CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (pdc)

4.80
-0.20
(-4%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,79311,72014,04211,49012,46848,58449,52421,15142,63553,07060,21494,49954,02265,11487,122
Giá vốn hàng bán4,94810,5487,6938,0614,86028,66534,33125,01936,65544,64352,41681,70740,15954,57972,413
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,8451,1726,3493,4297,60819,91915,193-3,8685,9808,4287,79712,79313,86310,53613,235
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,2235042,5734053,8487,7763,988-14,036-8,6172,4312,3457,3716,3488442,829
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1965712,8206012,9937,1704,853-14,816-8,5922,4261,3458,0566,2971,0053,046
Lợi nhuận sau thuế 2,1965712,8206012,9936,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1965712,8206012,9936,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,046
Tổng tài sản ngắn hạn104,212108,564107,936103,689101,534103,310100,79898,87099,248101,812116,666112,37839,28620,92950,968
Tiền mặt3,1422,5667,4295,4561,8545,4563,0901,9355,5553,45716,94420,11025,97715,61313,173
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho11011376705470707901,9305,28215,26819,0099491,2383,306
Tài sản dài hạn156,270159,050162,006173,182166,318164,315169,731179,843197,239201,598195,913197,881153,039162,768145,797
Tài sản cố định96,09896,29597,98699,58496,66699,16199,366104,825113,233121,741128,307130,842137,999144,921116,960
Đầu tư tài chính dài hạn6,6356,6356,8207,5457,5456,8207,8978,52012,17312,17312,17312,17312,17312,17312,173
Tổng tài sản260,482267,613269,942276,871267,852267,625270,529278,713296,487303,411312,579310,259192,326183,697196,765
Tổng nợ116,447125,774128,674129,177129,111129,177138,872151,909154,867153,198164,094161,88750,37946,67760,529
Vốn chủ sở hữu144,035141,839141,268147,694138,741138,448131,657126,804141,620150,212148,485148,372141,947137,020136,237

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.41K0.45K0.32KKK0.12K0.01K0.43K0.33K0.05K0.20K0.47K0.37K0.20K0.12KK0.21K
Giá cuối kỳ5K5.40K4.50K7.20K3.50K4.80K5.60K4K4.60K5.20K3.70K3.40K3.50K2.90K10.50K10.90K22.80K
Giá / EPS (PE)12.12 (lần)11.93 (lần)13.91 (lần) (lần) (lần)41.69 (lần)743.36 (lần)9.34 (lần)14 (lần)99.49 (lần)18.22 (lần)7.22 (lần)9.41 (lần)14.38 (lần)84.04 (lần) (lần)108.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.56 (lần)1.67 (lần)1.36 (lần)5.11 (lần)1.23 (lần)1.36 (lần)1.40 (lần)0.63 (lần)1.28 (lần)1.20 (lần)0.64 (lần)0.55 (lần)0.38 (lần)0.35 (lần)0.82 (lần)0.52 (lần)1.47 (lần)
Giá sổ sách9.60K9.23K8.78K8.45K9.44K10.01K9.90K9.89K9.46K9.13K9.08K8.88K8.41K8.04K7.85K6.21K10.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.59 (lần)0.51 (lần)0.85 (lần)0.37 (lần)0.48 (lần)0.57 (lần)0.40 (lần)0.49 (lần)0.57 (lần)0.41 (lần)0.38 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)1.34 (lần)1.76 (lần)2.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.01%38.60%37.26%35.47%33.47%33.56%37.32%36.22%20.43%11.39%25.90%17.53%16.41%12.84%11.15%44.39%50.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.99%61.40%62.74%64.53%66.53%66.44%62.68%63.78%79.57%88.61%74.10%82.47%83.59%87.16%88.85%55.61%49.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.70%48.27%51.33%54.50%52.23%50.49%52.50%52.18%26.19%25.41%30.76%23.26%30.99%35.86%36.52%70.21%49.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.85%93.30%105.48%119.80%109.35%101.99%110.51%109.11%35.49%34.07%44.43%30.32%44.91%55.91%57.54%235.65%99.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.30%51.73%48.67%45.50%47.77%49.51%47.50%47.82%73.81%74.59%69.24%76.74%69.01%64.14%63.48%29.79%50.04%
6/ Thanh toán hiện hành89.62%80.07%72.66%65.15%64.11%72.03%83.37%81.56%149.47%92.68%84.20%75.37%52.95%36.13%30.19%94.75%193.22%
7/ Thanh toán nhanh89.52%80.02%72.61%64.63%62.87%68.29%72.46%67.76%145.86%87.19%78.74%69.64%49.51%30.72%27.56%68.90%140.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.70%4.23%2.23%1.28%3.59%2.45%12.11%14.59%98.83%69.14%21.76%51.68%34.84%17.52%12.44%6.23%28.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.44%18.15%18.31%7.59%14.38%17.49%19.26%30.46%28.09%35.45%44.28%53.29%76.03%66.22%103.08%100.90%76.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn46.10%47.03%49.13%21.39%42.96%52.13%51.61%84.09%137.51%311.12%170.93%303.92%463.39%515.80%924.62%227.30%150.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.36%35.09%37.62%16.68%30.11%35.33%40.55%63.69%38.06%47.52%63.95%69.45%110.17%103.25%162.39%338.67%152.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho28,409.09%40,950%49,044.29%3,166.96%1,899.22%845.19%343.31%429.83%4,231.72%4,408.64%2,190.35%3,244.75%6,170.62%2,949.29%9,742.21%848.68%536.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.88%13.98%9.80%-70.05%-20.15%3.25%0.19%6.80%9.12%1.20%3.50%7.64%4.01%2.43%0.98%-18.94%1.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.38%2.54%1.79%%%0.57%0.04%2.07%2.56%0.43%1.55%4.07%3.05%1.61%1.01%%1.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.30%4.91%3.69%%%1.15%0.08%4.33%3.47%0.57%2.24%5.30%4.42%2.51%1.59%%2.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%24%14%-59%-23%4%%8%12%1%4%9%5%3%1%-19%1%
Tăng trưởng doanh thu-3.98%-1.90%134.14%-50.39%-19.66%-11.86%-36.28%74.93%-17.03%-25.26%-5.81%-33.44%11.64%-34.89%-39.41%35.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.80%39.93%-132.76%72.44%-597.51%1,428.32%-98.24%30.40%528.44%-74.26%-56.87%26.63%84.42%61.37%-103.14%-2,004.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.81%-6.98%-8.58%-1.91%1.09%-6.64%1.36%221.34%7.93%-22.88%49.90%-28.71%-15.97%-0.48%-69.15%43.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.82%5.16%3.83%-10.46%-5.72%1.16%0.08%4.53%3.60%0.57%2.29%5.60%4.63%2.41%26.35%-39.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.75%-1.07%-2.94%-5.99%-2.28%-2.93%0.75%61.32%4.70%-6.64%13.36%-5.03%-2.76%1.35%-40.70%2.34%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |