CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt (pdv)

12.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV337,348321,200386,245317,484402,4281,362,2771,076,582972,995824,443852,422940,277870,538709,532678,010572,088
Giá vốn hàng bán314,490250,557321,268259,165370,8731,145,480936,403750,773757,768803,161895,533845,559670,126644,180519,902
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,85870,64364,97758,31931,555216,797140,179222,22266,67649,26044,74424,97939,40633,83052,186
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,23755,01437,19631,88110,518119,85565,060143,28928,4423,3285,941-50916,0792,73810,057
Tổng lợi nhuận trước thuế1,447209,06537,89031,99616,496280,39880,153157,64230,43610,82510,8661,63517,00611,76324,450
Lợi nhuận sau thuế 1,204166,89430,24926,00812,450224,35664,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,204166,89430,24926,00812,450224,35664,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,450
Tổng tài sản ngắn hạn636,902740,128389,671370,224351,659636,902351,659411,670278,538128,808124,180195,893129,028151,639209,809
Tiền mặt220,877363,539219,90764,45899,441220,87799,44150,12657,03046,87538,47262,67387,934104,769131,396
Đầu tư tài chính ngắn hạn190,000170,000111,00081,000190,00081,000196,00050,24819,0002,88022,900300
Hàng tồn kho34,20117,88824,04122,77522,64534,20122,64517,41512,15415,36419,34113,8889,6855,2692,800
Tài sản dài hạn1,527,7891,120,980901,427920,544959,7281,527,789959,728509,593596,948663,528645,347287,650303,352307,469342,341
Tài sản cố định1,388,204998,552756,132779,668803,2171,388,204803,217431,593546,469493,404613,111258,098279,398300,898322,355
Đầu tư tài chính dài hạn1,800
Tổng tài sản2,164,6911,861,1091,291,0981,290,7681,311,3862,164,6911,311,386921,264875,486792,336769,527483,542432,380459,107552,150
Tổng nợ1,165,515863,137646,780670,289717,1961,165,515716,915474,643531,325471,260455,834272,497231,800297,326400,495
Vốn chủ sở hữu999,176997,972644,317620,480594,191999,176594,472446,620344,161321,076313,693211,046200,581161,781151,655

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.39K1.73K4.99K0.97K0.36K0.37K0.07K0.88K0.69K1.44K1.31K0.78KK
Giá cuối kỳ17.30K8.82K6.53K7.69K4K2.33K2.66K3.33K10.20K10.20K10.20K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE)5.10 (lần)5.11 (lần)1.31 (lần)7.95 (lần)10.99 (lần)6.30 (lần)37.04 (lần)3.78 (lần)14.74 (lần)7.09 (lần)7.79 (lần)13.10 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.84 (lần)0.30 (lần)0.17 (lần)0.23 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.26 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.40 (lần)
Giá sổ sách15.12K16.03K17.79K13.71K13.66K13.35K12.41K11.80K9.52K8.92K7.57K4.56K2.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)0.55 (lần)0.37 (lần)0.56 (lần)0.29 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)1.07 (lần)1.14 (lần)1.35 (lần)2.24 (lần)5.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ66 (Mi)37 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.42%26.82%44.69%31.82%16.26%16.14%40.51%29.84%33.03%38%28.29%23.85%16.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.58%73.18%55.31%68.18%83.74%83.86%59.49%70.16%66.97%62%71.71%76.15%83.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.84%54.67%51.52%60.69%59.48%59.24%56.35%53.61%64.76%72.53%74.52%84.72%93.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu116.65%120.60%106.27%154.38%146.78%145.31%129.12%115.56%183.78%264.08%292.51%554.49%1,351.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.16%45.33%48.48%39.31%40.52%40.76%43.65%46.39%35.24%27.47%25.48%15.28%6.89%
6/ Thanh toán hiện hành169.26%131.97%167.80%106.19%79.97%59.11%88.98%105.02%142.37%127.04%141.53%105.50%76.40%
7/ Thanh toán nhanh160.17%123.47%160.70%101.55%70.43%49.91%82.67%97.14%137.42%125.34%136.28%102%71.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn58.70%37.32%20.43%21.74%29.10%18.31%28.47%71.58%98.37%79.56%116.76%50.08%36.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.93%82.09%105.62%94.17%107.58%122.19%180.03%164.10%147.68%103.61%138.32%123.28%88.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn213.89%306.14%236.35%295.99%661.78%757.19%444.39%549.91%447.12%272.67%489.02%516.78%540.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu136.34%181.10%217.86%239.55%265.49%299.74%412.49%353.74%419.09%377.23%542.93%806.83%1,278.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,349.26%4,135.14%4,311.07%6,234.72%5,227.55%4,630.23%6,088.41%6,919.22%12,225.85%18,567.93%12,315.28%14,526.80%7,547.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.47%5.95%12.88%2.95%1%0.92%0.14%2.11%1.73%4.27%3.18%2.12%-10.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.36%4.89%13.60%2.78%1.08%1.13%0.25%3.47%2.56%4.43%4.40%2.61%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.45%10.78%28.05%7.06%2.66%2.77%0.58%7.47%7.27%16.12%17.29%17.08%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%7%17%3%1%1%%2%2%5%3%2%-12%
Tăng trưởng doanh thu26.54%10.65%18.02%-3.28%-9.34%8.01%22.69%4.65%18.51%-18.15%11.80%42.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận250.18%-48.86%415.57%184.14%-1.60%611.79%-91.85%27.37%-51.89%9.87%68.11%-128.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả62.57%51.04%-10.67%12.75%3.38%67.28%17.56%-22.04%-25.76%6.36%-12.36%-7.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu68.08%33.10%29.77%7.19%2.35%48.64%5.22%23.98%6.68%17.81%66.14%126.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản65.07%42.35%5.23%10.49%2.96%59.14%11.83%-5.82%-16.85%9.28%-0.37%2.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |