CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO (pdb)

9.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV94,64667,78862,27272,25768,786235,119281,351263,034256,053397,705413,705400,279381,276343,603190,933
Giá vốn hàng bán82,04161,49758,06164,56964,407216,675261,043236,541234,815352,166368,706358,653331,483295,221175,861
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,6066,2914,2117,6884,37618,43420,23826,49321,23045,34044,79541,48149,77348,29415,070
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,2572,9551,5652,2281,3683,8381,7932,5273,81224,30524,21920,72736,35735,3268,216
Tổng lợi nhuận trước thuế9,9732,9521,4911,8921,3883,4761,5683,5233,81524,12123,46519,95236,01835,8469,975
Lợi nhuận sau thuế 8,2872,3481,0061,1521,2152,4954142,0853,73921,11118,37315,93129,21329,5468,214
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,2612,3361,0161,1321,1972,4483822,2963,91721,04718,12415,36828,19727,7518,195
Tổng tài sản ngắn hạn172,839145,732154,899162,591164,475160,837148,476139,261160,648201,488192,496166,672143,767115,27584,583
Tiền mặt6,45913,01919,72316,32511,89216,3258,7137,49515,76312,47417,08714,85121,97338,1817,526
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,0099103713073713033,2111,60851621
Hàng tồn kho13,05116,20611,32711,24813,08211,24818,18911,05823,69423,40924,25516,59212,4069,4588,591
Tài sản dài hạn40,31354,28457,61360,69063,90160,70873,99083,04286,88388,77284,994102,66981,27963,99156,465
Tài sản cố định34,12537,20440,62643,63846,98743,63856,91865,89779,28178,74980,75097,02876,62259,39850,587
Đầu tư tài chính dài hạn10,65510,65510,63710,88210,65510,88211,1601601606060606060
Tổng tài sản213,152200,015212,512223,280228,376221,545222,466222,303247,532290,260277,490269,341225,046179,266141,048
Tổng nợ77,45472,60581,93993,66399,90191,97794,70785,773109,566144,337141,332140,438103,72067,13051,048
Vốn chủ sở hữu135,698127,411130,573129,618128,475129,567127,759136,530137,966145,923136,158128,903121,325112,13690,000

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.43K0.27K0.04K0.26K0.44K2.36K2.03K1.72K3.48K3.43K1.01K0.12K2.24K1.84K1.24K
Giá cuối kỳ9.10K8.48K9.71K21.94K6.74K7.75K7.99K7.68K11.58K10.77K15K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)6.36 (lần)30.86 (lần)226.48 (lần)85.14 (lần)15.33 (lần)3.28 (lần)3.93 (lần)4.45 (lần)3.33 (lần)3.14 (lần)14.83 (lần)121.02 (lần)6.71 (lần)8.15 (lần)12.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.27 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần)0.74 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.64 (lần)1.03 (lần)0.47 (lần)0.49 (lần)0.77 (lần)
Giá sổ sách15.23K14.54K14.34K15.32K15.48K16.38K15.28K14.47K14.98K13.84K11.11K6.52K6.49K6.04K5.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.60 (lần)0.58 (lần)0.68 (lần)1.43 (lần)0.44 (lần)0.47 (lần)0.52 (lần)0.53 (lần)0.77 (lần)0.78 (lần)1.35 (lần)2.30 (lần)2.31 (lần)2.48 (lần)2.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.09%72.60%66.74%62.64%64.90%69.42%69.37%61.88%63.88%64.30%59.97%46.62%49.35%43.16%40.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.91%27.40%33.26%37.36%35.10%30.58%30.63%38.12%36.12%35.70%40.03%53.38%50.65%56.84%59.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.34%41.52%42.57%38.58%44.26%49.73%50.93%52.14%46.09%37.45%36.19%45.10%56.55%64.63%58.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.08%70.99%74.13%62.82%79.42%98.91%103.80%108.95%85.49%59.86%56.72%82.15%130.17%182.75%140.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.66%58.48%57.43%61.42%55.74%50.27%49.07%47.86%53.91%62.55%63.81%54.90%43.45%35.37%41.59%
6/ Thanh toán hiện hành224.99%176.38%162.40%172.34%162.16%165.53%163.22%159.97%183.69%200.41%165.85%108.95%99.81%84.48%107.55%
7/ Thanh toán nhanh208%164.05%142.51%158.66%138.25%146.29%142.65%144.04%167.84%183.96%149.01%99.19%94.42%80.01%102.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.41%17.90%9.53%9.28%15.91%10.25%14.49%14.25%28.07%66.38%14.76%16.64%8.02%5.78%0.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản139.32%106.13%126.47%118.32%103.44%137.02%149.09%148.61%169.42%191.67%135.37%123.07%215.59%177.47%137.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn171.81%146.18%189.49%188.88%159.39%197.38%214.92%240.16%265.20%298.07%225.73%264%436.84%411.20%343.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu218.84%181.47%220.22%192.66%185.59%272.54%303.84%310.53%314.26%306.42%212.15%224.17%496.23%501.81%330.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,039.45%1,926.34%1,435.17%2,139.09%991.03%1,504.40%1,520.12%2,161.60%2,671.96%3,121.39%2,047.04%2,723.51%6,950%5,780.54%5,082.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.29%1.04%0.14%0.87%1.53%5.29%4.38%3.84%7.40%8.08%4.29%0.85%6.95%6.07%6.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.98%1.10%0.17%1.03%1.58%7.25%6.53%5.71%12.53%15.48%5.81%1.04%14.97%10.77%8.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.39%1.89%0.30%1.68%2.84%14.42%13.31%11.92%23.24%24.75%9.11%1.90%34.46%30.45%21.12%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%1%%1%2%6%5%4%9%9%5%1%8%8%8%
Tăng trưởng doanh thu28.79%-16.43%6.96%2.73%-35.62%-3.87%3.35%4.98%10.96%79.96%61.26%-54.58%6.11%56.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-456.60%540.84%-83.36%-41.38%-81.39%16.13%17.93%-45.50%1.61%238.63%716.24%-94.45%21.44%48.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.47%-2.88%10.42%-21.72%-24.09%2.13%0.64%35.40%54.51%31.50%17.65%-36.56%-23.57%34.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.62%1.42%-6.42%-1.04%-5.45%7.17%5.63%6.25%8.19%24.60%70.40%0.53%7.31%3.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.67%-0.41%0.07%-10.19%-14.72%4.60%3.03%19.68%25.54%27.10%46.61%-20.44%-12.65%21.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |