,510-20,7882,5828,75815,83028,520
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,697-51,807-4,018-5,988115869
Tổng lợi nhuận trước thuế-237-48,395-247-5,9961,376656
Lợi nhuận sau thuế -237-48,395-247-5,9961,068330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-237-48,395-247-5,9961,068330
Tổng tài sản ngắn hạn90,208103,688170,911209,934209,94090,208103,688170,911209,934209,940233,492263,392350,393325,412397,539
Tiền mặt894880219519489488021951948392,16120,1795,5286,750
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0003,0002,0003,0006,130
Hàng tồn kho60,76660,76681,06390,998124,07760,76660,76681,06390,998124,077125,815168,897189,252175,332237,369
Tài sản dài hạn1,6083,16636,83637,65937,9731,6083,16636,83637,65937,97388,90679,05865,71166,85177,000
Tài sản cố định1,6082,0632,6583,4671,3781,6082,0632,6583,4671,37836,61139,84854,48062,19972,531
Đầu tư tài chính dài hạn1,10231,56731,56732,0591,10231,56731,56732,05946,08832,4882,5402,5202,500
Tổng tài sản91,816106,854207,748247,592247,91291,816106,854207,748247,592247,912322,398342,450416,104392,264474,538
Tổng nợ82,69296,809149,308188,906183,23182,69296,809149,308188,906183,231258,784302,148361,277335,443411,871
Vốn chủ sở hữu9,12410,04558,43958,68664,6829,12410,04558,43958,68664,68263,61340,30254,82756,82062,667

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.34K0.11K
Giá cuối kỳK8K6.90K7K15.20K8K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)44.34 (lần)75.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)3.44 (lần)0.79 (lần)0.19 (lần)0.28 (lần)0.11 (lần)
Giá sổ sách2.93K3.22K18.76K18.84K20.76K20.42K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)2.48 (lần)0.37 (lần)0.37 (lần)0.73 (lần)0.39 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.25%97.04%82.27%84.79%84.68%72.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.75%2.96%17.73%15.21%15.32%27.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.06%90.60%71.87%76.30%73.91%80.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu906.31%963.75%255.49%321.89%283.28%406.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.94%9.40%28.13%23.70%26.09%19.73%
6/ Thanh toán hiện hành154.68%117.70%123.47%121.17%124.41%101.30%
7/ Thanh toán nhanh50.49%48.72%64.91%68.65%50.88%46.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.15%0.05%0.58%0.11%0.11%0.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.81%6.79%13.15%46.23%68.91%69.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.97%6.99%15.98%54.52%81.37%96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu88.65%72.19%46.75%195.02%264.10%352.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7.53%45.65%30.52%116.15%124.92%155.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.93%-667.43%-0.90%-5.24%0.63%0.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.43%0.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%1.65%0.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%-174%-1%-6%1%%
Tăng trưởng doanh thu11.54%-73.46%-76.13%-33%-23.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-99.51%19,493.12%-95.88%-661.42%223.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.58%-35.16%-20.96%3.10%-29.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.17%-82.81%-0.42%-9.27%1.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.07%-48.57%-16.09%-0.13%-23.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |