CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (pdr)

21.05
0.15
(0.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,6288,255162,19768,076354,821617,5151,504,5753,620,2243,911,2123,410,4682,268,7471,542,0321,523,980448,650415,282
Giá vốn hàng bán1,2846,5639449,19343,63873,816227,303856,7682,089,2972,082,1731,466,558807,5801,093,341256,222336,841
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,3441,693161,25358,883311,183543,6991,277,2722,763,4571,821,9151,318,013681,151519,046403,325146,29278,441
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh55,34275,69142,656307,139143,517859,3111,588,3272,367,8071,548,8621,109,065564,342362,416304,27999,79352,025
Tổng lợi nhuận trước thuế78,74287,17976,290351,771140,886889,3601,482,3812,344,3521,540,2201,105,311758,078550,867304,430200,56853,542
Lợi nhuận sau thuế 51,20949,77852,637282,563101,678682,5021,160,6321,860,6071,220,252874,143643,317439,880242,520155,72541,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,23649,74152,584282,558101,684684,0591,137,2631,865,0041,220,324874,139643,317439,880242,520155,72541,642
Tổng tài sản ngắn hạn19,570,73018,894,22717,210,32416,918,36416,504,25816,916,36918,216,54315,337,06310,929,13410,354,6948,050,2997,860,0118,100,6256,745,1835,705,424
Tiền mặt220,6981,189,92219,305505,10352,588505,107261,762494,03053,166646,334189,341144,055149,42831,5727,946
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,37015,37015,37015,37015,37015,3709,37021,59012,180
Hàng tồn kho12,853,54512,524,46312,302,37912,199,56012,157,73912,199,56012,181,24112,192,0389,331,0287,994,8035,865,8146,089,7877,356,0196,034,6095,413,250
Tài sản dài hạn3,092,5913,644,9124,218,1594,151,4584,086,4934,151,4534,626,7535,214,8164,688,3553,606,6853,007,1282,088,845901,725795,652347,563
Tài sản cố định748,061752,038756,01527,03829,78127,03838,160139,85034,07717,57310,5348,0592,295427119,054
Đầu tư tài chính dài hạn53,108616,5331,194,8341,201,7511,211,0481,201,7511,776,2161,129,4281,733,9495,502345,229345,550345,76297,000
Tổng tài sản22,663,32122,539,13921,428,48221,069,82220,590,75121,067,82322,843,29620,551,87915,617,49013,961,37911,057,4269,948,8559,002,3507,540,8356,052,986
Tổng nợ11,606,29611,532,81111,797,42811,490,54211,967,95611,488,43113,582,76612,407,36810,423,2129,592,4517,545,8007,121,9746,598,5535,270,0034,584,692
Vốn chủ sở hữu11,057,02511,006,3289,631,0549,579,2808,622,7959,579,3929,260,5308,144,5115,194,2774,368,9293,511,6262,826,8812,403,7972,270,8321,468,294

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.50K0.93K1.69K3.78K3.08K2.67K2.41K1.98K1.77K1.14K0.32K0.02K0.04K0.05K2.53K1.12K0.09K
Giá cuối kỳ22.50K25.16K12.29K63.10K27.78K11.69K8.85K10.32K3.44K3.38K3.30K3.53K3.59K3.86K6.74K36K36K
Giá / EPS (PE)45.05 (lần)27.17 (lần)7.26 (lần)16.67 (lần)9.02 (lần)4.38 (lần)3.66 (lần)5.21 (lần)1.94 (lần)2.97 (lần)10.32 (lần)196.25 (lần)94.66 (lần)75.36 (lần)2.67 (lần)32.04 (lần)386.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)81.46 (lần)30.10 (lần)5.49 (lần)8.59 (lần)2.81 (lần)1.12 (lần)1.04 (lần)1.49 (lần)0.31 (lần)1.03 (lần)1.03 (lần)11.60 (lần)4.48 (lần)3.98 (lần)0.56 (lần)9.53 (lần)129.96 (lần)
Giá sổ sách12.66K12.97K13.79K16.53K13.11K13.33K13.18K12.73K17.58K16.61K11.28K10.96K10.95K10.92K12K11.32K10.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.78 (lần)1.94 (lần)0.89 (lần)3.82 (lần)2.12 (lần)0.88 (lần)0.67 (lần)0.81 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.56 (lần)3.18 (lần)3.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ873 (Mi)739 (Mi)672 (Mi)493 (Mi)396 (Mi)328 (Mi)266 (Mi)222 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.35%80.29%79.75%74.63%69.98%74.17%72.80%79%89.98%89.45%94.26%94.78%94.27%93.51%87.90%89.13%90.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.65%19.71%20.25%25.37%30.02%25.83%27.20%21%10.02%10.55%5.74%5.22%5.73%6.49%12.10%10.87%9.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.21%54.53%59.46%60.37%66.74%68.71%68.24%71.59%73.30%69.89%75.74%74.77%72.51%69.34%59.17%60.62%59.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu104.97%119.93%146.67%152.34%200.67%219.56%214.88%251.94%274.51%232.07%312.25%296.35%263.75%226.18%144.91%153.93%148.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.79%45.47%40.54%39.63%33.26%31.29%31.76%28.41%26.70%30.11%24.26%25.23%27.49%30.66%40.83%39.38%40.20%
6/ Thanh toán hiện hành228.70%184.33%165.17%175.66%249.17%336.98%1,016.47%727.21%482.74%439.62%506.35%793.07%478.68%621.74%343.18%181.16%294.08%
7/ Thanh toán nhanh78.49%51.40%54.72%36.02%36.43%76.80%275.82%163.78%44.37%46.31%25.93%29.36%21.82%47.19%14.92%1.81%7.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.58%5.50%2.37%5.66%1.21%21.03%23.91%13.33%8.90%2.06%0.71%1.10%0.98%8.30%1.99%0.46%0.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.06%2.93%6.59%17.62%25.04%24.43%20.52%15.50%16.93%5.95%6.86%0.70%2.01%2.72%41.12%13.15%1.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.23%3.65%8.26%23.60%35.79%32.94%28.18%19.62%18.81%6.65%7.28%0.74%2.14%2.91%46.78%14.75%1.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2.18%6.45%16.25%44.45%75.30%78.06%64.61%54.55%63.40%19.76%28.28%2.78%7.32%8.88%100.70%33.38%2.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.14%0.61%1.87%7.03%22.39%26.04%25%13.26%14.86%4.25%6.22%0.23%1.31%2.18%33.07%8.70%0.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần180.85%110.78%75.59%51.52%31.20%25.63%28.36%28.53%15.91%34.71%10.03%5.91%4.73%5.28%20.90%29.74%33.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.92%3.25%4.98%9.07%7.81%6.26%5.82%4.42%2.69%2.07%0.69%0.04%0.10%0.14%8.59%3.91%0.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.94%7.14%12.28%22.90%23.49%20.01%18.32%15.56%10.09%6.86%2.84%0.16%0.35%0.47%21.04%9.93%0.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2,425%927%500%218%58%42%44%54%22%61%12%19%8%8%31%51%181%
Tăng trưởng doanh thu-57.26%-58.96%-58.44%-7.44%14.68%50.32%47.13%1.18%239.68%8.04%948.22%-62.07%-17.25%-91.98%219.94%1,263.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận224.17%-39.85%-39.02%52.83%39.60%35.88%46.25%81.38%55.74%273.96%1,678.05%-52.57%-25.96%-97.97%124.86%1,106.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.02%-15.42%9.47%19.04%8.66%27.12%5.95%7.93%25.21%14.95%8.37%12.47%16.94%42.01%-0.15%14.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu28.23%3.44%13.70%56.80%18.89%24.41%24.22%17.60%5.86%54.66%2.86%0.11%0.28%-9.02%6.07%11.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.07%-7.77%11.15%31.60%11.86%26.26%11.14%10.51%19.38%24.58%6.98%9.07%11.84%21.17%2.30%13.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |